FoodChain GlobalFOOD sang INR:Chuyển đổi FoodChain Global (FOOD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FOOD/INR: 1 FOOD ≈ ₹0.3733 INR

Lần cập nhật mới nhất:

FoodChain Global Thị trường hôm nay

FoodChain Global đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FoodChain Global chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3733. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của FoodChain Global tính bằng INR là ₹1,653,061,511.09. Trong 24h qua, giá của FoodChain Global tính bằng INR đã tăng ₹0.0003729, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FoodChain Global tính bằng INR là ₹69.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2132.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang INR

0.3733+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang INR là ₹0.3733 INR, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/INR trong ngày qua.

Giao dịch FoodChain Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is -- and --, and FOOD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FoodChain Global sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FOOD sang INR

logo FoodChain GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FOOD
0.37INR
2FOOD
0.74INR
3FOOD
1.11INR
4FOOD
1.49INR
5FOOD
1.86INR
6FOOD
2.23INR
7FOOD
2.61INR
8FOOD
2.98INR
9FOOD
3.35INR
10FOOD
3.73INR
1,000FOOD
373.31INR
5,000FOOD
1,866.59INR
10,000FOOD
3,733.18INR
50,000FOOD
18,665.94INR
100,000FOOD
37,331.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang FOOD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo FoodChain Global
1INR
2.67FOOD
2INR
5.35FOOD
3INR
8.03FOOD
4INR
10.71FOOD
5INR
13.39FOOD
6INR
16.07FOOD
7INR
18.75FOOD
8INR
21.42FOOD
9INR
24.1FOOD
10INR
26.78FOOD
100INR
267.86FOOD
500INR
1,339.33FOOD
1,000INR
2,678.67FOOD
5,000INR
13,393.37FOOD
10,000INR
26,786.75FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang INR và INR sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FOOD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FoodChain Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0.37 INR, 1 FOOD = Rp70.42 IDR, 1 FOOD = $0.01 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.48
logo BTCBTC
0.00005465
logo ETHETH
0.001636
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.34
logo BNBBNB
0.005889
logo SOLSOL
0.03617
logo USDCUSDC
5.64
logo STETHSTETH
0.001638
logo SMARTSMART
1,699.74
logo TRXTRX
18.8
logo DOGEDOGE
32.83
logo ADAADA
10.06
logo WBTCWBTC
0.00005468
logo LINKLINK
0.3661
logo HYPEHYPE
0.1431

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FoodChain Global (FOOD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FoodChain Global hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FoodChain Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FoodChain Global sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FoodChain Global sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FoodChain Global sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FoodChain Global sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi FoodChain Global sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide