GameFiGAFI sang JPY:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Yên Nhật (JPY)

GAFI/JPY: 1 GAFI ≈ ¥182.55 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥182.55. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng JPY là ¥287,719,958,368.88. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.8621, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng JPY là ¥50,713.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000000000003456.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang JPY

¥182.55-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang JPY là ¥182.55 JPY, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.26
-0.55%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.26, with a 24-hour trading change of -0.55%, GAFI/USDT Spot is $1.26 and -0.55%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GAFI sang JPY

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GAFI
182.56JPY
2GAFI
365.13JPY
3GAFI
547.69JPY
4GAFI
730.26JPY
5GAFI
912.82JPY
6GAFI
1,095.39JPY
7GAFI
1,277.95JPY
8GAFI
1,460.52JPY
9GAFI
1,643.08JPY
10GAFI
1,825.65JPY
100GAFI
18,256.53JPY
500GAFI
91,282.67JPY
1,000GAFI
182,565.35JPY
5,000GAFI
912,826.77JPY
10,000GAFI
1,825,653.55JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GAFI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1JPY
0.005477GAFI
2JPY
0.01095GAFI
3JPY
0.01643GAFI
4JPY
0.0219GAFI
5JPY
0.02738GAFI
6JPY
0.03286GAFI
7JPY
0.03834GAFI
8JPY
0.04381GAFI
9JPY
0.04929GAFI
10JPY
0.05477GAFI
100,000JPY
547.74GAFI
500,000JPY
2,738.74GAFI
1,000,000JPY
5,477.49GAFI
5,000,000JPY
27,387.45GAFI
10,000,000JPY
54,774.9GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang JPY và JPY sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.27 USD, 1 GAFI = €1.14 EUR, 1 GAFI = ₹105.92 INR, 1 GAFI = Rp19,232.19 IDR, 1 GAFI = $1.72 CAD, 1 GAFI = £0.95 GBP, 1 GAFI = ฿41.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2059
logo BTCBTC
0.00002936
logo ETHETH
0.000823
logo XRPXRP
1.07
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004326
logo SOLSOL
0.01925
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
499.85
logo STETHSTETH
0.0008344
logo DOGEDOGE
14.88
logo TRXTRX
10.21
logo ADAADA
4.34
logo WBTCWBTC
0.00002942
logo LINKLINK
0.1567
logo HYPEHYPE
0.07977

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.