VNX GoldVNXAU sang GBP:Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Bảng Anh (GBP)

VNXAU/GBP: 1 VNXAU ≈ £101.04 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £101.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng GBP là £2,234,644.87. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng GBP đã tăng £0.6824, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng GBP là £107.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £39.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang GBP

£101.04+0.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang GBP là £101.04 GBP, với sự thay đổi +0.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXAU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VNXAU/-- Spot is -- and --, and VNXAU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VNXAU sang GBP

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VNXAU
100.74GBP
2VNXAU
201.49GBP
3VNXAU
302.23GBP
4VNXAU
402.98GBP
5VNXAU
503.72GBP
6VNXAU
604.47GBP
7VNXAU
705.21GBP
8VNXAU
805.96GBP
9VNXAU
906.71GBP
10VNXAU
1,007.45GBP
100VNXAU
10,074.56GBP
500VNXAU
50,372.8GBP
1,000VNXAU
100,745.6GBP
5,000VNXAU
503,728GBP
10,000VNXAU
1,007,456GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VNXAU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1GBP
0.009925VNXAU
2GBP
0.01985VNXAU
3GBP
0.02977VNXAU
4GBP
0.0397VNXAU
5GBP
0.04962VNXAU
6GBP
0.05955VNXAU
7GBP
0.06948VNXAU
8GBP
0.0794VNXAU
9GBP
0.08933VNXAU
10GBP
0.09925VNXAU
100,000GBP
992.59VNXAU
500,000GBP
4,962.99VNXAU
1,000,000GBP
9,925.99VNXAU
5,000,000GBP
49,629.95VNXAU
10,000,000GBP
99,259.91VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang GBP và GBP sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXAU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GBP sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $132.56 USD, 1 VNXAU = €114.47 EUR, 1 VNXAU = ₹11,739.55 INR, 1 VNXAU = Rp2,214,490.11 IDR, 1 VNXAU = $185.77 CAD, 1 VNXAU = £100.75 GBP, 1 VNXAU = ฿4,296.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
56.52
logo BTCBTC
0.006403
logo ETHETH
0.1901
logo USDTUSDT
657.85
logo XRPXRP
275.84
logo BNBBNB
0.6888
logo SOLSOL
4.2
logo USDCUSDC
657.89
logo SMARTSMART
195,650.6
logo STETHSTETH
0.1905
logo TRXTRX
2,211.78
logo DOGEDOGE
3,798.24
logo ADAADA
1,169.79
logo WBTCWBTC
0.006407
logo LINKLINK
42.36
logo HYPEHYPE
16.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide