Khi khám phá các sản phẩm tài chính trong hệ sinh thái crypto, đặc biệt là trong DeFi, bạn có lẽ đã gặp các thuật ngữ APY và APR. Mặc dù chúng có vẻ tương tự, nhưng chúng đại diện cho những khái niệm khác nhau một cách căn bản và có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của bạn.
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APY) bao gồm lãi suất kép, có thể là hàng quý, hàng tháng, hàng tuần hoặc hàng ngày. Mặt khác, Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) không tính đến việc vốn hóa lãi suất. Sự khác biệt này, mặc dù có vẻ tinh tế, có thể tạo ra những biến động đáng kể trong lợi nhuận của bạn trong dài hạn. Hiểu cách tính toán những chỉ số này là điều quan trọng để tối đa hóa lợi suất từ tài sản kỹ thuật số của bạn.
Cơ sở của APR và APY trong Crypto
Cả APR và APY đều là những khái niệm cơ bản trong tài chính cá nhân và tiền điện tử. Hãy bắt đầu với khái niệm đơn giản nhất: Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR). APR đại diện cho lãi suất cơ bản mà một người cho vay kiếm được trên số tiền của họ trong một năm, hoặc lãi suất mà một người vay phải trả để sử dụng số tiền đó trong cùng một khoảng thời gian.
Ví dụ, nếu bạn gửi 10.000 đô la vào một sản phẩm tiết kiệm với APR 20%, bạn sẽ kiếm được 2.000 đô la lãi suất sau một năm. Tính toán rất đơn giản: vốn (10.000 đô la) nhân với APR (20%). Khi kết thúc năm, vốn của bạn cộng với lãi suất sẽ tổng cộng 12.000 đô la. Sau hai năm, bạn sẽ có 14.000 đô la, và sau ba năm, 16.000 đô la, theo một tiến trình tuyến tính.
Trước khi đi sâu vào APY, điều quan trọng là hiểu khái niệm lãi suất kép. Về cơ bản, lãi suất kép có nghĩa là kiếm lãi trên lãi đã tích lũy trước đó. Trong ví dụ trước, nếu nền tảng trả lãi hàng tháng, số dư tài khoản của bạn sẽ thay đổi mỗi tháng.
Thay vì nhận một khoản tiền duy nhất 12.000 đô la vào cuối năm, bạn sẽ nhận được một phần lãi suất mỗi tháng. Lãi suất hàng tháng này sẽ được cộng vào vốn của bạn, dần dần làm tăng cơ sở để tính toán lãi suất trong tương lai. Hiện tượng này được gọi là hiệu ứng vốn hóa hoặc lãi suất kép.
Giả sử bạn gửi 10.000 đô la vào một sản phẩm với APR 20%, nhưng với việc vốn hóa hàng tháng. Không đi vào các phép tính phức tạp, vào cuối năm bạn sẽ có khoảng 12.429 đô la. Hiệu ứng lãi kép mang lại cho bạn 429 đô la thêm trong lãi suất. Nếu sản phẩm giống hệt đó cung cấp vốn hóa hàng ngày, bạn sẽ có 12.452 đô la sau một năm.
Càng dài thời gian đầu tư, sức mạnh của lãi suất kép càng ấn tượng. Nếu bạn giữ 10.000 đô la với APR 20% được tính lãi hàng ngày trong ba năm, bạn sẽ kết thúc với 19.309 đô la. So với một sản phẩm APR 20% không được tính lãi, phương pháp này tạo ra thêm 3.309 đô la lãi suất.
Nhờ lãi suất kép, bạn có thể tối đa hóa lợi nhuận của mình với cùng một khoản đầu tư ban đầu. Hơn nữa, số tiền lãi thay đổi tùy thuộc vào tần suất vốn hóa. Tần suất vốn hóa càng cao, lợi nhuận của bạn sẽ càng lớn. Ví dụ, vốn hóa hàng ngày tạo ra nhiều lãi hơn vốn hóa hàng tháng.
Tính Toán và So Sánh Lợi Nhuận
Khi một sản phẩm tài chính cung cấp lãi suất kép, làm thế nào để tính toán lợi nhuận của nó? Đây là lúc Lợi Suất Phần Trăm Hàng Năm (APY) trở nên quan trọng. Có một công thức để chuyển đổi APR sang APY tùy theo tần suất vốn hóa:
Một APR 20% được vốn hóa hàng tháng tương đương với APY 21,94%
Một APR 20% được tính lãi hàng ngày tương đương với APY 22,13%
Các giá trị APY này đại diện cho tỷ suất sinh lợi hàng năm thực tế mà bạn nhận được sau khi xem xét tác động của lãi suất kép.
