
Đồng thuận phân tán giữ vai trò nền tảng then chốt của công nghệ blockchain, là quá trình các nút trong mạng lưới phi tập trung đạt nhất trí về trạng thái hệ thống mà không cần cơ quan trung gian, nhờ các thuật toán chuyên biệt. Cơ chế này giải quyết Vấn đề Byzantine trong hệ thống phân tán, tạo điều kiện để các thành viên không tin tưởng lẫn nhau vẫn có thể đồng thuận mà không cần bên thứ ba. Điều này đảm bảo dữ liệu blockchain luôn nhất quán, toàn vẹn và bất biến. Trong hệ sinh thái tiền mã hóa, đồng thuận phân tán giúp xác thực giao dịch minh bạch và an toàn, đóng vai trò cốt lõi trong xây dựng niềm tin phi tập trung.
Nền tảng lý thuyết của đồng thuận phân tán bắt nguồn từ lĩnh vực tính toán phân tán thập niên 1970. Năm 1982, Leslie Lamport và cộng sự nêu ra Vấn đề Byzantine, mô tả khó khăn đạt đồng thuận trong hệ thống phân tán khi xuất hiện nút độc hại. Các giải pháp như PBFT (Practical Byzantine Fault Tolerance) chỉ phù hợp mạng nhỏ, đóng kín, còn mạng mở quy mô lớn lại không hiệu quả.
Năm 2008, Satoshi Nakamoto giới thiệu cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW) trong sách trắng Bitcoin, lần đầu tiên giải quyết triệt để đồng thuận phân tán trong môi trường mở, khởi đầu cho cuộc cách mạng blockchain. Sau đó, nhiều cơ chế đồng thuận mới ra đời như Proof of Stake (PoS), Delegated Proof of Stake (DPoS) và PBFT, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng phù hợp từng ứng dụng.
Khi blockchain phát triển, đồng thuận phân tán từ khái niệm học thuật đã trở thành công nghệ hạ tầng cho thị trường tài sản mã hóa hàng nghìn tỷ đô la Mỹ, dần mở rộng sang lĩnh vực doanh nghiệp, tài chính và chính phủ.
Đồng thuận phân tán thường gồm các khâu chính:
Tùy cơ chế đồng thuận mà chiến lược thực hiện các bước này khác nhau:
Proof of Work (PoW): Thợ đào giải toán phức tạp để tranh quyền ghi sổ, sức mạnh tính toán quyết định ảnh hưởng. PoW có bảo mật cao nhưng tiêu tốn năng lượng lớn.
Proof of Stake (PoS): Người xác thực (validator) nhận quyền dựa trên lượng token nắm giữ, tiêu thụ ít năng lượng nhưng dễ dẫn đến hiện tượng "người giàu càng giàu".
Delegated Proof of Stake (DPoS): Chủ sở hữu token bầu đại diện xác thực, hiệu quả nhưng mức tập trung cao hơn.
Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT): Đảm bảo hệ thống chịu được số lượng nhỏ nút độc hại bằng nhiều vòng biểu quyết, phù hợp blockchain liên kết nhưng hạn chế mở rộng.
Ngoài ra, cơ chế đồng thuận cần giải quyết vấn đề như chia nhánh mạng, phòng chống tấn công 51%, thiết kế khuyến khích nhằm đảm bảo an toàn, bền vững cho hệ thống.
Dù sở hữu nhiều ưu điểm, đồng thuận phân tán đối mặt các rủi ro và thách thức:
Các nhóm nghiên cứu, phát triển đang xây dựng cơ chế đồng thuận thế hệ mới như mở rộng lớp hai, sharding, mô hình đồng thuận lai để khắc phục các hạn chế kỹ thuật hiện tại.
Đồng thuận phân tán là linh hồn của blockchain và không thể thay thế. Công nghệ này giải quyết bài toán niềm tin trong môi trường phi tập trung. Nó kiến tạo mô hình hợp tác mới, giúp hệ thống vốn cần quản lý tập trung vận hành an toàn theo hướng phi tập trung. Khi công nghệ phát triển, đồng thuận phân tán sẽ tiếp tục hoàn thiện, tối ưu cân bằng giữa bảo mật, hiệu quả và mở rộng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của hệ sinh thái blockchain. Ứng dụng đã vượt tiền mã hóa, lan rộng sang quản lý chuỗi cung ứng, danh tính số, tài chính phi tập trung và nhiều lĩnh vực khác, mở ra khả năng tái định hình cơ chế niềm tin, phương thức chuyển giao giá trị của xã hội hiện đại.


