Bạn có thể đã nhận thấy rằng tiền của bạn mua được ít thứ hơn so với vài năm trước. Đó là tác động trực tiếp của lạm phát. Hiện tượng kinh tế cơ bản này mô tả sự gia tăng rộng rãi và kéo dài của chi phí hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế nhất định. Khác với sự biến động giá cả nhất thời, lạm phát đại diện cho một xu hướng dài hạn ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tiền tệ.
Câu hỏi “lạm phát là gì?” thường xuyên xuất hiện trong các cuộc tranh luận kinh tế, đặc biệt khi người tiêu dùng nhận thấy sự suy giảm sức mua của họ. Khác với những biến động tạm thời, lạm phát đo lường sự giảm sút bền vững của sức mua của một loại tiền tệ, thường được tính toán theo cơ sở hàng năm và được biểu thị dưới dạng phần trăm.
Ba cơ chế chính của lạm phát
Để thực sự trả lời câu hỏi “lạm phát là gì”, trước tiên cần phải hiểu nguồn gốc của nó. Các nhà kinh tế xác định ba loại khác nhau giải thích cách mà lạm phát phát triển trong một nền kinh tế.
Lạm phát do cầu kéo
Loại lạm phát thường thấy nhất xảy ra khi nhu cầu của người tiêu dùng vượt quá đáng kể lượng cung có sẵn. Hãy tưởng tượng một tiệm bánh sản xuất 1.000 chiếc bánh mỗi tuần. Đội ngũ của họ hoạt động hết công suất và thường xuyên tiêu thụ số lượng này. Đột nhiên, sự cải thiện trong điều kiện kinh tế khiến khách hàng mua nhiều hơn. Do không thể ngay lập tức tăng sản lượng, người thợ làm bánh nhận thấy rằng nhu cầu vượt quá cung của mình.
Trong tình huống này, một số người tiêu dùng chấp nhận trả giá cao hơn để có được một ổ bánh. Người thợ làm bánh sau đó điều chỉnh giá của mình. Kịch bản này xảy ra ở quy mô vĩ mô: khi nhiều ngành cùng trải qua sự gia tăng nhu cầu này, giá cả thường tăng lên trong toàn bộ nền kinh tế. Đây là lạm phát do cầu.
Lạm phát liên quan đến chi phí sản xuất
Một cơ chế thứ hai xuất hiện khi chi phí sản xuất tăng, buộc các nhà sản xuất phải nâng giá của họ mặc dù nhu cầu không thay đổi. Quay lại ví dụ của chúng ta: người thợ làm bánh đã đầu tư vào trang thiết bị mới cho phép anh ta sản xuất 4.000 chiếc bánh mỗi tuần. Cung và cầu cân bằng hoàn hảo.
Hoặc, một vụ thu hoạch lúa mì kém tạo ra tình trạng thiếu hụt khu vực. Người thợ làm bánh phải trả nhiều hơn để mua nguyên liệu. Đồng thời, việc tăng lương tối thiểu làm tăng chi phí nhân sự của anh ta. Mặc dù người tiêu dùng không mua nhiều hơn, người thợ làm bánh vẫn phải tăng giá để duy trì lợi nhuận.
Trên quy mô lớn, lạm phát do chi phí này thường là kết quả của sự thiếu hụt các nguồn tài nguyên thiết yếu (dầu mỏ, kim loại hiếm), các khoản tăng thuế của chính phủ hoặc sự suy yếu của tỷ giá hối đoái khiến cho việc nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn.
Lạm phát tích hợp : hiệu ứng xoắn ốc
Cơ chế thứ ba, được gọi là lạm phát tích hợp hoặc “lạm phát dai dẳng”, xuất phát từ những kỳ vọng lạm phát. Sau những giai đoạn lạm phát kéo dài, các cá nhân và doanh nghiệp dự đoán rằng nó sẽ tiếp tục. Những người lao động thương lượng tăng lương để bảo vệ tài sản của họ. Các nhà tuyển dụng, đối mặt với những yêu cầu này, tăng giá sản phẩm của họ. Điều này tạo ra một vòng lặp tự củng cố: người lao động lại yêu cầu mức lương cao hơn để phản ứng với sự gia tăng giá cả, duy trì chu kỳ.