Tóm lại, APR là một chỉ số đơn giản hơn và tĩnh hơn, luôn được biểu thị dưới dạng tỷ lệ lãi suất hàng năm cố định. APY, ngược lại, bao gồm lãi suất sinh ra trên lãi suất tích lũy (lãi kép). Quy mô của lãi suất thay đổi tùy theo tần suất vốn hóa. Một cách đơn giản để nhớ sự khác biệt: "Y" trong APY có nghĩa là "yield" (lợi suất), một khái niệm phức tạp hơn so với "R" trong APR, có nghĩa là "rate" (tỷ lệ).
So sánh giữa Các Lãi Suất Khác Nhau
Như chúng ta đã thấy, lãi suất kép có thể tạo ra doanh thu nhiều hơn đáng kể. Các sản phẩm khác nhau trên các nền tảng tiền điện tử có thể trình bày lợi suất của chúng dưới dạng APR hoặc APY. Trước sự đa dạng này, khi so sánh các sản phẩm khác nhau, hãy đảm bảo sử dụng cùng một thuật ngữ để thực hiện các so sánh hợp lệ.
Một sản phẩm có APY cao hơn không nhất thiết sẽ tạo ra nhiều lãi suất hơn so với một sản phẩm có APR thấp hơn nếu bạn không biết tần suất tích lũy. Biết được điều này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa APR và APY bằng cách sử dụng các máy tính có sẵn trên các nền tảng giao dịch.
Điều tương tự cũng áp dụng khi so sánh các sản phẩm DeFi và các dịch vụ tiền điện tử khác. Khi bạn xem xét các ưu đãi staking, tiết kiệm hoặc farming công bố APY hoặc APR, hãy chuyển đổi chúng về cùng một thuật ngữ để chúng thực sự có thể so sánh được.
Ngoài ra, nếu hai sản phẩm DeFi có lợi suất dưới dạng APY, hãy kiểm tra xem tần suất tính lãi có giống nhau hay không. Ngay cả khi cả hai đều có cùng một APR cơ bản, sản phẩm có tần suất tính lãi cao hơn ( chẳng hạn, hàng ngày so với hàng tháng ) sẽ tạo ra lợi suất cao hơn trong tiền điện tử.
Bạn cũng nên hiểu ý nghĩa thực sự của APY trong bối cảnh cụ thể của sản phẩm tiền điện tử mà bạn đang xem xét. Một số sản phẩm sử dụng thuật ngữ "APY" để đại diện cho phần thưởng bằng tiền điện tử mà bạn có thể kiếm được trong một khoảng thời gian cụ thể, không nhất thiết là hiệu suất thực tế được biểu thị bằng tiền fiat.
Điều quan trọng là bạn phải xác định sự khác biệt này, vì giá của các tài sản tiền điện tử liên tục thay đổi. Giá trị của khoản đầu tư của bạn ( bằng tiền fiat) có thể giảm hoặc tăng một cách độc lập với APY. Nếu giá của các tài sản tiền điện tử giảm đáng kể, giá trị của khoản đầu tư của bạn bằng fiat có thể thấp hơn khoản đầu tư ban đầu của bạn, ngay cả khi bạn vẫn tiếp tục kiếm được APY hứa hẹn bằng tiền điện tử.
Vì lý do này, bạn phải đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của mỗi sản phẩm và thực hiện một nghiên cứu kỹ lưỡng để hiểu các rủi ro liên quan và ý nghĩa thực sự của APY trong ngữ cảnh cụ thể đó.
Những Điểm Chính Cần Nhớ
APR và APY có thể ban đầu gây nhầm lẫn, nhưng sự phân biệt là rõ ràng: Lợi Suất Phần Trăm Hằng Năm (APY) bao gồm lãi kép và đại diện cho một phép tính phức tạp hơn. Do tác động của việc vốn hóa, khi tần suất lãi kép lớn hơn một lần mỗi năm, APY luôn cao hơn APR với cùng một tỷ lệ cơ sở.
