Boba NetworkChuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Indian Rupee (INR)

BOBA/INR: 1 BOBA ≈ ₹7.05 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Boba Network Thị trường hôm nay

Boba Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Boba Network chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 453,334,149.71 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của Boba Network tính bằng INR là ₹267,355,448,844.01. Trong 24h qua, giá của Boba Network tính bằng INR đã tăng ₹0.3748, biểu thị mức tăng +5.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Boba Network tính bằng INR là ₹662.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang INR

7.05+5.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang INR là ₹7.05 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOBA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Boba Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Boba NetworkBOBA/USDT
Giao ngay
$0.08443
5.18%
logo Boba NetworkBOBA/ETH
Giao ngay
$0.00003513
-0.98%
logo Boba NetworkBOBA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08405
5.7%

The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.08443, with a 24-hour trading change of 5.18%, BOBA/USDT Spot is $0.08443 and 5.18%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.08405 and 5.7%.

Bảng chuyển đổi Boba Network sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BOBA sang INR

logo Boba NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BOBA
7.05INR
2BOBA
14.11INR
3BOBA
21.17INR
4BOBA
28.23INR
5BOBA
35.29INR
6BOBA
42.35INR
7BOBA
49.41INR
8BOBA
56.47INR
9BOBA
63.53INR
10BOBA
70.59INR
100BOBA
705.93INR
500BOBA
3,529.66INR
1000BOBA
7,059.33INR
5000BOBA
35,296.66INR
10000BOBA
70,593.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang BOBA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Boba Network
1INR
0.1416BOBA
2INR
0.2833BOBA
3INR
0.4249BOBA
4INR
0.5666BOBA
5INR
0.7082BOBA
6INR
0.8499BOBA
7INR
0.9915BOBA
8INR
1.13BOBA
9INR
1.27BOBA
10INR
1.41BOBA
1000INR
141.65BOBA
5000INR
708.28BOBA
10000INR
1,416.56BOBA
50000INR
7,082.82BOBA
100000INR
14,165.64BOBA

Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang INR và INR sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOBA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.08 USD, 1 BOBA = €0.08 EUR, 1 BOBA = ₹7.06 INR, 1 BOBA = Rp1,281.84 IDR, 1 BOBA = $0.11 CAD, 1 BOBA = £0.06 GBP, 1 BOBA = ฿2.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3652
logo BTCBTC
0.000057
logo ETHETH
0.002491
logo USDTUSDT
5.97
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.009367
logo SOLSOL
0.04157
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,140.71
logo TRXTRX
22.03
logo DOGEDOGE
36.67
logo STETHSTETH
0.002491
logo ADAADA
10.32
logo WBTCWBTC
0.00005694
logo HYPEHYPE
0.1616
logo SUISUI
2.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Boba Network của bạn

01

Nhập số lượng BOBA của bạn

Nhập số lượng BOBA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)

Guide des Meilleurs Portefeuilles Crypto pour 2025

Guide des Meilleurs Portefeuilles Crypto pour 2025

Gate Wallet prend en charge plus de 100 chaînes publiques grand public, couvrant des réseaux tels quEthereum, Solana et Bitcoin, permettant une gestion sans faille des jetons multi-chaînes.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Comment créer un jeton mème en 2025 : Un guide étape par étape

Comment créer un jeton mème en 2025 : Un guide étape par étape

Découvrez le guide ultime pour créer des jetons meme en 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Actualités Shiba Inu 2025 : Mises à jour de l'écosystème et intégration Web3

Actualités Shiba Inu 2025 : Mises à jour de l'écosystème et intégration Web3

Découvrez la croissance explosive de Shiba Inu en 2025, de lintégration transformative du Web3 aux hausses de prix.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Qu'est-ce que Resolv Labs ? Explorer les innovations et les risques de son protocole de stablecoin à double jeton

Qu'est-ce que Resolv Labs ? Explorer les innovations et les risques de son protocole de stablecoin à double jeton

Le modèle de rendement natif sur chaîne de Resolvs aborde directement les points de douleur des stablecoins sans intérêt comme lUSDC et le DAI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Quelle est la différence entre USDC et USDT ? Édition mise à jour 2025

Quelle est la différence entre USDC et USDT ? Édition mise à jour 2025

USDC est ancré dans le système réglementaire américain, tandis que USDT excelle en flexibilité et en avantage de premier arrivé.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Qu'est-ce que l'ISO 20022 ? Un guide sur les pièces ISO 20022

Qu'est-ce que l'ISO 20022 ? Un guide sur les pièces ISO 20022

LISO 20022 a été développé par lOrganisation internationale de normalisation (ISO) et vise à remplacer les systèmes de messagerie financière traditionnels tels que SWIFT MT.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.