
Polygon 2.0 đánh dấu bước chuyển mình vượt trội của công nghệ blockchain, trở thành nền tảng cách mạng cho phát triển ứng dụng phi tập trung. Bản nâng cấp này mang lại khả năng mở rộng vượt trội, giảm chi phí và nâng cao khả năng tiếp cận cho nhà phát triển cùng người dùng toàn cầu. Nhờ ứng dụng công nghệ zero-knowledge tiên tiến và giao thức cross-chain sáng tạo, Polygon xác lập vai trò "lớp giá trị" giúp dân chủ hóa tài chính, quyền sở hữu kỹ thuật số và cơ chế phối hợp trên toàn hệ sinh thái blockchain.
Polygon bắt đầu từ năm 2017 với tên gọi Matic Network, do Jaynti Kanani, Sandeep Nailwal, Anurag Arjun và Mihailo Bjelic sáng lập để giải quyết các vấn đề nghiêm trọng về mở rộng của Ethereum. Thời gian đầu, Ethereum đối mặt với nhu cầu tăng mạnh khiến phí giao dịch quá cao, tốc độ xử lý chậm. Matic Network xây dựng kiến trúc sidechain kết nối với Ethereum qua cầu nối, tạo môi trường giao dịch nhanh và tiết kiệm chi phí.
Polygon ban đầu sử dụng cơ chế đồng thuận proof-of-stake để tăng bảo mật mạng lưới. Năm 2021, dự án đổi tên thành Polygon, mở rộng từ sidechain sang nhiều giải pháp Layer-2 như optimistic rollup và ZK-rollup. Nhờ đó, số lượng DApp trên Polygon tăng mạnh, nền tảng liên tục đạt các chỉ số chấp nhận vượt trội. Polygon nổi bật với khả năng xử lý 65.000 giao dịch/giây, phí giao dịch chỉ vài phần trăm xu, bảo mật phi tập trung và khả năng tương tác cross-chain toàn diện.
Polygon 2.0 là bản nâng cấp toàn diện cho hệ sinh thái blockchain Polygon, giải quyết các thách thức cốt lõi về mở rộng, bảo mật và tương tác. Phiên bản này biến mạng lưới thành nền tảng thân thiện hơn, thúc đẩy ứng dụng blockchain trên diện rộng. Bản nâng cấp triển khai các cải tiến kỹ thuật tiên tiến, đồng thời giữ khả năng tương thích ngược với các ứng dụng Ethereum hiện có, đảm bảo chuyển đổi liền mạch cho cả nhà phát triển và người dùng Polygon.
Polygon 2.0 được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về mở rộng và bảo mật trong hệ sinh thái blockchain. Các giới hạn vốn có của Ethereum khiến phí giao dịch cao, thời gian xác nhận lâu, cản trở ứng dụng rộng rãi. Đội ngũ Polygon nhận diện vấn đề này và xây dựng phiên bản 2.0 để tận dụng giải pháp Layer-2 tiên tiến, đặc biệt là ZK-rollup, giúp xử lý giao dịch nhanh hơn, phí thấp hơn và nâng cao trải nghiệm người dùng. Chiến lược này đưa Polygon lên vị trí cạnh tranh cho ứng dụng blockchain thế hệ mới.
Polygon 2.0 tập trung vào ba thách thức chính của hệ sinh thái blockchain. Đầu tiên, Polygon cải thiện khả năng mở rộng, cho phép xử lý hàng triệu giao dịch mỗi giây, vượt xa Ethereum hiện tại. Nâng cấp này mở ra tiềm năng mới cho các ứng dụng thông lượng cao, mang lại trải nghiệm liền mạch cho người dùng ở nhiều lĩnh vực.
Thứ hai, nền tảng tăng cường bảo mật bằng cách kết hợp đồng thuận proof-of-stake với bằng chứng zero-knowledge. Cách bảo mật hai lớp này giúp chống tấn công mạnh mẽ, bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, củng cố niềm tin và độ tin cậy cho hệ sinh thái.
Thứ ba, Polygon 2.0 giải quyết vấn đề tương tác bằng cách triển khai cầu nối cross-chain, cho phép chuyển tài sản và dữ liệu giữa các blockchain. Tính năng này mở ra cơ hội hợp tác giữa các mạng blockchain khác biệt, giúp người dùng tận dụng thế mạnh của nhiều chain thông qua chuyển tài sản, chia sẻ dữ liệu và tương tác DApp cross-chain liền mạch.
Polygon 2.0 ra mắt nhiều tính năng đột phá, biến nó thành nền tảng blockchain mở rộng, bảo mật và tương tác mạnh mẽ. Việc áp dụng ZK-rollup là điểm nhấn, sử dụng bằng chứng zero-knowledge để đạt mở rộng và bảo mật tối ưu. Công nghệ này cho phép xử lý giao dịch khối lượng lớn với chi phí thấp, nâng cao hiệu quả mạng Polygon.
