
Block header là phần metadata của mỗi khối trên mạng lưới blockchain, chứa các thông số kỹ thuật chủ chốt và thông tin định danh. Khác với dữ liệu giao dịch đầy đủ, block header đóng vai trò như “chứng minh thư” của khối, lưu giữ các thông tin như chiều cao khối, dấu thời gian, hàm băm của khối trước, Merkle root và nonce phục vụ khai thác. Các block header liên kết với nhau qua hàm băm mật mã, tạo thành cấu trúc bảo mật nền tảng cho blockchain, bảo đảm tính bất biến và xác thực toàn vẹn giữa các khối. Nhờ dung lượng nhỏ (khoảng 80 byte), block header giúp xác minh và đồng bộ hóa nhanh cho các client nhẹ, trở thành thành phần thiết yếu để hiện thực hóa tính phi tập trung và bảo mật của blockchain.
Khái niệm block header xuất hiện lần đầu trong whitepaper Bitcoin do Satoshi Nakamoto công bố năm 2008. Khi xây dựng cấu trúc blockchain, Satoshi chia khối thành hai phần: header và body, trong đó header lưu metadata còn body chứa dữ liệu giao dịch. Thiết kế này nhằm hai mục tiêu: thứ nhất, tăng hiệu quả mạng nhờ block header nhẹ dễ truyền tải và xác minh; thứ hai, hỗ trợ Simplified Payment Verification (SPV) để người dùng không cần tải toàn bộ blockchain mà vẫn kiểm chứng được giao dịch.
Qua các giai đoạn phát triển của công nghệ blockchain, cấu trúc block header có sự điều chỉnh giữa các dự án nhưng chức năng lõi không đổi—liên kết khối thành chuỗi bằng mật mã và tóm tắt thông tin khối. Các dự án tiếp theo như Ethereum đã mở rộng block header bằng các trường như state root, receipt root để phục vụ hợp đồng thông minh và ứng dụng phức tạp hơn.
Cơ chế hoạt động của block header thể hiện ở cấu trúc và chức năng:
Tính toán hàm băm: Thợ đào liên tục thay đổi nonce và tính toán hàm băm của toàn bộ block header cho đến khi kết quả đáp ứng yêu cầu độ khó, hoàn tất quá trình “đào”.
Xác thực chuỗi: Mỗi block header mới chứa hàm băm của khối trước; liên kết này đảm bảo bất kỳ chỉnh sửa nào ở khối lịch sử sẽ dẫn tới thay đổi toàn bộ hàm băm các khối sau, bị mạng phát hiện ngay.
Xác thực client nhẹ: Client có thể chỉ tải block header (không cần toàn bộ khối) để xác thực chuỗi, giảm mạnh nhu cầu lưu trữ và băng thông.
Dù là thành phần cốt lõi của blockchain, block header vẫn gặp nhiều thách thức kỹ thuật và an ninh:
Giới hạn mở rộng: Cấu trúc block header khá cố định; thêm chức năng mới thường cần hard fork, hạn chế nâng cấp linh hoạt.
Rủi ro đồng bộ header: Trong một số vụ tấn công, node độc hại có thể cung cấp chuỗi block header giả, khiến client nhẹ xác nhận khối không hợp lệ. “Long-range attack” này đặc biệt đáng lo ở các chuỗi PoS thuần.
Thao túng timestamp: Thợ đào có thể điều chỉnh timestamp của block header trong phạm vi nhất định, ảnh hưởng các quy tắc đồng thuận dựa trên thời gian hoặc logic ứng dụng.
Áp lực lưu trữ: Lịch sử blockchain càng dài thì dù chỉ lưu block header, node nhẹ vẫn phải mở rộng lưu trữ. Ví dụ, block header Bitcoin tăng khoảng 4 MB mỗi năm—ít hơn block đầy đủ nhưng lâu dài vẫn là gánh nặng.
Hiệu quả đồng bộ block header: Khi mạng yếu hoặc blockchain thường xuyên fork, đồng bộ block header có thể chậm, ảnh hưởng trải nghiệm client nhẹ.
Block header là nền tảng công nghệ blockchain, quyết định trực tiếp đến an ninh, hiệu quả và khả năng mở rộng hệ thống. Khi các giải pháp như state channel, sidechain ra đời, vai trò block header càng mở rộng, trở thành cầu nối chủ lực cho giao tiếp cross-chain và các giao thức mở rộng. Hiểu rõ cơ chế hoạt động block header giúp nắm vững các đặc tính cốt lõi của blockchain, là nền tảng quan trọng cho phát triển ứng dụng và đánh giá an ninh blockchain.


