Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥95.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,087,416,951.91 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng JPY là ¥497,337,689,829,825.95. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng JPY đã tăng ¥3.16, biểu thị mức tăng +3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng JPY là ¥444.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang JPY là ¥95.7 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6645 | 3.34% | |
![]() Giao ngay | $0.000006338 | 2.16% | |
![]() Giao ngay | $0.6664 | 3.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6641 | 3.59% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6645, with a 24-hour trading change of 3.34%, ADA/USDT Spot is $0.6645 and 3.34%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6641 and 3.59%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ADA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 95.7JPY |
2ADA | 191.4JPY |
3ADA | 287.11JPY |
4ADA | 382.81JPY |
5ADA | 478.51JPY |
6ADA | 574.22JPY |
7ADA | 669.92JPY |
8ADA | 765.62JPY |
9ADA | 861.33JPY |
10ADA | 957.03JPY |
100ADA | 9,570.35JPY |
500ADA | 47,851.76JPY |
1000ADA | 95,703.52JPY |
5000ADA | 478,517.64JPY |
10000ADA | 957,035.29JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01044ADA |
2JPY | 0.02089ADA |
3JPY | 0.03134ADA |
4JPY | 0.04179ADA |
5JPY | 0.05224ADA |
6JPY | 0.06269ADA |
7JPY | 0.07314ADA |
8JPY | 0.08359ADA |
9JPY | 0.09404ADA |
10JPY | 0.1044ADA |
10000JPY | 104.48ADA |
50000JPY | 522.44ADA |
100000JPY | 1,044.89ADA |
500000JPY | 5,224.46ADA |
1000000JPY | 10,448.93ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang JPY và JPY sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.6EUR |
![]() | ₹55.52INR |
![]() | Rp10,081.81IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.92THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽61.41RUB |
![]() | R$3.61BRL |
![]() | د.إ2.44AED |
![]() | ₺22.68TRY |
![]() | ¥4.69CNY |
![]() | ¥95.7JPY |
![]() | $5.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.66 USD, 1 ADA = €0.6 EUR, 1 ADA = ₹55.52 INR, 1 ADA = Rp10,081.81 IDR, 1 ADA = $0.9 CAD, 1 ADA = £0.5 GBP, 1 ADA = ฿21.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1871 |
![]() | 0.00003311 |
![]() | 0.001396 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005359 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.77 |
![]() | 12.43 |
![]() | 5.22 |
![]() | 0.001396 |
![]() | 0.00003312 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.2489 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

爲什麼Cardano(ADA)大漲 70%?三大價格催化劑與市場信號解析
一則總統公告引發 75% 單日暴漲,鯨魚 24 小時買入 2 億枚 ADA,Cardano 的漲劇本才剛剛翻開第一章

2025 年的 YBDBD 代幣:BSC 上的 YabbaDabbaDoo GameFi 項目
探索 YabbaDabbaDoo,這個基於 BSC 的 GameFi 項目將石器時代的魅力與 Web3 創新相結合。

如何在2025年購買Cardano(ADA):投資者完整指南
發現2025年購買Cardano(ADA)的終極指南。

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

什麼是 Cardano (ADA)?關於 ADA 代幣的詳細信息和新聞
在加密貨幣和區塊鏈技術快速發展的世界中,Cardano(ADA)作為最有前途和最具創新性的項目之一脫穎而出。在本文中,我們將探討 Cardano 是什麼、其區塊鏈的特點以及 ADA 代幣的意義。

什麼是 ADA(Cardano)?瞭解首個基於學術的區塊鏈
如果您正在探索加密貨幣、區塊鏈世界,或者正在瞭解 ADA,本文將為您詳細介紹 Cardano 及其原生代幣 ADA。
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Xu hướng giá ADA Coin USD

Mức cao nhất từ trước đến nay của ADA

Những diễn biến mới nhất của Cardano (ADA)

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)
