VenoFinanceVNO sang JPY:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Yên Nhật (JPY)

VNO/JPY: 1 VNO ≈ ¥1.74 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.74. Với nguồn cung lưu hành là 519,766,703.96 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng JPY là ¥139,601,949,206.3. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng JPY đã giảm ¥-0.05071, biểu thị mức giảm -2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng JPY là ¥462.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang JPY

¥1.74-2.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang JPY là ¥1.74 JPY, với sự thay đổi -2.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/JPY trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01119
-0.76%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01119, with a 24-hour trading change of -0.76%, VNO/USDT Spot is $0.01119 and -0.76%, and VNO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi VNO sang JPY

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VNO
1.74JPY
2VNO
3.48JPY
3VNO
5.22JPY
4VNO
6.97JPY
5VNO
8.71JPY
6VNO
10.45JPY
7VNO
12.19JPY
8VNO
13.94JPY
9VNO
15.68JPY
10VNO
17.42JPY
100VNO
174.28JPY
500VNO
871.41JPY
1,000VNO
1,742.82JPY
5,000VNO
8,714.12JPY
10,000VNO
17,428.24JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VNO

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1JPY
0.5737VNO
2JPY
1.14VNO
3JPY
1.72VNO
4JPY
2.29VNO
5JPY
2.86VNO
6JPY
3.44VNO
7JPY
4.01VNO
8JPY
4.59VNO
9JPY
5.16VNO
10JPY
5.73VNO
1,000JPY
573.78VNO
5,000JPY
2,868.9VNO
10,000JPY
5,737.81VNO
50,000JPY
28,689.06VNO
100,000JPY
57,378.12VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang JPY và JPY sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1 INR, 1 VNO = Rp188.92 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2787
logo BTCBTC
0.00003158
logo ETHETH
0.0009378
logo USDTUSDT
3.24
logo XRPXRP
1.36
logo BNBBNB
0.003396
logo SOLSOL
0.02074
logo USDCUSDC
3.24
logo SMARTSMART
964.86
logo STETHSTETH
0.0009398
logo TRXTRX
10.9
logo DOGEDOGE
18.73
logo ADAADA
5.76
logo WBTCWBTC
0.0000316
logo LINKLINK
0.2089
logo HYPEHYPE
0.08257

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide