20 đồng tiền mạnh nhất thế giới: Bảng xếp hạng và giá trị kinh tế

Monedas Mundiales

Bảng xếp hạng này dựa trên sức mạnh của các đồng tiền theo tỷ giá của chúng so với đồng đô la Mỹ. Các đồng tiền mạnh thường phản ánh các nền kinh tế ổn định, lạm phát thấp và chính sách tiền tệ vững chắc.

📊 Xếp hạng tiền tệ theo sức mạnh

20. Real brasileño (BRL) Giá trị xấp xỉ: 1 USD ≈ 5,60 BRL Đồng tiền của nền kinh tế lớn nhất Mỹ Latinh, được hỗ trợ bởi các dự trữ tài nguyên thiên nhiên quan trọng.

19. Đô la Fiji (FJD) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 2,25 FJD Tiền ổn định ở Thái Bình Dương, chủ yếu dựa vào du lịch và xuất khẩu nông sản.

18. Lev Bulgaria (BGN) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 1,80 BGN Được neo vào euro kể từ năm 1999, điều này cung cấp cho nó sự ổn định trong thị trường châu Âu.

17. Đô la New Zealand (NZD) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 1,70 NZD Được biết đến với tên gọi "Kiwi", đây là một đồng tiền tham chiếu trên các thị trường quốc tế nhờ vào sự ổn định kinh tế của New Zealand.

16. Dollar Úc (AUD) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 1,50 AUD Được hỗ trợ bởi một nền kinh tế đa dạng và tài nguyên khoáng sản phong phú.

15. Đô la Brunei (BND) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 1,35 BND Liên kết với đô la Singapore và được thúc đẩy bởi xuất khẩu dầu mỏ và khí tự nhiên.

14. Đô la Singapore (SGD) Giá trị xấp xỉ: 1 USD ≈ 1,35 SGD Phản ánh sức mạnh của Singapore như một trung tâm tài chính toàn cầu và sự ổn định chính trị của nó.

13. Đô la Canada (CAD) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 1,30 CAD Được hỗ trợ bởi nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và một hệ thống ngân hàng được coi là một trong những hệ thống vững chắc nhất thế giới.

12. Đô la Bermuda (BMD) Giá trị ước tính: 1 BMD = 1 USD Tỷ lệ cố định với đồng đô la Mỹ, dựa trên nền kinh tế dựa vào dịch vụ tài chính và du lịch.

11. Balboa panameño (PAB) Giá trị ước tính: 1 PAB = 1 USD Liên kết với đồng đô la Mỹ, hưởng lợi từ sự ổn định của nền kinh tế đô la hóa của Panama.

10. Đô la Bahamas (BSD) Giá trị khoảng: 1 BSD = 1 USD Duy trì tỷ giá với đồng đô la Mỹ, với một nền kinh tế được thúc đẩy bởi du lịch và dịch vụ tài chính.

9. Đô la Mỹ (USD) Đồng tiền tham chiếu toàn cầu Tiền tệ dự trữ toàn cầu chính và là cơ sở cho hầu hết các giao dịch quốc tế.

8. Franco Thụy Sĩ (CHF) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 0,89 CHF Truyền thống được coi là một "nơi trú ẩn an toàn" trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, được hỗ trợ bởi sự ổn định chính trị và tài chính của Thụy Sĩ.

7. Euro (EUR) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 0,85 EUR Đồng tiền chung của 20 quốc gia châu Âu, là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới.

6. Bảng Anh (GBP) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 0,78 GBP Một trong những đồng tiền cổ nhất thế giới, được hỗ trợ bởi nền kinh tế của Vương quốc Anh.

5. Đô la Quần đảo Cayman (KYD) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 0,83 KYD Được đánh giá cao bởi sự ổn định của trung tâm tài chính offshore và chế độ thuế ưu đãi.

4. Dinar jordan (JOD) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 0,71 JOD Được hỗ trợ bởi các chính sách tiền tệ thận trọng và sự hỗ trợ quốc tế.

3. Rial omaní (OMR) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 0,38 OMR Được hỗ trợ bởi xuất khẩu dầu mỏ và khí tự nhiên của Oman.

2. Dinar bahreiní (BHD) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 0,38 BHD Một trong những đồng tiền có giá trị nhất thế giới, được hỗ trợ bởi dự trữ dầu mỏ và lĩnh vực tài chính.

1. Dinar kuwaití (KWD) Giá trị ước tính: 1 USD ≈ 0,31 KWD Đồng tiền mạnh nhất thế giới, được hỗ trợ bởi những nguồn dự trữ dầu mỏ khổng lồ của Kuwait và quỹ đầu tư quốc gia của họ.

🔍 Các yếu tố xác định sức mạnh của một đồng tiền

Sức mạnh của những đồng tiền này được xác định bởi nhiều yếu tố kinh tế như:

  • Sự ổn định chính trị và kinh tế của quốc gia phát hành
  • Mức độ lạm phát và lãi suất
  • Cán cân thương mại và dự trữ quốc tế
  • Nhu cầu quốc tế về đồng tiền
  • Các chính sách tiền tệ được thực hiện bởi các ngân hàng trung ương

Hiểu giá trị tương đối của những đồng tiền này có thể cung cấp những cái nhìn quý giá về nền kinh tế toàn cầu và các thị trường tài chính quốc tế, ngay cả đối với những người tham gia vào các thị trường giao dịch kỹ thuật số.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)