Movement Network Thị trường hôm nay
Movement Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Movement Network chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$1.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,800,000,000 MOVE, tổng vốn hóa thị trường của Movement Network tính bằng TWD là NT$96,007,628,137.27. Trong 24h qua, giá của Movement Network tính bằng TWD đã tăng NT$0.04406, biểu thị mức tăng +4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Movement Network tính bằng TWD là NT$42.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.9571.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOVE sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOVE sang TWD là NT$1.08 TWD, với sự thay đổi +4.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MOVE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOVE/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Movement Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.03416 | +3.48% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0341 | +3.65% |
The real-time trading price of MOVE/USDT Spot is $0.03416, with a 24-hour trading change of +3.48%, MOVE/USDT Spot is $0.03416 and +3.48%, and MOVE/USDT Perpetual is $0.0341 and +3.65%.
Bảng chuyển đổi Movement Network sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi MOVE sang TWD
Chuyển thành | |
|---|---|
1MOVE | 1.08TWD |
2MOVE | 2.17TWD |
3MOVE | 3.25TWD |
4MOVE | 4.34TWD |
5MOVE | 5.43TWD |
6MOVE | 6.51TWD |
7MOVE | 7.6TWD |
8MOVE | 8.69TWD |
9MOVE | 9.77TWD |
10MOVE | 10.86TWD |
100MOVE | 108.65TWD |
500MOVE | 543.26TWD |
1,000MOVE | 1,086.53TWD |
5,000MOVE | 5,432.65TWD |
10,000MOVE | 10,865.31TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang MOVE
Chuyển thành | |
|---|---|
1TWD | 0.9203MOVE |
2TWD | 1.84MOVE |
3TWD | 2.76MOVE |
4TWD | 3.68MOVE |
5TWD | 4.6MOVE |
6TWD | 5.52MOVE |
7TWD | 6.44MOVE |
8TWD | 7.36MOVE |
9TWD | 8.28MOVE |
10TWD | 9.2MOVE |
1,000TWD | 920.35MOVE |
5,000TWD | 4,601.79MOVE |
10,000TWD | 9,203.59MOVE |
50,000TWD | 46,017.98MOVE |
100,000TWD | 92,035.97MOVE |
Bảng chuyển đổi số tiền MOVE sang TWD và TWD sang MOVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MOVE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang MOVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Movement Network phổ biến
Movement Network | 1 MOVE |
|---|---|
$0.03USD | |
€0.03EUR | |
₹3.1INR | |
Rp576.58IDR | |
$0.05CAD | |
£0.03GBP | |
฿1.08THB |
Movement Network | 1 MOVE |
|---|---|
₽2.77RUB | |
R$0.19BRL | |
د.إ0.13AED | |
₺1.47TRY | |
¥0.24CNY | |
¥5.42JPY | |
$0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOVE = $0.03 USD, 1 MOVE = €0.03 EUR, 1 MOVE = ₹3.1 INR, 1 MOVE = Rp576.58 IDR, 1 MOVE = $0.05 CAD, 1 MOVE = £0.03 GBP, 1 MOVE = ฿1.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TOMI chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
BCH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
1.53 | |
0.0001796 | |
0.005315 | |
15.85 | |
0.01858 | |
8.22 | |
15.84 | |
0.1254 |
2,343.85 | |
56.56 | |
0.005321 | |
120.08 | |
115,287.73 | |
41.95 | |
0.02643 | |
0.0001799 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Movement Network (MOVE) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng MOVE của bạn
Nhập số lượng MOVE của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Movement Network hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Movement Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Movement Network sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Movement Network sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Movement Network sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Movement Network sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Movement Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Movement Network (MOVE)
Tuần Này, Các Token Như ENA, MEME và MOVE Sẽ Trải Qua Đợt Mở Khóa Lớn
Tuần này, thị trường tiền điện tử sẽ chứng kiến hàng loạt sự kiện mở khóa token quy mô lớn, bao gồm Ethena (ENA), Memecoin (MEME) và Movement (MOVE).
GST là gì? Cập nhật Giá GST và lý do vì sao token này biến động mạnh
Green Satoshi Token (GST) là token tiện ích trung tâm trong hệ sinh thái STEPN, mô hình “move-to-earn” (di chuyển để kiếm tiền) nổi tiếng.
Phân tích kỹ thuật giá GST/USDT: Những ngưỡng kháng cự quan trọng cần theo dõi
Là một trong những token tiện ích đầu tiên thuộc mô hình “move-to-earn”, Green Satoshi Token (GST) vẫn duy trì mức độ biến động mạnh trên thị trường.