AvalaunchXAVA sang UAH:Chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

XAVA/UAH: 1 XAVA ≈ ₴11.74 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Avalaunch Thị trường hôm nay

Avalaunch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalaunch chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴11.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,183,598 XAVA, tổng vốn hóa thị trường của Avalaunch tính bằng UAH là ₴22,433,493,184.12. Trong 24h qua, giá của Avalaunch tính bằng UAH đã tăng ₴0.1645, biểu thị mức tăng +1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalaunch tính bằng UAH là ₴830.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴5.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAVA sang UAH

11.74+1.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAVA sang UAH là ₴11.74 UAH, với sự thay đổi +1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XAVA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAVA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Avalaunch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvalaunchXAVA/USDT
Giao ngay
$0.2855
+1.67%

The real-time trading price of XAVA/USDT Spot is $0.2855, with a 24-hour trading change of +1.67%, XAVA/USDT Spot is $0.2855 and +1.67%, and XAVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Avalaunch sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi XAVA sang UAH

logo AvalaunchSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1XAVA
11.74UAH
2XAVA
23.49UAH
3XAVA
35.24UAH
4XAVA
46.99UAH
5XAVA
58.74UAH
6XAVA
70.49UAH
7XAVA
82.24UAH
8XAVA
93.99UAH
9XAVA
105.74UAH
10XAVA
117.49UAH
100XAVA
1,174.94UAH
500XAVA
5,874.71UAH
1,000XAVA
11,749.42UAH
5,000XAVA
58,747.12UAH
10,000XAVA
117,494.24UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang XAVA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalaunch
1UAH
0.08511XAVA
2UAH
0.1702XAVA
3UAH
0.2553XAVA
4UAH
0.3404XAVA
5UAH
0.4255XAVA
6UAH
0.5106XAVA
7UAH
0.5957XAVA
8UAH
0.6808XAVA
9UAH
0.7659XAVA
10UAH
0.8511XAVA
10,000UAH
851.1XAVA
50,000UAH
4,255.52XAVA
100,000UAH
8,511.05XAVA
500,000UAH
42,555.27XAVA
1,000,000UAH
85,110.54XAVA

Bảng chuyển đổi số tiền XAVA sang UAH và UAH sang XAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XAVA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang XAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalaunch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAVA = $0.28 USD, 1 XAVA = €0.25 EUR, 1 XAVA = ₹23.74 INR, 1 XAVA = Rp4,311.24 IDR, 1 XAVA = $0.39 CAD, 1 XAVA = £0.21 GBP, 1 XAVA = ฿9.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7087
logo BTCBTC
0.0001059
logo ETHETH
0.003456
logo XRPXRP
4.1
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.0161
logo SOLSOL
0.07477
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,863.61
logo STETHSTETH
0.00346
logo TRXTRX
36.94
logo DOGEDOGE
60.83
logo ADAADA
16.66
logo PMXPMX
0.07368
logo WBTCWBTC
0.0001061
logo XLMXLM
30.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng XAVA của bạn

Nhập số lượng XAVA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalaunch hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalaunch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalaunch sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalaunch sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalaunch sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalaunch (XAVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.