Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫8,999.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,861,797,072 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng VND là ₫1,076,783,508,064,801,615.29. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng VND đã tăng ₫692.05, biểu thị mức tăng +8.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng VND là ₫98,438.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5,960.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +8.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/VND trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3652 | 8.23% | |
![]() Giao ngay | $0.3655 | 8.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.365 | 8.63% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3652, with a 24-hour trading change of 8.23%, ARB/USDT Spot is $0.3652 and 8.23%, and ARB/USDT Perpetual is $0.365 and 8.63%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ARB sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 9,009.54VND |
2ARB | 18,019.09VND |
3ARB | 27,028.64VND |
4ARB | 36,038.19VND |
5ARB | 45,047.74VND |
6ARB | 54,057.29VND |
7ARB | 63,066.84VND |
8ARB | 72,076.38VND |
9ARB | 81,085.93VND |
10ARB | 90,095.48VND |
100ARB | 900,954.86VND |
500ARB | 4,504,774.3VND |
1000ARB | 9,009,548.6VND |
5000ARB | 45,047,743.01VND |
10000ARB | 90,095,486.03VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001109ARB |
2VND | 0.0002219ARB |
3VND | 0.0003329ARB |
4VND | 0.0004439ARB |
5VND | 0.0005549ARB |
6VND | 0.0006659ARB |
7VND | 0.0007769ARB |
8VND | 0.0008879ARB |
9VND | 0.0009989ARB |
10VND | 0.001109ARB |
1000000VND | 110.99ARB |
5000000VND | 554.96ARB |
10000000VND | 1,109.93ARB |
50000000VND | 5,549.66ARB |
100000000VND | 11,099.33ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang VND và VND sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.55INR |
![]() | Rp5,547.57IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿12.06THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽33.79RUB |
![]() | R$1.99BRL |
![]() | د.إ1.34AED |
![]() | ₺12.48TRY |
![]() | ¥2.58CNY |
![]() | ¥52.66JPY |
![]() | $2.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.37 USD, 1 ARB = €0.33 EUR, 1 ARB = ₹30.55 INR, 1 ARB = Rp5,547.57 IDR, 1 ARB = $0.5 CAD, 1 ARB = £0.27 GBP, 1 ARB = ฿12.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001096 |
![]() | 0.0000001856 |
![]() | 0.000007591 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008891 |
![]() | 0.00003067 |
![]() | 0.0001286 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1063 |
![]() | 0.07102 |
![]() | 0.02904 |
![]() | 0.00000761 |
![]() | 0.0000001857 |
![]() | 0.0005158 |
![]() | 14.48 |
![]() | 0.005986 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol
Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

DEARBOOK Token: AIが生成したインタラクティブな童話のためのブロックチェーン革命
DEARBOOKトークンは、AI、ブロックチェーン、NFT技術を統合して童話創作を革新します。ユーザーはインタラクティブな子供向けの本をカスタマイズし、精巧なイラストを入手し、親子の読書体験を再構築することができます。

MOZ トークン:Lumoz プラットフォームの Arbitrum エコシステムにおけるモジュラーコンピューティングレイヤートークン
MOZ トークンは、革新的なモジュラーコンピューティングとRaaSモデルを通じて開発者とユーザーに新しいソリューションを提供するLumozプラットフォームに固有のものです。

最新まとめ | 市場は混乱しており、Solana エコシステムは傑出。Arbitrum Uniswap の取引額は 1,500 億USDを超える。
ビットコインの価格は大きく変動し、Solana のエコパフォーマンスは印象的です。Arbitrum Uniswap の取引高は 1,500 億ドルを超えています。

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階
The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

ビットコインは72000ドルを突破し、アナリストたちは一般的に過熱の潜在的なリスクがあると考えています。アービトラムは3月16日に取得した23.2億ドルのトークンを解除します。