📙 Khái niệm chính của hệ sinh thái tiền điện tử mà mọi nhà đầu tư cần biết:
1. Blockchain: Một chuỗi khối hoạt động như một sổ cái phân tán nơi lưu trữ tất cả các giao dịch của một loại tiền điện tử. Nó giống như một cuốn sổ kế toán khổng lồ và minh bạch nơi bất kỳ ai cũng có thể xác minh các hoạt động, nhưng không ai có thể thay đổi thông tin một khi đã được ghi lại. Công nghệ blockchain đảm bảo tính không thể thay đổi và an toàn của dữ liệu thông qua mã hóa.
2. Ví: Ví điện tử cho phép lưu trữ, gửi và nhận các loại tiền điện tử. Có hai loại chính: "ví nóng" ( được kết nối với internet, tiện lợi nhưng kém an toàn hơn ) và "ví lạnh" hoặc ví phần cứng ( là các thiết bị vật lý không có kết nối thường xuyên, cung cấp độ an toàn cao hơn cho việc lưu trữ lâu dài ). Các nền tảng giao dịch cũng cung cấp ví ủy thác nơi họ quản lý các khóa riêng của bạn.
3. HODL: Thuật ngữ ra đời từ một lỗi đánh máy của "HOLD" (giữ) mà đã trở thành triết lý đầu tư. Nó đại diện cho chiến lược giữ tiền điện tử trong dài hạn, bất chấp sự biến động của thị trường. Những người "hodlers" giữ vị trí của họ trong các chu kỳ giảm giá, tin tưởng vào sự tăng trưởng trong tương lai của tài sản.
4. Altcoin: Bất kỳ loại tiền điện tử nào thay thế cho Bitcoin. Một số ví dụ phổ biến bao gồm Ethereum (ETH), đã giới thiệu hợp đồng thông minh, Solana (SOL), nổi tiếng với tốc độ xử lý cao, và zkSync (ZK), sử dụng công nghệ chứng minh không kiến thức để cải thiện khả năng mở rộng và tính riêng tư.
5. Token: Tài sản kỹ thuật số mà, khác với các loại tiền điện tử gốc, được tạo ra trên các blockchain hiện có. Các token có thể đại diện cho nhiều giá trị khác nhau: quyền quản trị trong các giao thức phi tập trung, quyền truy cập vào các dịch vụ cụ thể, tài sản thế giới thực được mã hóa, hoặc tham gia vào các hệ thống DeFi. Chúng thường được tạo ra thông qua các tiêu chuẩn như ERC-20 (Ethereum) hoặc BEP-20.
6. Staking: Quá trình khóa tiền điện tử trong một mạng để tham gia vào việc xác thực giao dịch theo các cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS). Đổi lại, những người tham gia nhận được phần thưởng định kỳ dưới dạng tiền điện tử bổ sung. Staking cho phép tạo ra thu nhập thụ động trong khi đóng góp vào sự an toàn và hoạt động của mạng.
7. Phí Gas: Các khoản phí được trả để xử lý giao dịch trên các mạng blockchain. Chúng hoạt động như một động lực kinh tế cho các validator duy trì mạng. Trên Ethereum, các khoản phí này thay đổi tùy theo độ tắc nghẽn của mạng và độ phức tạp của giao dịch, có thể tăng lên đáng kể trong các giai đoạn nhu cầu cao. Một số nền tảng cung cấp các giải pháp Layer 2 để giảm thiểu các chi phí này.
8. Hợp đồng thông minh: Chương trình máy tính tự thực thi khi các điều kiện được xác định trước trên blockchain được đáp ứng. Những hợp đồng thông minh này loại bỏ trung gian và tự động hóa các thỏa thuận, cho phép tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các giao thức tài chính phức tạp. Chúng là nền tảng của các lĩnh vực như DeFi, NFTs và DAOs, và đảm bảo tính minh bạch và thực thi mà không cần tin tưởng vào bên thứ ba.
9. DEX (Sàn giao dịch phi tập trung): Nền tảng giao dịch phi tập trung nơi người dùng có thể mua và bán tiền điện tử mà không cần trung gian tập trung. Hoạt động thông qua các hợp đồng thông minh, giúp tạo điều kiện cho các giao dịch ngang hàng, cho phép người dùng giữ quyền kiểm soát quỹ trong suốt quá trình. Khác với các sàn giao dịch tập trung, không yêu cầu xác minh KYC nhưng có thể có tính thanh khoản thấp hơn ở một số cặp giao dịch.
