Seedify.fund (SFUND) Thị trường hôm nay
Seedify.fund (SFUND) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Seedify.fund (SFUND) chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.6116. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,562,839.95 SFUND, tổng vốn hóa thị trường của Seedify.fund (SFUND) tính bằng USD là $38,875,032.91. Trong 24h qua, giá của Seedify.fund (SFUND) tính bằng USD đã tăng $0.04256, biểu thị mức tăng +7.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Seedify.fund (SFUND) tính bằng USD là $16.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2946.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFUND sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFUND sang USD là $0.6116 USD, với sự thay đổi +7.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFUND/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFUND/USD trong ngày qua.
Giao dịch Seedify.fund (SFUND)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6116 | +7.56% |
The real-time trading price of SFUND/USDT Spot is $0.6116, with a 24-hour trading change of +7.56%, SFUND/USDT Spot is $0.6116 and +7.56%, and SFUND/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi SFUND sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFUND | 0.61USD |
2SFUND | 1.22USD |
3SFUND | 1.83USD |
4SFUND | 2.44USD |
5SFUND | 3.05USD |
6SFUND | 3.66USD |
7SFUND | 4.28USD |
8SFUND | 4.89USD |
9SFUND | 5.5USD |
10SFUND | 6.11USD |
1,000SFUND | 611.6USD |
5,000SFUND | 3,058USD |
10,000SFUND | 6,116USD |
50,000SFUND | 30,580USD |
100,000SFUND | 61,160USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SFUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.63SFUND |
2USD | 3.27SFUND |
3USD | 4.9SFUND |
4USD | 6.54SFUND |
5USD | 8.17SFUND |
6USD | 9.81SFUND |
7USD | 11.44SFUND |
8USD | 13.08SFUND |
9USD | 14.71SFUND |
10USD | 16.35SFUND |
100USD | 163.5SFUND |
500USD | 817.52SFUND |
1,000USD | 1,635.05SFUND |
5,000USD | 8,175.27SFUND |
10,000USD | 16,350.55SFUND |
Bảng chuyển đổi số tiền SFUND sang USD và USD sang SFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SFUND sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang SFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Seedify.fund (SFUND) phổ biến
Seedify.fund (SFUND) | 1 SFUND |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.55EUR |
![]() | ₹51.09INR |
![]() | Rp9,277.81IDR |
![]() | $0.83CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.17THB |
Seedify.fund (SFUND) | 1 SFUND |
---|---|
![]() | ₽56.52RUB |
![]() | R$3.33BRL |
![]() | د.إ2.25AED |
![]() | ₺20.88TRY |
![]() | ¥4.31CNY |
![]() | ¥88.07JPY |
![]() | $4.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFUND = $0.61 USD, 1 SFUND = €0.55 EUR, 1 SFUND = ₹51.09 INR, 1 SFUND = Rp9,277.81 IDR, 1 SFUND = $0.83 CAD, 1 SFUND = £0.46 GBP, 1 SFUND = ฿20.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.6 |
![]() | 0.004284 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 149.12 |
![]() | 499.9 |
![]() | 0.6365 |
![]() | 2.87 |
![]() | 68,629.46 |
![]() | 500.15 |
![]() | 0.1268 |
![]() | 2,258.15 |
![]() | 1,481.3 |
![]() | 630.83 |
![]() | 0.004286 |
![]() | 1,085.06 |
![]() | 12.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) (SFUND) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng SFUND của bạn
Nhập số lượng SFUND của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Seedify.fund (SFUND) hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Seedify.fund (SFUND).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.