AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿8,393.46. Với nguồn cung lưu hành là 15,161,157.42 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng THB là ฿4,197,213,450,924.08. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng THB đã giảm ฿-138.04, biểu thị mức giảm -1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng THB là ฿21,824.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿858.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/THB trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $254.95 | -1.48% | |
![]() Giao ngay | $0.1013 | -1.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $254.71 | -1.68% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $254.95, with a 24-hour trading change of -1.48%, AAVE/USDT Spot is $254.95 and -1.48%, and AAVE/USDT Perpetual is $254.71 and -1.68%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi AAVE sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 8,453.49THB |
2AAVE | 16,906.98THB |
3AAVE | 25,360.47THB |
4AAVE | 33,813.96THB |
5AAVE | 42,267.45THB |
6AAVE | 50,720.94THB |
7AAVE | 59,174.44THB |
8AAVE | 67,627.93THB |
9AAVE | 76,081.42THB |
10AAVE | 84,534.91THB |
100AAVE | 845,349.16THB |
500AAVE | 4,226,745.82THB |
1000AAVE | 8,453,491.64THB |
5000AAVE | 42,267,458.2THB |
10000AAVE | 84,534,916.4THB |
Bảng chuyển đổi THB sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.0001182AAVE |
2THB | 0.0002365AAVE |
3THB | 0.0003548AAVE |
4THB | 0.0004731AAVE |
5THB | 0.0005914AAVE |
6THB | 0.0007097AAVE |
7THB | 0.000828AAVE |
8THB | 0.0009463AAVE |
9THB | 0.001064AAVE |
10THB | 0.001182AAVE |
1000000THB | 118.29AAVE |
5000000THB | 591.47AAVE |
10000000THB | 1,182.94AAVE |
50000000THB | 5,914.71AAVE |
100000000THB | 11,829.43AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang THB và THB sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 THB sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $254.48USD |
![]() | €227.99EUR |
![]() | ₹21,259.87INR |
![]() | Rp3,860,394.34IDR |
![]() | $345.18CAD |
![]() | £191.11GBP |
![]() | ฿8,393.46THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽23,516.17RUB |
![]() | R$1,384.19BRL |
![]() | د.إ934.58AED |
![]() | ₺8,686.01TRY |
![]() | ¥1,794.9CNY |
![]() | ¥36,645.55JPY |
![]() | $1,982.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $254.48 USD, 1 AAVE = €227.99 EUR, 1 AAVE = ₹21,259.87 INR, 1 AAVE = Rp3,860,394.34 IDR, 1 AAVE = $345.18 CAD, 1 AAVE = £191.11 GBP, 1 AAVE = ฿8,393.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9108 |
![]() | 0.0001449 |
![]() | 0.006026 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7 |
![]() | 0.02352 |
![]() | 0.1039 |
![]() | 15.16 |
![]() | 4,247.88 |
![]() | 55.15 |
![]() | 89.55 |
![]() | 0.006015 |
![]() | 25.26 |
![]() | 0.0001449 |
![]() | 0.4141 |
![]() | 0.03065 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Aave V3: Top DeFi Lending Protocol Features in 2025
Explore the transformative features of Aave V3 in 2025, including enhanced capital efficiency, cross-chain liquidity, and advanced risk management.