10. NFT (Non-Fungible Token): Token duy nhất và không thể sao chép, đại diện cho quyền sở hữu kỹ thuật số hoặc vật lý của một tài sản cụ thể. Khác với các loại tiền điện tử có thể hoán đổi (, mỗi NFT có những đặc điểm độc đáo khiến nó không thể hoán đổi về mặt giá trị. Chúng chủ yếu được sử dụng để chứng nhận tính xác thực của nghệ thuật kỹ thuật số, đồ sưu tập, đất ảo, và thậm chí là tài liệu pháp lý hoặc giấy chứng nhận sở hữu.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng Dẫn Cơ Bản Về Tiền Điện Tử: 10 Thuật Ngữ Cơ Bản Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
📙 Khái niệm chính của hệ sinh thái tiền điện tử mà mọi nhà đầu tư cần biết:
1. Blockchain: Một chuỗi khối hoạt động như một sổ cái phân tán nơi lưu trữ tất cả các giao dịch của một loại tiền điện tử. Nó giống như một cuốn sổ kế toán khổng lồ và minh bạch nơi bất kỳ ai cũng có thể xác minh các hoạt động, nhưng không ai có thể thay đổi thông tin một khi đã được ghi lại. Công nghệ blockchain đảm bảo tính không thể thay đổi và an toàn của dữ liệu thông qua mã hóa.
2. Ví: Ví điện tử cho phép lưu trữ, gửi và nhận các loại tiền điện tử. Có hai loại chính: "ví nóng" ( được kết nối với internet, tiện lợi nhưng kém an toàn hơn ) và "ví lạnh" hoặc ví phần cứng ( là các thiết bị vật lý không có kết nối thường xuyên, cung cấp độ an toàn cao hơn cho việc lưu trữ lâu dài ). Các nền tảng giao dịch cũng cung cấp ví ủy thác nơi họ quản lý các khóa riêng của bạn.
3. HODL: Thuật ngữ ra đời từ một lỗi đánh máy của "HOLD" (giữ) mà đã trở thành triết lý đầu tư. Nó đại diện cho chiến lược giữ tiền điện tử trong dài hạn, bất chấp sự biến động của thị trường. Những người "hodlers" giữ vị trí của họ trong các chu kỳ giảm giá, tin tưởng vào sự tăng trưởng trong tương lai của tài sản.
4. Altcoin: Bất kỳ loại tiền điện tử nào thay thế cho Bitcoin. Một số ví dụ phổ biến bao gồm Ethereum (ETH), đã giới thiệu hợp đồng thông minh, Solana (SOL), nổi tiếng với tốc độ xử lý cao, và zkSync (ZK), sử dụng công nghệ chứng minh không kiến thức để cải thiện khả năng mở rộng và tính riêng tư.
5. Token: Tài sản kỹ thuật số mà, khác với các loại tiền điện tử gốc, được tạo ra trên các blockchain hiện có. Các token có thể đại diện cho nhiều giá trị khác nhau: quyền quản trị trong các giao thức phi tập trung, quyền truy cập vào các dịch vụ cụ thể, tài sản thế giới thực được mã hóa, hoặc tham gia vào các hệ thống DeFi. Chúng thường được tạo ra thông qua các tiêu chuẩn như ERC-20 (Ethereum) hoặc BEP-20.
6. Staking: Quá trình khóa tiền điện tử trong một mạng để tham gia vào việc xác thực giao dịch theo các cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS). Đổi lại, những người tham gia nhận được phần thưởng định kỳ dưới dạng tiền điện tử bổ sung. Staking cho phép tạo ra thu nhập thụ động trong khi đóng góp vào sự an toàn và hoạt động của mạng.
7. Phí Gas: Các khoản phí được trả để xử lý giao dịch trên các mạng blockchain. Chúng hoạt động như một động lực kinh tế cho các validator duy trì mạng. Trên Ethereum, các khoản phí này thay đổi tùy theo độ tắc nghẽn của mạng và độ phức tạp của giao dịch, có thể tăng lên đáng kể trong các giai đoạn nhu cầu cao. Một số nền tảng cung cấp các giải pháp Layer 2 để giảm thiểu các chi phí này.
8. Hợp đồng thông minh: Chương trình máy tính tự thực thi khi các điều kiện được xác định trước trên blockchain được đáp ứng. Những hợp đồng thông minh này loại bỏ trung gian và tự động hóa các thỏa thuận, cho phép tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các giao thức tài chính phức tạp. Chúng là nền tảng của các lĩnh vực như DeFi, NFTs và DAOs, và đảm bảo tính minh bạch và thực thi mà không cần tin tưởng vào bên thứ ba.
9. DEX (Sàn giao dịch phi tập trung): Nền tảng giao dịch phi tập trung nơi người dùng có thể mua và bán tiền điện tử mà không cần trung gian tập trung. Hoạt động thông qua các hợp đồng thông minh, giúp tạo điều kiện cho các giao dịch ngang hàng, cho phép người dùng giữ quyền kiểm soát quỹ trong suốt quá trình. Khác với các sàn giao dịch tập trung, không yêu cầu xác minh KYC nhưng có thể có tính thanh khoản thấp hơn ở một số cặp giao dịch.
10. NFT (Non-Fungible Token): Token duy nhất và không thể sao chép, đại diện cho quyền sở hữu kỹ thuật số hoặc vật lý của một tài sản cụ thể. Khác với các loại tiền điện tử có thể hoán đổi (, mỗi NFT có những đặc điểm độc đáo khiến nó không thể hoán đổi về mặt giá trị. Chúng chủ yếu được sử dụng để chứng nhận tính xác thực của nghệ thuật kỹ thuật số, đồ sưu tập, đất ảo, và thậm chí là tài liệu pháp lý hoặc giấy chứng nhận sở hữu.