XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Nepalese Rupee (NPR)

XRP/NPR: 1 XRP ≈ रू306.24 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू306.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,819,652,442 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng NPR là रू2,407,956,175,192,454.45. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng NPR đã tăng रू4.52, biểu thị mức tăng +1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng NPR là रू454.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.359.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang NPR

रू306.24+1.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang NPR là रू306.24 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/NPR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.29, with a 24-hour trading change of 1.73%, XRP/USDT Spot is $2.29 and 1.73%, and XRP/USDT Perpetual is $2.29 and 1.79%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi XRP sang NPR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1XRP
304.64NPR
2XRP
609.29NPR
3XRP
913.93NPR
4XRP
1,218.58NPR
5XRP
1,523.22NPR
6XRP
1,827.87NPR
7XRP
2,132.51NPR
8XRP
2,437.16NPR
9XRP
2,741.8NPR
10XRP
3,046.45NPR
100XRP
30,464.55NPR
500XRP
152,322.77NPR
1000XRP
304,645.55NPR
5000XRP
1,523,227.76NPR
10000XRP
3,046,455.52NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang XRP

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1NPR
0.003282XRP
2NPR
0.006565XRP
3NPR
0.009847XRP
4NPR
0.01313XRP
5NPR
0.01641XRP
6NPR
0.01969XRP
7NPR
0.02297XRP
8NPR
0.02626XRP
9NPR
0.02954XRP
10NPR
0.03282XRP
100000NPR
328.25XRP
500000NPR
1,641.25XRP
1000000NPR
3,282.5XRP
5000000NPR
16,412.51XRP
10000000NPR
32,825.03XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang NPR và NPR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.29 USD, 1 XRP = €2.05 EUR, 1 XRP = ₹191.4 INR, 1 XRP = Rp34,753.86 IDR, 1 XRP = $3.11 CAD, 1 XRP = £1.72 GBP, 1 XRP = ฿75.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.2041
logo BTCBTC
0.00003419
logo ETHETH
0.00139
logo USDTUSDT
3.73
logo XRPXRP
1.63
logo BNBBNB
0.005671
logo SOLSOL
0.02358
logo USDCUSDC
3.74
logo DOGEDOGE
19.52
logo TRXTRX
12.99
logo ADAADA
5.39
logo STETHSTETH
0.001392
logo WBTCWBTC
0.00003422
logo HYPEHYPE
0.09379
logo SMARTSMART
2,570.37
logo SUISUI
1.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.