Morpho Crypto: 2025 Market Analysis and Comparison with Aave
Explore Morphos revolutionary impact on DeFi lending
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBGZWQnaW4gRmFpeiBPcmFuxLEgxLBuZGlyaW1pIEdlbGVjZWsgSGFmdGEgTmVyZWRleXNlIEtlc2luOyBEZUZpIEZhYWxpeWV0aSBUb3BhcmxhbmTEsSwgRVRIIHZlIEFBVkUgWcO8a3NlbGnFn2kgVGXFn3ZpayBFZGl5b3I=
QlRDIHZlIEVUSCBzcG90IEVURidsZXJpIMO2bmVtbGkgZ2lyacWfbGVyIGfDtnJkw7wuIEZlZCdpbiDDtm7DvG3DvHpkZWtpIGhhZnRhIGZhaXogb3JhbmxhcsSxbsSxIDI1IGJheiBwdWFuIGTDvMWfw7xybWVzaSBtdWh0ZW1lbC4gQVZBIGfDvG4gacOnaW5kZSAlMzUwJ2RlbiBmYXpsYSB5w7xrc2VsZGku
QWF2ZSBUb2tlbiBPdXRwZXJmb3JtczogJTQ1IEZpeWF0IEFydMSxxZ/EsW7EsSB2ZSBHZWxlY2VrIEJla2xlbnRpbGVyaW5pIEFuYWxpeiBFdG1law==
QWF2ZSBSYWxsaXNpJ25pbiBBcmthc8SxbmRha2kgxLB5aWxlxZ9tacWfIFRlbWVsbGVyIHZlIFlhdMSxcsSxbWPEsSBEdXlndXN1
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBBbmFsaXN0bGVyIEJUQyBGaXlhdMSxbsSxbiAiRMO8xZ/DvHLDvGxtZXNpIFpvciIgT2xkdcSfdW51IFPDtnlsw7x5b3I7IEZUWCAxMSw5IE1pbHlhciBTT0wgU2F0dMSxOyBBYXZlJ25pbiBLdXJ1Y3VzdSAiTWFsaXlldCBBbmFodGFyxLFuxLEiIEV0a2lubGXFn3RpcmViaWxpcg==
QW5hbGlzdGxlciwgQml0Y29pbiBmaXlhdMSxbsSxbiBzb24gemFtYW5sYXJkYSBnZXJpIMOnZWtpbG1lZGnEn2luaSB2ZSB1enVuIHZhZGVkZSAiZMO8xZ/DvHJtZW5pbiB6b3Igb2xhY2HEn8SxbsSxIiBzw7Z5bMO8eW9yXyBGVFgsIGJpcmltIGZpeWF0xLEgNjQgZG9sYXIgb2xhbiAxMSw5IG1pbHlhciBTT0wgc2F0dMSxXyBBYXZlJ25pbiBrdXJ1Y3VzdSAibWFsaXlldCBhbmFodGFyxLFuxLEiIGFrdGl2ZSBlZGViaWxpci4=
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBBYXZlJ25pbiBZZXJsaSBTdGFibGVjb2luIEdITyDDnHJldGltaSAyMCBNaWx5b251IEHFn3TEsSwgQlRDIFZvbGF0aWxpdGUgRW5kZWtzaSBZZW5pIEJpciBEw7zFn8O8ayBTZXZpeWV5ZSBVbGHFn3TEsTsgRE9HRSDEsMOnaW4gWCBGaW5hbnNhbGxhxZ9tYSBCw7x5w7xrIEJpciBGYXlkYSBtxLE/
QWF2ZSB5ZXJsaSBzdGFibGVjb2luIEdITydudW4gw7xyZXRpbWkgMjAgbWlseW9udSBhxZ90xLEuIEJUQyDFn3UgYW5kYSB0w7xtIGHEn2RhIDI3OCwwMjggb25heWxhbm3EscWfIGnFn2xlbSBpw6dlcml5b3IuIEJhxZ92dXJ1bGFuIFdMRCB0b2tlbiBzYXnEsXPEsSAxNiBtaWx5b251IGHFn3TEsSB2ZSBiYcWfdnVydWxhbiBhZHJlcyBzYXnEsXPEsSA1MTcsNTQ3MS4=
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Aave (AAVE) là gì?

Con đường mở rộng của AAVE

Aave V4: Lớp Thanh khoản hợp nhất

Khủng hoảng Polygon: AAVE và Lido rút tiền sau tranh cãi về động cơ

Aave, cột trụ cốt lõi của Tài chính phi tập trung và Nền kinh tế Onchain
