AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,019,553,787.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng JPY là ¥19,962,742,821,383.99. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng JPY đã tăng ¥0.422, biểu thị mức tăng +23.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng JPY là ¥2.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang JPY là ¥2.19 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +23.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01526 | 23.59% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01526, with a 24-hour trading change of 23.59%, AB/USDT Spot is $0.01526 and 23.59%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 2.16JPY |
2AB | 4.32JPY |
3AB | 6.48JPY |
4AB | 8.65JPY |
5AB | 10.81JPY |
6AB | 12.97JPY |
7AB | 15.14JPY |
8AB | 17.3JPY |
9AB | 19.46JPY |
10AB | 21.62JPY |
100AB | 216.29JPY |
500AB | 1,081.45JPY |
1000AB | 2,162.9JPY |
5000AB | 10,814.52JPY |
10000AB | 21,629.05JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4623AB |
2JPY | 0.9246AB |
3JPY | 1.38AB |
4JPY | 1.84AB |
5JPY | 2.31AB |
6JPY | 2.77AB |
7JPY | 3.23AB |
8JPY | 3.69AB |
9JPY | 4.16AB |
10JPY | 4.62AB |
1000JPY | 462.34AB |
5000JPY | 2,311.7AB |
10000JPY | 4,623.41AB |
50000JPY | 23,117.05AB |
100000JPY | 46,234.1AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang JPY và JPY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.28INR |
![]() | Rp231.73IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽1.41RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.2JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.02 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹1.28 INR, 1 AB = Rp231.73 IDR, 1 AB = $0.02 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2048 |
![]() | 0.00003289 |
![]() | 0.00137 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005364 |
![]() | 0.02384 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.54 |
![]() | 12.79 |
![]() | 0.001372 |
![]() | 5.53 |
![]() | 1,434.66 |
![]() | 0.0000329 |
![]() | 0.08525 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Monad Labs 是什么?
Monad Labs 项目以 2.25 亿美元的天价融资震撼加密世界。

LABUBU币:连接潮流文化与区块链的数字现象
LABUBU币以其独特的文化背景和创新的代币经济学脱颖而出

LABUBU 2025:Web3爱好者的价格分析和投资前景
探索LABUBU在Web3中的潜力!了解2025年的价格预测、市场分析以及这个新兴加密资产的投资策略。

LABUBU 是什么?2025 年价格预测与市场分析
LABUBU 的魔幻叙事,是 Z 世代将“社交资本金融化”的极致缩影。

LABUBU,探索近期加密市场中的热门迷因币
LABUBU最初是泡泡玛特旗下的一个潮玩IP,在全球范围内积累了大量粉丝

2025 年的 YBDBD 代币:BSC 上的 YabbaDabbaDoo GameFi 项目
探索 YabbaDabbaDoo,这个基于 BSC 的 GameFi 项目将石器时代的魅力与 Web3 创新相结合。