Làm thế nào để định lượng lạm phát?
Để xác định xem lạm phát có phải là một vấn đề hay không, trước tiên cần phải đo lường chính xác. Hầu hết các quốc gia sử dụng một chỉ số giá tiêu dùng (CPI) làm chỉ báo chính. Chỉ số này phân tích sự biến động giá của một loạt hàng hóa và dịch vụ thường xuyên được các hộ gia đình mua, áp dụng trọng số để phản ánh tầm quan trọng kinh tế của chúng.
Phép tính hoạt động đơn giản: đặt một năm tham chiếu với điểm số là 100. Nếu chỉ số giá tiêu dùng (IPC) đạt 110 hai năm sau đó, điều này có nghĩa là giá cả đã tăng 10% trong khoảng thời gian này. Các cơ quan như Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ thu thập những dữ liệu này từ nhiều điểm bán khác nhau để đảm bảo độ tin cậy của các phép tính.
Giải pháp để kiểm soát lạm phát
Lạm phát không kiểm soát gây ra những rối loạn kinh tế nghiêm trọng. Các chính phủ và ngân hàng trung ương có công cụ để hạn chế tác động của nó thông qua các chính sách tiền tệ và ngân sách.
Tăng lãi suất
Phương pháp ưu tiên là tăng lãi suất. Lãi suất cao hơn làm cho việc vay mượn trở nên đắt đỏ, làm nản lòng việc vay tiêu dùng và đầu tư. Sự giảm cầu tổng thể gây áp lực giảm giá cả. Đồng thời, tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn, thay đổi hành vi của các hộ gia đình và doanh nghiệp.
Tuy nhiên, phương pháp này có những rủi ro: nền kinh tế có thể chậm lại quá mức, dẫn đến việc cắt giảm đầu tư và sa thải.
Điều chỉnh chính sách ngân sách
Các chính phủ cũng có thể hành động bằng cách thay đổi chi tiêu và thuế của họ. Việc tăng thuế thu nhập làm giảm thu nhập khả dụng của các hộ gia đình, giảm nhu cầu và lý thuyết là giảm lạm phát. Tuy nhiên, chiến lược này tỏ ra khó khăn về mặt chính trị và có thể tạo ra sự phản đối công khai đáng kể.
Kiểm soát khối lượng tiền tệ
Các ngân hàng trung ương cũng kiểm soát lượng tiền đang lưu hành. Việc nới lỏng định lượng (tiêm tiền một cách ồ ạt) làm trầm trọng thêm lạm phát và không được sử dụng trong thời kỳ lạm phát. Việc thắt chặt định lượng (giảm cung tiền) có thể lý thuyết giúp ích, nhưng bằng chứng thực nghiệm về hiệu quả của nó vẫn còn hạn chế.
Lợi ích và rủi ro của lạm phát
Các khía cạnh tích cực
Lạm phát vừa phải mang lại những lợi ích thực sự. Nó khuyến khích chi tiêu và vay mượn, kích thích hoạt động kinh tế. Có vẻ hợp lý hơn khi mua sắm ngay bây giờ thay vì chờ đợi, vì cùng một số tiền sẽ có giá trị thấp hơn vào ngày mai. Các doanh nghiệp có cơ hội tăng biên lợi nhuận của mình bằng cách biện minh cho việc tăng giá.
Lạm phát vẫn được ưa chuộng hơn là giảm phát. Khi giá cả giảm, người tiêu dùng trì hoãn việc mua sắm của họ, dự đoán các đợt giảm giá trong tương lai. Sự thận trọng này làm chậm lại tăng trưởng, gia tăng thất nghiệp và khuyến khích tiết kiệm, gây tổn hại nghiêm trọng đến nền kinh tế.