Cầu nối cross-chain là tính năng chủ lực, giúp người dùng chuyển tài sản và dữ liệu giữa blockchain dễ dàng. Sự tương tác này cho phép nhà phát triển tận dụng lợi thế đa hệ sinh thái, thúc đẩy đổi mới và hợp tác đa chuỗi. Polygon 2.0 cũng duy trì khả năng tương thích với Ethereum Virtual Machine (EVM), giúp triển khai ứng dụng Ethereum trực tiếp trên Polygon dễ dàng, mở rộng phạm vi và cung cấp cho người dùng đa dạng DApp.
Cộng đồng Polygon là động lực quan trọng thúc đẩy mở rộng và phát triển hệ sinh thái. Nhà phát triển đóng góp cho Polygon 2.0 bằng cách xây dựng ứng dụng phi tập trung, tham gia thảo luận qua kênh cộng đồng. Tính chất mở của cộng đồng Polygon đảm bảo đa dạng ý kiến trong quyết định, hỗ trợ hệ sinh thái hợp tác phát triển. Phương pháp lấy cộng đồng làm trung tâm này thúc đẩy đổi mới, bảo đảm nền tảng Polygon luôn đáp ứng nhu cầu của người dùng và nhà phát triển.
Công nghệ zero-knowledge cho phép chứng minh sự thật mà không tiết lộ thông tin nền, mang ý nghĩa lớn cho mở rộng và bảo mật blockchain. Trong Polygon 2.0, ZK được tích hợp qua ZK-rollup – loại rollup zero-knowledge chuyên biệt cho xử lý giao dịch ngoài chuỗi. Kết quả giao dịch được gửi lên chuỗi chính nhờ bằng chứng zero-knowledge, hỗ trợ thông lượng cao, phí thấp hơn Layer-1 truyền thống. Cách tiếp cận này là bước đột phá về hiệu quả và bảo vệ quyền riêng tư trên Polygon.
Công nghệ ZK đem lại lợi ích lớn cho Polygon 2.0, chủ yếu qua tăng khả năng mở rộng, giúp xử lý nhiều giao dịch hơn mỗi giây. Việc áp dụng ZK-rollup giảm mạnh phí giao dịch so với chuỗi chính Ethereum, nâng sức hấp dẫn cho người dùng quan tâm chi phí. Giao dịch trên ZK-rollup xử lý nhanh hơn Ethereum, phí thấp, phù hợp với người dùng giao dịch thường xuyên.
Thêm vào đó, công nghệ ZK rất quan trọng trong bảo vệ quyền riêng tư blockchain. Bằng chứng zero-knowledge giúp người dùng chứng minh tuân thủ mà không tiết lộ thông tin nền. Khả năng này bảo vệ quyền riêng tư khi thực hiện các hoạt động nhạy cảm như bỏ phiếu, giao dịch tài chính, giúp Polygon phát huy tối đa tính năng bảo mật tiên tiến.
Polygon 2.0 được triển khai theo lộ trình cụ thể với các mốc quan trọng. Đội kỹ thuật Polygon Labs công bố đề xuất đột phá nâng cấp Polygon PoS bằng ZKEVM validium, tạo Layer-2 phi tập trung bảo vệ bằng bằng chứng zero-knowledge. Nâng cấp này giúp Polygon PoS tăng bảo mật và hiệu năng trong Polygon 2.0.
Đội kỹ thuật chia sẻ kiến trúc giao thức với bốn lớp: Staking Layer dùng token gốc Polygon để phân quyền qua nhóm xác thực; Interop Layer cho giao tiếp cross-chain an toàn; Execution Layer hỗ trợ chain tạo lô giao dịch theo thứ tự; Proving Layer – giao thức chứng minh ZK hiệu suất cao cho mọi giao dịch trên từng chain Polygon.
Polygon đã hoàn thành chuyển đổi từ MATIC sang POL làm token chính cho gas và staking, đánh dấu giai đoạn quan trọng trong nâng cấp Polygon PoS. Chuyển đổi này tạo Staking Layer bảo mật cho nhiều blockchain Polygon 2.0. POL đổi tỉ lệ 1:1 từ MATIC, tổng cung 10 tỷ token, phát hành mỗi năm 2% cho phần thưởng staking validator và quỹ cộng đồng.
Polygon Labs định vị POL là "hyperproductive token" then chốt cho Polygon 2.0. Sự phát triển này vừa kỹ thuật vừa thương mại, bảo vệ, phối hợp và mở rộng mạng Polygon. POL vận hành toàn bộ blockchain Polygon, cho phép cá nhân tương tác với hệ sinh thái hợp nhất. Validator có thể restake POL để hỗ trợ nhiều chain trong supernet Polygon, nhận thêm phần thưởng và giải quyết hạn chế do nguồn cung MATIC cố định bằng mô hình tăng nguồn cung.
AggLayer giải quyết vấn đề phân mảnh của mạng blockchain sơ khai – vốn hoạt động như các đảo biệt lập với quy tắc không tương thích. Blockchain truyền thống kiểu đơn khối xử lý mọi chức năng tại một nơi nhưng gặp trở ngại tốc độ, mở rộng. Blockchain mô-đun tách nhiệm vụ sang các chain khác nhau, linh hoạt hơn nhưng vẫn gây trải nghiệm phân mảnh cho người dùng.