Khi tính toán lãi suất mà các khoản đầu tư tiền điện tử của bạn sẽ tạo ra, hãy luôn đảm bảo xác định chính xác tỷ lệ nào đang được sử dụng và cách mà việc vốn hóa được áp dụng trong từng sản phẩm cụ thể.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
APY vs. APR: Tìm hiểu sự khác biệt chính trong tài chính tiền điện tử
Những Điều Cơ Bản về APY và APR
Khi khám phá các sản phẩm tài chính trong hệ sinh thái crypto, đặc biệt là trong DeFi, bạn có lẽ đã gặp các thuật ngữ APY và APR. Mặc dù chúng có vẻ tương tự, nhưng chúng đại diện cho những khái niệm khác nhau một cách căn bản và có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của bạn.
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APY) bao gồm lãi suất kép, có thể là hàng quý, hàng tháng, hàng tuần hoặc hàng ngày. Mặt khác, Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) không tính đến việc vốn hóa lãi suất. Sự khác biệt này, mặc dù có vẻ tinh tế, có thể tạo ra những biến động đáng kể trong lợi nhuận của bạn trong dài hạn. Hiểu cách tính toán những chỉ số này là điều quan trọng để tối đa hóa lợi suất từ tài sản kỹ thuật số của bạn.
Cơ sở của APR và APY trong Crypto
Cả APR và APY đều là những khái niệm cơ bản trong tài chính cá nhân và tiền điện tử. Hãy bắt đầu với khái niệm đơn giản nhất: Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR). APR đại diện cho lãi suất cơ bản mà một người cho vay kiếm được trên số tiền của họ trong một năm, hoặc lãi suất mà một người vay phải trả để sử dụng số tiền đó trong cùng một khoảng thời gian.
Ví dụ, nếu bạn gửi 10.000 đô la vào một sản phẩm tiết kiệm với APR 20%, bạn sẽ kiếm được 2.000 đô la lãi suất sau một năm. Tính toán rất đơn giản: vốn (10.000 đô la) nhân với APR (20%). Khi kết thúc năm, vốn của bạn cộng với lãi suất sẽ tổng cộng 12.000 đô la. Sau hai năm, bạn sẽ có 14.000 đô la, và sau ba năm, 16.000 đô la, theo một tiến trình tuyến tính.
Trước khi đi sâu vào APY, điều quan trọng là hiểu khái niệm lãi suất kép. Về cơ bản, lãi suất kép có nghĩa là kiếm lãi trên lãi đã tích lũy trước đó. Trong ví dụ trước, nếu nền tảng trả lãi hàng tháng, số dư tài khoản của bạn sẽ thay đổi mỗi tháng.
Thay vì nhận một khoản tiền duy nhất 12.000 đô la vào cuối năm, bạn sẽ nhận được một phần lãi suất mỗi tháng. Lãi suất hàng tháng này sẽ được cộng vào vốn của bạn, dần dần làm tăng cơ sở để tính toán lãi suất trong tương lai. Hiện tượng này được gọi là hiệu ứng vốn hóa hoặc lãi suất kép.
Giả sử bạn gửi 10.000 đô la vào một sản phẩm với APR 20%, nhưng với việc vốn hóa hàng tháng. Không đi vào các phép tính phức tạp, vào cuối năm bạn sẽ có khoảng 12.429 đô la. Hiệu ứng lãi kép mang lại cho bạn 429 đô la thêm trong lãi suất. Nếu sản phẩm giống hệt đó cung cấp vốn hóa hàng ngày, bạn sẽ có 12.452 đô la sau một năm.
Càng dài thời gian đầu tư, sức mạnh của lãi suất kép càng ấn tượng. Nếu bạn giữ 10.000 đô la với APR 20% được tính lãi hàng ngày trong ba năm, bạn sẽ kết thúc với 19.309 đô la. So với một sản phẩm APR 20% không được tính lãi, phương pháp này tạo ra thêm 3.309 đô la lãi suất.
Nhờ lãi suất kép, bạn có thể tối đa hóa lợi nhuận của mình với cùng một khoản đầu tư ban đầu. Hơn nữa, số tiền lãi thay đổi tùy thuộc vào tần suất vốn hóa. Tần suất vốn hóa càng cao, lợi nhuận của bạn sẽ càng lớn. Ví dụ, vốn hóa hàng ngày tạo ra nhiều lãi hơn vốn hóa hàng tháng.
Tính Toán và So Sánh Lợi Nhuận
Khi một sản phẩm tài chính cung cấp lãi suất kép, làm thế nào để tính toán lợi nhuận của nó? Đây là lúc Lợi Suất Phần Trăm Hàng Năm (APY) trở nên quan trọng. Có một công thức để chuyển đổi APR sang APY tùy theo tần suất vốn hóa:
Các giá trị APY này đại diện cho tỷ suất sinh lợi hàng năm thực tế mà bạn nhận được sau khi xem xét tác động của lãi suất kép.
