Boba Network Thị trường hôm nay
Boba Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Boba Network chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 453,334,149.71 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của Boba Network tính bằng INR là ₹267,355,448,844.01. Trong 24h qua, giá của Boba Network tính bằng INR đã tăng ₹0.3748, biểu thị mức tăng +5.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Boba Network tính bằng INR là ₹662.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang INR là ₹7.05 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOBA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Boba Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08443 | 5.18% | |
![]() Giao ngay | $0.00003513 | -0.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08405 | 5.7% |
The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.08443, with a 24-hour trading change of 5.18%, BOBA/USDT Spot is $0.08443 and 5.18%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.08405 and 5.7%.
Bảng chuyển đổi Boba Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi BOBA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOBA | 7.05INR |
2BOBA | 14.11INR |
3BOBA | 21.17INR |
4BOBA | 28.23INR |
5BOBA | 35.29INR |
6BOBA | 42.35INR |
7BOBA | 49.41INR |
8BOBA | 56.47INR |
9BOBA | 63.53INR |
10BOBA | 70.59INR |
100BOBA | 705.93INR |
500BOBA | 3,529.66INR |
1000BOBA | 7,059.33INR |
5000BOBA | 35,296.66INR |
10000BOBA | 70,593.32INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BOBA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1416BOBA |
2INR | 0.2833BOBA |
3INR | 0.4249BOBA |
4INR | 0.5666BOBA |
5INR | 0.7082BOBA |
6INR | 0.8499BOBA |
7INR | 0.9915BOBA |
8INR | 1.13BOBA |
9INR | 1.27BOBA |
10INR | 1.41BOBA |
1000INR | 141.65BOBA |
5000INR | 708.28BOBA |
10000INR | 1,416.56BOBA |
50000INR | 7,082.82BOBA |
100000INR | 14,165.64BOBA |
Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang INR và INR sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOBA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến
Boba Network | 1 BOBA |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.06INR |
![]() | Rp1,281.84IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.79THB |
Boba Network | 1 BOBA |
---|---|
![]() | ₽7.81RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.88TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.17JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.08 USD, 1 BOBA = €0.08 EUR, 1 BOBA = ₹7.06 INR, 1 BOBA = Rp1,281.84 IDR, 1 BOBA = $0.11 CAD, 1 BOBA = £0.06 GBP, 1 BOBA = ฿2.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3652 |
![]() | 0.000057 |
![]() | 0.002491 |
![]() | 5.97 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.009367 |
![]() | 0.04157 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,140.71 |
![]() | 22.03 |
![]() | 36.67 |
![]() | 0.002491 |
![]() | 10.32 |
![]() | 0.00005694 |
![]() | 0.1616 |
![]() | 2.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Boba Network của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)

Guide des Meilleurs Portefeuilles Crypto pour 2025
Gate Wallet prend en charge plus de 100 chaînes publiques grand public, couvrant des réseaux tels quEthereum, Solana et Bitcoin, permettant une gestion sans faille des jetons multi-chaînes.

Comment créer un jeton mème en 2025 : Un guide étape par étape
Découvrez le guide ultime pour créer des jetons meme en 2025.

Actualités Shiba Inu 2025 : Mises à jour de l'écosystème et intégration Web3
Découvrez la croissance explosive de Shiba Inu en 2025, de lintégration transformative du Web3 aux hausses de prix.

Qu'est-ce que Resolv Labs ? Explorer les innovations et les risques de son protocole de stablecoin à double jeton
Le modèle de rendement natif sur chaîne de Resolvs aborde directement les points de douleur des stablecoins sans intérêt comme lUSDC et le DAI.

Quelle est la différence entre USDC et USDT ? Édition mise à jour 2025
USDC est ancré dans le système réglementaire américain, tandis que USDT excelle en flexibilité et en avantage de premier arrivé.

Qu'est-ce que l'ISO 20022 ? Un guide sur les pièces ISO 20022
LISO 20022 a été développé par lOrganisation internationale de normalisation (ISO) et vise à remplacer les systèmes de messagerie financière traditionnels tels que SWIFT MT.