
Scrypt là thuật toán Proof of Work (PoW) được phát triển đầu tiên để tăng cường độ an toàn cho quá trình hàm băm mật khẩu, sau đó được nhiều loại tiền điện tử ứng dụng làm thuật toán khai thác. Colin Percival sáng tạo Scrypt vào năm 2009 nhằm làm cho các cuộc tấn công brute force trở nên khó khăn hơn, đặc biệt đối với các hoạt động khai thác sử dụng thiết bị đào ASIC. Đặc trưng nổi bật nhất của Scrypt là yêu cầu bộ nhớ lớn. Việc này khiến phát triển thiết bị đào ASIC trở nên đắt đỏ và phức tạp, từ đó thúc đẩy khai thác phân tán hơn.
Colin Percival thiết kế Scrypt năm 2009 với mục tiêu chính là xây dựng hàm băm mật khẩu bảo mật cao. Ban đầu, Scrypt không dành cho lĩnh vực tiền điện tử mà nhằm khắc phục các vấn đề bảo mật trong lưu trữ mật khẩu truyền thống.
Khác với thuật toán SHA-256 mà Bitcoin sử dụng, Scrypt tiêu tốn nhiều bộ nhớ. Điều này đồng nghĩa quá trình tính toán Scrypt đòi hỏi không chỉ sức mạnh xử lý mà còn cả tài nguyên bộ nhớ lớn. Chính đặc điểm này đã làm cho việc phát triển thiết bị đào ASIC trở nên tốn kém và phức tạp.
Năm 2011, Charlie Lee áp dụng Scrypt làm thuật toán Proof of Work khi phát triển Litecoin, đánh dấu lần đầu tiên Scrypt có mặt trong một loại tiền điện tử phổ biến. Sau đó, nhiều đồng tiền điện tử khác như Dogecoin cũng sử dụng thuật toán này và hình thành hệ sinh thái khai thác xoay quanh Scrypt.
Thiết kế chính của Scrypt tập trung vào tính tiêu tốn bộ nhớ, với các cơ chế vận hành cụ thể như sau:
Tuy nhiên, với sự tiến bộ của công nghệ, các thiết bị đào ASIC chuyên dụng cho Scrypt đã xuất hiện. Để ứng phó, một số dự án thay đổi tham số Scrypt hoặc kết hợp với các thuật toán khác nhằm duy trì khai thác phân tán.
Xu hướng phát triển của thuật toán Scrypt trong lĩnh vực tiền điện tử sẽ tập trung vào các điểm chính sau:
Dù vậy, là thuật toán đã được kiểm chứng qua thời gian, Scrypt vẫn giữ vai trò quan trọng trong các loại tiền điện tử lớn như Litecoin và Dogecoin trong tương lai gần, đồng thời triết lý thiết kế của Scrypt sẽ tiếp tục ảnh hưởng tới các thuật toán khai thác thế hệ mới.
Tầm quan trọng của Scrypt đối với hệ sinh thái tiền điện tử nằm ở việc mang lại cách tiếp cận cân bằng hơn cho cơ chế bằng chứng công việc. Nhờ tăng yêu cầu bộ nhớ, Scrypt phần nào hiện thực hóa ý tưởng mỗi bộ xử lý là một phiếu bầu, giúp người dùng máy tính phổ thông tham gia đồng thuận mạng lưới. Dù mục tiêu chống hoàn toàn ASIC chưa đạt được về lâu dài, sự xuất hiện của Scrypt đã mở rộng không gian thiết kế cho các thuật toán đồng thuận blockchain và truyền cảm hứng cho hàng loạt đổi mới về khả năng chống ASIC sau này. Là một cột mốc công nghệ quan trọng trong lịch sử tiền điện tử, Scrypt không chỉ là một thuật toán mà còn thể hiện nỗ lực bền bỉ của cộng đồng blockchain trong việc hướng tới môi trường khai thác phân tán và công bằng hơn.