Tóm lại, APR là một chỉ số đơn giản hơn và tĩnh hơn, luôn được biểu thị dưới dạng tỷ lệ lãi suất hàng năm cố định. APY, ngược lại, bao gồm lãi suất sinh ra trên lãi suất tích lũy (lãi kép). Quy mô của lãi suất thay đổi tùy theo tần suất vốn hóa. Một cách đơn giản để nhớ sự khác biệt: "Y" trong APY có nghĩa là "yield" (lợi suất), một khái niệm phức tạp hơn so với "R" trong APR, có nghĩa là "rate" (tỷ lệ).
So sánh giữa Các Lãi Suất Khác Nhau
Như chúng ta đã thấy, lãi suất kép có thể tạo ra doanh thu nhiều hơn đáng kể. Các sản phẩm khác nhau trên các nền tảng tiền điện tử có thể trình bày lợi suất của chúng dưới dạng APR hoặc APY. Trước sự đa dạng này, khi so sánh các sản phẩm khác nhau, hãy đảm bảo sử dụng cùng một thuật ngữ để thực hiện các so sánh hợp lệ.
Một sản phẩm có APY cao hơn không nhất thiết sẽ tạo ra nhiều lãi suất hơn so với một sản phẩm có APR thấp hơn nếu bạn không biết tần suất tích lũy. Biết được điều này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa APR và APY bằng cách sử dụng các máy tính có sẵn trên các nền tảng giao dịch.
Điều tương tự cũng áp dụng khi so sánh các sản phẩm DeFi và các dịch vụ tiền điện tử khác. Khi bạn xem xét các ưu đãi staking, tiết kiệm hoặc farming công bố APY hoặc APR, hãy chuyển đổi chúng về cùng một thuật ngữ để chúng thực sự có thể so sánh được.
Ngoài ra, nếu hai sản phẩm DeFi có lợi suất dưới dạng APY, hãy kiểm tra xem tần suất tính lãi có giống nhau hay không. Ngay cả khi cả hai đều có cùng một APR cơ bản, sản phẩm có tần suất tính lãi cao hơn ( chẳng hạn, hàng ngày so với hàng tháng ) sẽ tạo ra lợi suất cao hơn trong tiền điện tử.
Bạn cũng nên hiểu ý nghĩa thực sự của APY trong bối cảnh cụ thể của sản phẩm tiền điện tử mà bạn đang xem xét. Một số sản phẩm sử dụng thuật ngữ "APY" để đại diện cho phần thưởng bằng tiền điện tử mà bạn có thể kiếm được trong một khoảng thời gian cụ thể, không nhất thiết là hiệu suất thực tế được biểu thị bằng tiền fiat.
Điều quan trọng là bạn phải xác định sự khác biệt này, vì giá của các tài sản tiền điện tử liên tục thay đổi. Giá trị của khoản đầu tư của bạn ( bằng tiền fiat) có thể giảm hoặc tăng một cách độc lập với APY. Nếu giá của các tài sản tiền điện tử giảm đáng kể, giá trị của khoản đầu tư của bạn bằng fiat có thể thấp hơn khoản đầu tư ban đầu của bạn, ngay cả khi bạn vẫn tiếp tục kiếm được APY hứa hẹn bằng tiền điện tử.
Vì lý do này, bạn phải đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của mỗi sản phẩm và thực hiện một nghiên cứu kỹ lưỡng để hiểu các rủi ro liên quan và ý nghĩa thực sự của APY trong ngữ cảnh cụ thể đó.
Những Điểm Chính Cần Nhớ
APR và APY có thể ban đầu gây nhầm lẫn, nhưng sự phân biệt là rõ ràng: Lợi Suất Phần Trăm Hằng Năm (APY) bao gồm lãi kép và đại diện cho một phép tính phức tạp hơn. Do tác động của việc vốn hóa, khi tần suất lãi kép lớn hơn một lần mỗi năm, APY luôn cao hơn APR với cùng một tỷ lệ cơ sở.
Khi tính toán lãi suất mà các khoản đầu tư tiền điện tử của bạn sẽ tạo ra, hãy luôn đảm bảo xác định chính xác tỷ lệ nào đang được sử dụng và cách mà việc vốn hóa được áp dụng trong từng sản phẩm cụ thể.