Nguy hiểm lớn
Nhưng lạm phát quá mức gây ra những thiệt hại không thể khắc phục. Nó làm suy giảm tài sản của những người tiết kiệm: 100.000 euro giữ dưới dạng tiền mặt sẽ mất giá trị thực tế một cách đáng kể trong một thập kỷ.
Siêu lạm phát, nơi giá cả tăng hơn 50% mỗi tháng, trở nên đặc biệt tàn phá. Các loại tiền tệ sụp đổ và nền kinh tế cũng sụp đổ theo. Một sự không chắc chắn kinh tế rõ ràng khiến các nhà đầu tư thận trọng, giảm đầu tư và tăng trưởng.
Một số nhà phê bình cũng chỉ trích các chính phủ vì can thiệp vào việc kiểm soát lạm phát, cho rằng điều này trái ngược với các nguyên tắc của thị trường tự do.
Kết luận: Cuối cùng thì lạm phát là gì?
Lạm phát là một thực tế không thể tránh khỏi của các nền kinh tế hiện đại sử dụng tiền tệ fiat. Không chỉ là một hiện tượng hoàn toàn tiêu cực, lạm phát được kiểm soát có thể hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Thách thức nằm ở sự cân bằng của nó: nếu không đủ, nó sẽ kìm hãm hoạt động; nếu quá mức, nó sẽ phá hủy giá trị tiền tệ.
Quản lý lạm phát hiện nay dựa trên các chính sách tiền tệ và ngân sách linh hoạt, cho phép các tổ chức nhanh chóng điều chỉnh các can thiệp của họ. Mục tiêu vẫn không thay đổi: duy trì sự ổn định kinh tế và bảo vệ sức mua của công dân, đồng thời duy trì các động lực đầu tư và tiêu dùng thúc đẩy nền kinh tế.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hiểu về lạm phát: Định nghĩa, cơ chế và tác động kinh tế
Giới thiệu: Tại sao giá cả lại tăng?
Bạn có thể đã nhận thấy rằng tiền của bạn mua được ít thứ hơn so với vài năm trước. Đó là tác động trực tiếp của lạm phát. Hiện tượng kinh tế cơ bản này mô tả sự gia tăng rộng rãi và kéo dài của chi phí hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế nhất định. Khác với sự biến động giá cả nhất thời, lạm phát đại diện cho một xu hướng dài hạn ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tiền tệ.
Câu hỏi “lạm phát là gì?” thường xuyên xuất hiện trong các cuộc tranh luận kinh tế, đặc biệt khi người tiêu dùng nhận thấy sự suy giảm sức mua của họ. Khác với những biến động tạm thời, lạm phát đo lường sự giảm sút bền vững của sức mua của một loại tiền tệ, thường được tính toán theo cơ sở hàng năm và được biểu thị dưới dạng phần trăm.
Ba cơ chế chính của lạm phát
Để thực sự trả lời câu hỏi “lạm phát là gì”, trước tiên cần phải hiểu nguồn gốc của nó. Các nhà kinh tế xác định ba loại khác nhau giải thích cách mà lạm phát phát triển trong một nền kinh tế.
Lạm phát do cầu kéo
Loại lạm phát thường thấy nhất xảy ra khi nhu cầu của người tiêu dùng vượt quá đáng kể lượng cung có sẵn. Hãy tưởng tượng một tiệm bánh sản xuất 1.000 chiếc bánh mỗi tuần. Đội ngũ của họ hoạt động hết công suất và thường xuyên tiêu thụ số lượng này. Đột nhiên, sự cải thiện trong điều kiện kinh tế khiến khách hàng mua nhiều hơn. Do không thể ngay lập tức tăng sản lượng, người thợ làm bánh nhận thấy rằng nhu cầu vượt quá cung của mình.
