Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹28.04. Với nguồn cung lưu hành là 989,999,048 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng INR là ₹2,319,530,103,037.79. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng INR đã giảm ₹-1.4, biểu thị mức giảm -4.760000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng INR là ₹219.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹23.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang INR là ₹28.04 INR, với sự thay đổi -4.760000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Axelar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3372 | -4.610000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3371 | -4.800000% |
The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3372, with a 24-hour trading change of -4.610000%, WAXL/USDT Spot is $0.3372 and -4.610000%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.3371 and -4.800000%.
Bảng chuyển đổi Axelar sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WAXL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXL | 28.28INR |
2WAXL | 56.57INR |
3WAXL | 84.86INR |
4WAXL | 113.14INR |
5WAXL | 141.43INR |
6WAXL | 169.72INR |
7WAXL | 198.01INR |
8WAXL | 226.29INR |
9WAXL | 254.58INR |
10WAXL | 282.87INR |
100WAXL | 2,828.74INR |
500WAXL | 14,143.72INR |
1000WAXL | 28,287.45INR |
5000WAXL | 141,437.28INR |
10000WAXL | 282,874.56INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WAXL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.03535WAXL |
2INR | 0.0707WAXL |
3INR | 0.106WAXL |
4INR | 0.1414WAXL |
5INR | 0.1767WAXL |
6INR | 0.2121WAXL |
7INR | 0.2474WAXL |
8INR | 0.2828WAXL |
9INR | 0.3181WAXL |
10INR | 0.3535WAXL |
10000INR | 353.51WAXL |
50000INR | 1,767.56WAXL |
100000INR | 3,535.13WAXL |
500000INR | 17,675.67WAXL |
1000000INR | 35,351.35WAXL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang INR và INR sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.05INR |
![]() | Rp5,092.48IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.07THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | ₽31.02RUB |
![]() | R$1.83BRL |
![]() | د.إ1.23AED |
![]() | ₺11.46TRY |
![]() | ¥2.37CNY |
![]() | ¥48.34JPY |
![]() | $2.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.34 USD, 1 WAXL = €0.3 EUR, 1 WAXL = ₹28.05 INR, 1 WAXL = Rp5,092.48 IDR, 1 WAXL = $0.46 CAD, 1 WAXL = £0.25 GBP, 1 WAXL = ฿11.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3731 |
![]() | 0.00005616 |
![]() | 0.002476 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.009307 |
![]() | 0.04116 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,103.62 |
![]() | 21.94 |
![]() | 36.21 |
![]() | 0.00247 |
![]() | 10.38 |
![]() | 0.00005593 |
![]() | 0.1569 |
![]() | 0.01256 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Axelar (WAXL) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

Analisis Pasar ONDO dan Prediksi Harga 2025
ONDO berada di bawah tekanan jangka pendek dari tren teknis yang bearish, tetapi mendapatkan manfaat dalam jangka panjang dari lautan biru bernilai triliun dolar RWA.

Perdagangan Kripto Off-Chain dan On-Chain: Apa Itu?
Dalam dunia kripto yang berkembang pesat, memahami bagaimana perdagangan dilaksanakan sama pentingnya dengan memilih

Chaikin Money Flow (CMF): Memahami Kapan Whale Mulai Beli
Dalam dunia trading kripto yang sangat volatil, mengidentifikasi pembeli besar (whale)

Analisis Pasar ELX dan Prediksi Harga untuk 2025
Elixir adalah protokol terdesentralisasi yang fokus pada pembuatan pasar algoritmik likuiditas DeFi, dan tokennya ELX diprediksi berada dalam kisaran harga 0,24–1,21 USD pada tahun 2025.

Apa itu FUN?
FUN adalah token ERC-20 yang dibangun di atas blockchain Ethereum, dirancang khusus untuk platform permainan dan hiburan terdesentralisasi.

SGC Debuts di Gate Alpha — Apa Itu SGC?
SGC adalah token asli dari permainan blockchain KAI Battle of Three Kingdoms.