Stable Thị trường hôm nay
Stable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STABLE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1419. Với nguồn cung lưu hành là 18,000,000,000 STABLE, tổng vốn hóa thị trường của STABLE tính bằng HKD là $19,886,135,212.12. Trong 24h qua, giá của STABLE tính bằng HKD đã giảm $-0.01659, biểu thị mức giảm -10.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STABLE tính bằng HKD là $0.389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1184.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STABLE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STABLE sang HKD là $0.1419 HKD, với sự thay đổi -10.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STABLE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STABLE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Stable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.01867 | -14.35% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01864 | -13.69% |
The real-time trading price of STABLE/USDT Spot is $0.01867, with a 24-hour trading change of -14.35%, STABLE/USDT Spot is $0.01867 and -14.35%, and STABLE/USDT Perpetual is $0.01864 and -13.69%.
Bảng chuyển đổi Stable sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi STABLE sang HKD
Chuyển thành | |
|---|---|
1STABLE | 0.14HKD |
2STABLE | 0.28HKD |
3STABLE | 0.42HKD |
4STABLE | 0.56HKD |
5STABLE | 0.7HKD |
6STABLE | 0.85HKD |
7STABLE | 0.99HKD |
8STABLE | 1.13HKD |
9STABLE | 1.27HKD |
10STABLE | 1.41HKD |
1,000STABLE | 141.99HKD |
5,000STABLE | 709.97HKD |
10,000STABLE | 1,419.94HKD |
50,000STABLE | 7,099.7HKD |
100,000STABLE | 14,199.41HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang STABLE
Chuyển thành | |
|---|---|
1HKD | 7.04STABLE |
2HKD | 14.08STABLE |
3HKD | 21.12STABLE |
4HKD | 28.17STABLE |
5HKD | 35.21STABLE |
6HKD | 42.25STABLE |
7HKD | 49.29STABLE |
8HKD | 56.34STABLE |
9HKD | 63.38STABLE |
10HKD | 70.42STABLE |
100HKD | 704.25STABLE |
500HKD | 3,521.27STABLE |
1,000HKD | 7,042.54STABLE |
5,000HKD | 35,212.72STABLE |
10,000HKD | 70,425.44STABLE |
Bảng chuyển đổi số tiền STABLE sang HKD và HKD sang STABLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 STABLE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang STABLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stable phổ biến
Stable | 1 STABLE |
|---|---|
$0.02USD | |
€0.02EUR | |
₹1.65INR | |
Rp304.58IDR | |
$0.03CAD | |
£0.01GBP | |
฿0.58THB |
Stable | 1 STABLE |
|---|---|
₽1.4RUB | |
R$0.1BRL | |
د.إ0.07AED | |
₺0.78TRY | |
¥0.13CNY | |
¥2.84JPY | |
$0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STABLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STABLE = $0.02 USD, 1 STABLE = €0.02 EUR, 1 STABLE = ₹1.65 INR, 1 STABLE = Rp304.58 IDR, 1 STABLE = $0.03 CAD, 1 STABLE = £0.01 GBP, 1 STABLE = ฿0.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
6.17 | |
0.0006984 | |
0.02004 | |
64.23 | |
30.54 | |
0.0715 | |
64.27 | |
0.4705 |
0.02029 | |
21,315.2 | |
229.36 | |
441.76 | |
137.84 | |
0.109 | |
0.0006946 | |
4.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Stable (STABLE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng STABLE của bạn
Nhập số lượng STABLE của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stable hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stable sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stable sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stable sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stable sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stable sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stable (STABLE)
Sự kiện ra mắt Mainnet Stable khuấy động cộng đồng tiền mã hóa: Gate khởi động chương trình airdrop hoành tráng, phân phối 30 triệu token!
Cơn sốt đặt cọc trước trị giá 1,325 tỷ đô la Mỹ vừa mới lắng xuống, nhưng một làn sóng ưu đãi mới dành cho hệ sinh thái stablecoin hiện đã bắt đầu tại Gate.
Stable là gì? Hướng dẫn toàn diện về token STABLE và cách tham gia Tuần lễ Hệ sinh thái Gate
Với số tiền đặt trước lên tới 1,325 tỷ USD và thị trường đang đặt cược với xác suất hơn 85% rằng Stable sẽ ra mắt với mức định giá FDV 2 tỷ USD ngay trong ngày đầu tiên, Stable đã tạo nên sức hút chưa từng có ngay cả trước khi giao dịch chính thức bắt đầu.
Bernstein dự báo thị trường stablecoin toàn cầu sẽ tăng trưởng lên 4 nghìn tỷ đô la vào năm 2035
Nghiên cứu mới nhất từ Bernstein đã đẩy cuộc thảo luận về việc ứng dụng stable coin lên một tầm cao mới.