AggLayer kết hợp sự đơn giản của blockchain truyền thống với linh hoạt của mô-đun, liên kết các blockchain thành một mạng mượt mà nhờ mật mã tiên tiến của Polygon. Với nhà phát triển, AggLayer cho phép tạo ứng dụng hoạt động đa blockchain mà không tăng phức tạp. Người dùng được trải nghiệm đơn giản như duyệt web, các mạng nền và chi tiết kỹ thuật trở nên trong suốt. Người dùng có thể giao dịch nhanh, an toàn giữa các blockchain mà không nhận ra sự phức tạp phía sau.
Type 1 prover do Polygon và Toposware phát triển là bước đột phá công nghệ blockchain, cho phép chuỗi EVM truyền thống chuyển thành ZK Layer-2. Nâng cấp này giúp chain hiện tại kết nối với AggLayer Polygon, tích hợp nhiều chain vào mạng hợp nhất. Chuyển đổi này nâng cao hiệu năng, giao dịch nhanh hơn, chi phí chỉ từ 0,002 USD/giao dịch.
Type 1 prover là mã nguồn mở, cộng đồng phát triển sử dụng và cải tiến liên tục. Công nghệ này biến chuỗi EVM hiện hữu thành ZK Layer-2, tăng khả năng tương tác Ethereum, đặt chuẩn mới về hiệu quả và tiết kiệm chi phí blockchain trên Polygon.
Polygon Chain Development Kit (CDK) là bộ khung mã nguồn mở tăng tốc triển khai blockchain Layer-2 dùng ZK trên Ethereum. Là thành phần trọng yếu của hạ tầng Polygon 2.0, CDK nâng cao mở rộng, tương thích blockchain và hỗ trợ tùy chỉnh sâu rộng. Nhà thiết kế có thể xây dựng chain Layer-2 Ethereum từ đầu hoặc chuyển chain Layer-1 sang Layer-2.
Nhiều đối tác hệ sinh thái đã triển khai mạng Layer-2 bằng CDK, cung cấp bảo mật, mở rộng vượt trội, chi phí giao dịch thấp nhờ bằng chứng zero-knowledge. Các triển khai này nhấn mạnh phi tập trung, hướng tới xây dựng internet minh bạch, dễ quản lý, toàn diện. Điểm độc đáo của nền tảng gồm: tích hợp hệ sinh thái blockchain lớn, tương thích hoàn toàn Ethereum giúp di chuyển DApp dễ dàng, tối ưu chi phí nhờ ZKSNARK, hiệu suất cao nhờ xác thực giao dịch nhanh trên Polygon.
Polygon 2.0 là bước tiến chuyển mình của công nghệ blockchain, xử lý các vấn đề cốt lõi về mở rộng, bảo mật, tương tác bằng giải pháp kỹ thuật tiên tiến. Kết hợp Layer-2 như ZK-rollup với hệ thống chứng minh hiện đại, Polygon đạt giao dịch nhanh hơn, phí thấp hơn, trải nghiệm người dùng tốt hơn, đồng thời bảo mật mạnh mẽ nhờ proof-of-stake và zero-knowledge.
Kiến trúc toàn diện gồm Staking Layer, Interop Layer, Execution Layer, Proving Layer tạo nền tảng tăng trưởng bền vững, ứng dụng đại trà. Chuyển đổi từ MATIC sang POL, giới thiệu AggLayer tích hợp blockchain, triển khai Type 1 prover, phát triển Chain Development Kit đồng thời đưa Polygon 2.0 lên vị trí hàng đầu cho ứng dụng blockchain thế hệ mới. Với cộng đồng mạnh, thành tích đã được khẳng định, cam kết đổi mới, Polygon sẵn sàng dân chủ hóa công nghệ blockchain và thúc đẩy ứng dụng rộng khắp trên nhiều lĩnh vực, thị trường toàn cầu.
Polygon là nền tảng Web3 nâng cấp Ethereum với phí thấp, giao dịch nhanh. Nền tảng sử dụng sidechain, proof-of-stake với token MATIC bảo vệ mạng lưới và dùng cho staking.
Không, Polygon không phải công ty Ấn Độ. Đây là nền tảng blockchain đặt tại Mỹ, hoạt động toàn cầu và hợp tác với doanh nghiệp Ấn Độ.
Có, Polygon có thể đạt 10 USD vào năm 2025 nhờ giải pháp mở rộng Ethereum và phát triển mạnh trong hệ sinh thái Web3.
Có, mạng Polygon nhìn chung an toàn. Nền tảng dùng đồng thuận Proof-of-Stake, vận hành chương trình thưởng bảo mật, chủ động phối hợp với người dùng phát hiện, xử lý lỗ hổng, tăng cường bảo mật cho toàn mạng lưới.