Trong tình huống này, một số người tiêu dùng chấp nhận trả giá cao hơn để có được một ổ bánh. Người thợ làm bánh sau đó điều chỉnh giá của mình. Kịch bản này xảy ra ở quy mô vĩ mô: khi nhiều ngành cùng trải qua sự gia tăng nhu cầu này, giá cả thường tăng lên trong toàn bộ nền kinh tế. Đây là lạm phát do cầu.
Lạm phát liên quan đến chi phí sản xuất
Một cơ chế thứ hai xuất hiện khi chi phí sản xuất tăng, buộc các nhà sản xuất phải nâng giá của họ mặc dù nhu cầu không thay đổi. Quay lại ví dụ của chúng ta: người thợ làm bánh đã đầu tư vào trang thiết bị mới cho phép anh ta sản xuất 4.000 chiếc bánh mỗi tuần. Cung và cầu cân bằng hoàn hảo.
Hoặc, một vụ thu hoạch lúa mì kém tạo ra tình trạng thiếu hụt khu vực. Người thợ làm bánh phải trả nhiều hơn để mua nguyên liệu. Đồng thời, việc tăng lương tối thiểu làm tăng chi phí nhân sự của anh ta. Mặc dù người tiêu dùng không mua nhiều hơn, người thợ làm bánh vẫn phải tăng giá để duy trì lợi nhuận.
Trên quy mô lớn, lạm phát do chi phí này thường là kết quả của sự thiếu hụt các nguồn tài nguyên thiết yếu (dầu mỏ, kim loại hiếm), các khoản tăng thuế của chính phủ hoặc sự suy yếu của tỷ giá hối đoái khiến cho việc nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn.
Lạm phát tích hợp : hiệu ứng xoắn ốc
Cơ chế thứ ba, được gọi là lạm phát tích hợp hoặc “lạm phát dai dẳng”, xuất phát từ những kỳ vọng lạm phát. Sau những giai đoạn lạm phát kéo dài, các cá nhân và doanh nghiệp dự đoán rằng nó sẽ tiếp tục. Những người lao động thương lượng tăng lương để bảo vệ tài sản của họ. Các nhà tuyển dụng, đối mặt với những yêu cầu này, tăng giá sản phẩm của họ. Điều này tạo ra một vòng lặp tự củng cố: người lao động lại yêu cầu mức lương cao hơn để phản ứng với sự gia tăng giá cả, duy trì chu kỳ.
Làm thế nào để định lượng lạm phát?
Để xác định xem lạm phát có phải là một vấn đề hay không, trước tiên cần phải đo lường chính xác. Hầu hết các quốc gia sử dụng một chỉ số giá tiêu dùng (CPI) làm chỉ báo chính. Chỉ số này phân tích sự biến động giá của một loạt hàng hóa và dịch vụ thường xuyên được các hộ gia đình mua, áp dụng trọng số để phản ánh tầm quan trọng kinh tế của chúng.
Phép tính hoạt động đơn giản: đặt một năm tham chiếu với điểm số là 100. Nếu chỉ số giá tiêu dùng (IPC) đạt 110 hai năm sau đó, điều này có nghĩa là giá cả đã tăng 10% trong khoảng thời gian này. Các cơ quan như Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ thu thập những dữ liệu này từ nhiều điểm bán khác nhau để đảm bảo độ tin cậy của các phép tính.
Giải pháp để kiểm soát lạm phát
Lạm phát không kiểm soát gây ra những rối loạn kinh tế nghiêm trọng. Các chính phủ và ngân hàng trung ương có công cụ để hạn chế tác động của nó thông qua các chính sách tiền tệ và ngân sách.
Tăng lãi suất
Phương pháp ưu tiên là tăng lãi suất. Lãi suất cao hơn làm cho việc vay mượn trở nên đắt đỏ, làm nản lòng việc vay tiêu dùng và đầu tư. Sự giảm cầu tổng thể gây áp lực giảm giá cả. Đồng thời, tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn, thay đổi hành vi của các hộ gia đình và doanh nghiệp.
