KIN Thị trường hôm nay
KIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.000001036. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,314,763,325.78 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng GBP là £2,060,461.67. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng GBP là £0.0009205, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0000008561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang GBP là £0.000001036 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/GBP trong ngày qua.
Giao dịch KIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KIN/-- Spot is $ and 0%, and KIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KIN sang British Pound
Bảng chuyển đổi KIN sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIN | 0GBP |
2KIN | 0GBP |
3KIN | 0GBP |
4KIN | 0GBP |
5KIN | 0GBP |
6KIN | 0GBP |
7KIN | 0GBP |
8KIN | 0GBP |
9KIN | 0GBP |
10KIN | 0GBP |
100000000KIN | 103.63GBP |
500000000KIN | 518.19GBP |
1000000000KIN | 1,036.38GBP |
5000000000KIN | 5,181.9GBP |
10000000000KIN | 10,363.8GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang KIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 964,897.04KIN |
2GBP | 1,929,794.09KIN |
3GBP | 2,894,691.13KIN |
4GBP | 3,859,588.18KIN |
5GBP | 4,824,485.22KIN |
6GBP | 5,789,382.27KIN |
7GBP | 6,754,279.31KIN |
8GBP | 7,719,176.36KIN |
9GBP | 8,684,073.4KIN |
10GBP | 9,648,970.45KIN |
100GBP | 96,489,704.54KIN |
500GBP | 482,448,522.74KIN |
1000GBP | 964,897,045.48KIN |
5000GBP | 4,824,485,227.42KIN |
10000GBP | 9,648,970,454.85KIN |
Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang GBP và GBP sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KIN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KIN phổ biến
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.02 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.04 |
![]() | 0.00655 |
![]() | 0.2959 |
![]() | 665.62 |
![]() | 328.13 |
![]() | 1.06 |
![]() | 4.95 |
![]() | 665.97 |
![]() | 114,860.76 |
![]() | 2,491.59 |
![]() | 4,314.55 |
![]() | 0.2974 |
![]() | 1,213.81 |
![]() | 0.006562 |
![]() | 18.7 |
![]() | 1.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

BTC Staking Khai thác Nóng Lên: Gate Earn on-chain cung cấp 3% APY để Thúc đẩy Tăng trưởng Tài sản
Gate Earn on-chain mang lại 3% APY để tăng trưởng tài sản

CUDIS TOKEN: Mở ra Kinh tế Dữ liệu Y tế Blockchain
Thiết kế của Token CUDIS xoay quanh việc tạo ra, quản lý và kiếm tiền từ dữ liệu sức khỏe.

Sự Trỗi Dậy của Liquid Staking: Tái Định Hình DeFi và Thu Nhập Thụ Động
Khi thị trường tiền mã hóa ngày càng trưởng thành, liquid staking đang trở thành một giải pháp đột phá

Liquid Staking là gì? Tổng quan về giải pháp Liquid Staking
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi) đang phát triển nhanh chóng, staking (ký gửi tài sản để nhận phần thưởng)

XTZ Tiền điện tử: Hiệu suất Blockchain Tezos và Phần thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tiền điện tử XTZ vào năm 2025: Những tiến bộ của blockchain Tezos

WEMIX/USDT: Nâng cao nền kinh tế chơi game Web3 với thanh khoản thời gian thực trên Gate
WEMIX là token gốc của WEMIX3.0—một blockchain Layer-1 hiệu suất cao được xây dựng bởi tập đoàn game Hàn Quốc Wemade.