Cập nhật giá EUR sang PKR hôm nay

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Tóm tắt

Báo cáo này cung cấp tỷ giá hối đoái theo thời gian thực giữa Euro (EUR) và Rupee Pakistan (PKR), giúp các nhà giao dịch nhanh chóng nắm bắt động thái thị trường và xác định các cơ hội giao dịch tiềm năng.

Định nghĩa

Euro (EUR) là một trong những đồng tiền pháp định lớn trên thế giới, trong khi Rupee Pakistan (PKR) là đồng tiền chính thức của Pakistan. Tỷ giá giữa hai đồng tiền này phản ánh tâm lý thị trường về giá trị tiền tệ và các điều kiện kinh tế ảnh hưởng đến cả khu vực Eurozone và Pakistan.

Giá hôm nay

  • 1 EUR = 327,35 PKR
  • Cao nhất 24h: 329,36 PKR
  • Thấp nhất 24h: 326,18 PKR

Phân tích thị trường

Gần đây, cặp EUR/PKR đã thể hiện sự biến động trong một phạm vi xác định. Phân tích kỹ thuật cho thấy các tín hiệu trái chiều với việc cặp tiền hiện đang giao dịch gần mức trung bình của dải giá.

  • Các mức kỹ thuật: Hỗ trợ chính xác định tại 306 PKR, với các mức kháng cự quanh 318 PKR và mục tiêu tăng tiềm năng hướng tới 359,49 PKR
  • Xếp hạng xu hướng: Cặp tiền này được xếp hạng +55 trên thang từ -100 đến +100, cho thấy xu hướng tăng vừa phải
  • Triển vọng ngắn hạn: Dự báo cho thấy khả năng tăng 0,48% trong ngắn hạn, với tỷ giá dự kiến tăng lên khoảng 328,08 PKR
  • Lưu ý rủi ro: Biến động trong phạm vi 24 giờ cho thấy sự bất ổn thị trường vẫn tiếp diễn

Kết luận

Tiếp tục theo dõi sát cặp EUR/PKR, kết hợp các mức hỗ trợ và kháng cự kỹ thuật với tâm lý thị trường chung. Các nhà giao dịch nên chú ý đến mức hỗ trợ quan trọng tại 306 PKR và các vùng kháng cự tiềm năng để xác định điểm vào và thoát lệnh chiến lược.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hotXem thêm
  • Vốn hóa:$3.93KNgười nắm giữ:4
    1.65%
  • Vốn hóa:$3.66KNgười nắm giữ:2
    0.24%
  • Vốn hóa:$3.55KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.74KNgười nắm giữ:3
    0.17%
  • Vốn hóa:$5.34KNgười nắm giữ:275
    8.06%
  • Ghim