Tuy nhiên, phương pháp này có những rủi ro: nền kinh tế có thể chậm lại quá mức, dẫn đến việc cắt giảm đầu tư và sa thải.
Điều chỉnh chính sách ngân sách
Các chính phủ cũng có thể hành động bằng cách thay đổi chi tiêu và thuế của họ. Việc tăng thuế thu nhập làm giảm thu nhập khả dụng của các hộ gia đình, giảm nhu cầu và lý thuyết là giảm lạm phát. Tuy nhiên, chiến lược này tỏ ra khó khăn về mặt chính trị và có thể tạo ra sự phản đối công khai đáng kể.
Kiểm soát khối lượng tiền tệ
Các ngân hàng trung ương cũng kiểm soát lượng tiền đang lưu hành. Việc nới lỏng định lượng (tiêm tiền một cách ồ ạt) làm trầm trọng thêm lạm phát và không được sử dụng trong thời kỳ lạm phát. Việc thắt chặt định lượng (giảm cung tiền) có thể lý thuyết giúp ích, nhưng bằng chứng thực nghiệm về hiệu quả của nó vẫn còn hạn chế.
Lợi ích và rủi ro của lạm phát
Các khía cạnh tích cực
Lạm phát vừa phải mang lại những lợi ích thực sự. Nó khuyến khích chi tiêu và vay mượn, kích thích hoạt động kinh tế. Có vẻ hợp lý hơn khi mua sắm ngay bây giờ thay vì chờ đợi, vì cùng một số tiền sẽ có giá trị thấp hơn vào ngày mai. Các doanh nghiệp có cơ hội tăng biên lợi nhuận của mình bằng cách biện minh cho việc tăng giá.
Lạm phát vẫn được ưa chuộng hơn là giảm phát. Khi giá cả giảm, người tiêu dùng trì hoãn việc mua sắm của họ, dự đoán các đợt giảm giá trong tương lai. Sự thận trọng này làm chậm lại tăng trưởng, gia tăng thất nghiệp và khuyến khích tiết kiệm, gây tổn hại nghiêm trọng đến nền kinh tế.
Nguy hiểm lớn
Nhưng lạm phát quá mức gây ra những thiệt hại không thể khắc phục. Nó làm suy giảm tài sản của những người tiết kiệm: 100.000 euro giữ dưới dạng tiền mặt sẽ mất giá trị thực tế một cách đáng kể trong một thập kỷ.
Siêu lạm phát, nơi giá cả tăng hơn 50% mỗi tháng, trở nên đặc biệt tàn phá. Các loại tiền tệ sụp đổ và nền kinh tế cũng sụp đổ theo. Một sự không chắc chắn kinh tế rõ ràng khiến các nhà đầu tư thận trọng, giảm đầu tư và tăng trưởng.
Một số nhà phê bình cũng chỉ trích các chính phủ vì can thiệp vào việc kiểm soát lạm phát, cho rằng điều này trái ngược với các nguyên tắc của thị trường tự do.
Kết luận: Cuối cùng thì lạm phát là gì?
Lạm phát là một thực tế không thể tránh khỏi của các nền kinh tế hiện đại sử dụng tiền tệ fiat. Không chỉ là một hiện tượng hoàn toàn tiêu cực, lạm phát được kiểm soát có thể hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Thách thức nằm ở sự cân bằng của nó: nếu không đủ, nó sẽ kìm hãm hoạt động; nếu quá mức, nó sẽ phá hủy giá trị tiền tệ.
Quản lý lạm phát hiện nay dựa trên các chính sách tiền tệ và ngân sách linh hoạt, cho phép các tổ chức nhanh chóng điều chỉnh các can thiệp của họ. Mục tiêu vẫn không thay đổi: duy trì sự ổn định kinh tế và bảo vệ sức mua của công dân, đồng thời duy trì các động lực đầu tư và tiêu dùng thúc đẩy nền kinh tế.