
Cơ chế đồng thuận là nền tảng không thể thiếu trong lĩnh vực blockchain và tiền mã hóa, cho phép các thành viên trong mạng lưới phân tán đạt được sự thống nhất về tính hợp lệ của các giao dịch cũng như trạng thái của blockchain. Mục tiêu chủ đạo của các cơ chế đồng thuận là đảm bảo mọi thành viên mạng cùng chia sẻ một cái nhìn nhất quán về sổ cái phân tán, đồng thời ngăn chặn các hành vi phá hoại hoặc thao túng hệ thống của các tác nhân xấu. Trong bối cảnh không có một cơ quan điều phối trung tâm, các cơ chế này trở thành nền tảng bảo đảm tính bảo mật, sự bất biến và tính phi tập trung cho blockchain.
Khởi nguồn của các cơ chế đồng thuận gắn liền với các nghiên cứu đầu ngành về hệ thống phân tán trong khoa học máy tính. Năm 1982, các nhà khoa học máy tính như Leslie Lamport đã đề cập đến bài toán Byzantine, mô tả những thách thức trong việc đạt đồng thuận ở các hệ thống phân tán, nhất là khi tồn tại các nút có thể gian lận. Vấn đề lý thuyết này đã đặt nền móng cho các cơ chế đồng thuận trong lĩnh vực blockchain. Khi Bitcoin được giới thiệu vào năm 2009, Satoshi Nakamoto đã sáng tạo ra cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW), giải quyết vấn đề chi tiêu hai lần trong tiền điện tử và mở ra kỷ nguyên mới cho đồng thuận phi tập trung. Kể từ đó, cùng sự phát triển của công nghệ blockchain, nhiều thuật toán đồng thuận khác như Proof of Stake (PoS), Delegated Proof of Stake (DPoS), Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) đã ra đời, mỗi giải pháp có các điểm mạnh yếu riêng về tốc độ, hiệu quả năng lượng và mức độ phi tập trung.
Cách thức vận hành của các cơ chế đồng thuận khác nhau tùy giải pháp, song về cơ bản đều gồm các bước: thu thập giao dịch, xác thực, tạo khối, đạt đồng thuận và cập nhật vào blockchain. Chẳng hạn, ở Proof of Work, các thợ đào tập hợp và xác thực giao dịch đang chờ, sau đó cạnh tranh giải các bài toán phức tạp. Ai tìm ra đáp án hợp lệ trước sẽ có quyền tạo khối mới và nhận phần thưởng. Các nút khác tiến hành xác minh kết quả này và nếu hợp lệ thì chấp nhận khối, rồi tiếp tục xử lý khối kế tiếp. Với Proof of Stake, nút xác thực được chọn tạo khối dựa trên số lượng token họ sở hữu và cam kết, loại bỏ nhu cầu dùng đến tính toán tiêu tốn tài nguyên. Mỗi cơ chế đồng thuận có phương pháp riêng để đạt được thống nhất giữa các nút mạng, nhưng đều hướng đến đảm bảo tính hợp lệ giao dịch và bảo mật toàn hệ thống.
Dù là nền tảng của công nghệ blockchain, các cơ chế đồng thuận vẫn đối mặt nhiều thách thức và rủi ro. Khả năng mở rộng là vấn đề lớn, khi không ít cơ chế hiện nay xử lý kém hiệu quả số lượng giao dịch lớn, gây tắc nghẽn mạng và làm tăng phí giao dịch. Rủi ro an ninh cũng là mối quan tâm lớn, như bài toán tấn công 51%, nơi một người hoặc nhóm kiểm soát hơn 50% năng lực tính toán hoặc lượng token stake có thể thao túng xác nhận giao dịch. Mức tiêu thụ điện năng là điểm bị chỉ trích mạnh với Proof of Work, khi hoạt động khai thác Bitcoin tiêu hao lượng điện tương đương một quốc gia nhỏ mỗi năm. Xu hướng tập trung hóa cũng là nguy cơ tiềm ẩn, khi các hệ thống tưởng như phi tập trung lại có thể bị kiểm soát bởi số ít cá nhân hoặc tổ chức do lợi thế về quy mô kinh tế hoặc rào cản kỹ thuật. Thêm vào đó, sự thiếu rõ ràng trong quy định pháp lý đang ảnh hưởng lớn tới việc thiết kế, triển khai cơ chế đồng thuận, bởi chính sách về khai thác và xác thực tiền mã hóa ở các quốc gia vẫn rất khác biệt, từ ủng hộ đến cấm triệt để.
Với vai trò cốt lõi của công nghệ blockchain, các cơ chế đồng thuận bảo đảm niềm tin và sự hợp tác trong các mạng lưới phi tập trung. Chúng giải quyết thách thức cơ bản nhất của hệ thống phân tán: làm sao để thống nhất quyết định đáng tin cậy mà không cần một cơ quan trung ương. Sự đổi mới không ngừng trong các thuật toán đồng thuận đang thúc đẩy ngành blockchain tiến tới các giải pháp tối ưu hơn về hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc cho các ứng dụng phi tập trung trong tương lai. Khi công nghệ tiếp tục phát triển và các trường hợp ứng dụng mở rộng, các cơ chế đồng thuận sẽ ngày càng hoàn thiện, hướng đến sự cân bằng tối ưu giữa bảo mật, phi tập trung và hiệu suất hoạt động.


