ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв21.02. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng BGN là лв24,213,959,145.78. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng BGN đã giảm лв-1.14, biểu thị mức giảm -5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng BGN là лв92.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.2596.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang BGN là лв21.02 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -5.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/BGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/BGN trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $11.97 | -5.4% | |
![]() Giao ngay | $0.005255 | 0.61% | |
![]() Giao ngay | $11.96 | -5.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $11.95 | -5.63% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $11.97, with a 24-hour trading change of -5.4%, LINK/USDT Spot is $11.97 and -5.4%, and LINK/USDT Perpetual is $11.95 and -5.63%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi LINK sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 21.02BGN |
2LINK | 42.05BGN |
3LINK | 63.08BGN |
4LINK | 84.11BGN |
5LINK | 105.14BGN |
6LINK | 126.17BGN |
7LINK | 147.2BGN |
8LINK | 168.23BGN |
9LINK | 189.26BGN |
10LINK | 210.29BGN |
100LINK | 2,102.93BGN |
500LINK | 10,514.67BGN |
1000LINK | 21,029.35BGN |
5000LINK | 105,146.76BGN |
10000LINK | 210,293.52BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 0.04755LINK |
2BGN | 0.0951LINK |
3BGN | 0.1426LINK |
4BGN | 0.1902LINK |
5BGN | 0.2377LINK |
6BGN | 0.2853LINK |
7BGN | 0.3328LINK |
8BGN | 0.3804LINK |
9BGN | 0.4279LINK |
10BGN | 0.4755LINK |
10000BGN | 475.52LINK |
50000BGN | 2,377.62LINK |
100000BGN | 4,755.25LINK |
500000BGN | 23,776.29LINK |
1000000BGN | 47,552.58LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang BGN và BGN sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BGN sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12USD |
![]() | €10.75EUR |
![]() | ₹1,002.59INR |
![]() | Rp182,052IDR |
![]() | $16.28CAD |
![]() | £9.01GBP |
![]() | ฿395.83THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,109RUB |
![]() | R$65.28BRL |
![]() | د.إ44.07AED |
![]() | ₺409.62TRY |
![]() | ¥84.65CNY |
![]() | ¥1,728.16JPY |
![]() | $93.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12 USD, 1 LINK = €10.75 EUR, 1 LINK = ₹1,002.59 INR, 1 LINK = Rp182,052 IDR, 1 LINK = $16.28 CAD, 1 LINK = £9.01 GBP, 1 LINK = ฿395.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
HYPE chuyển đổi sang BGN
BCH chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.19 |
![]() | 0.002783 |
![]() | 0.1252 |
![]() | 285.2 |
![]() | 137.44 |
![]() | 0.452 |
![]() | 2.1 |
![]() | 285.42 |
![]() | 44,735.94 |
![]() | 1,046.27 |
![]() | 1,827.69 |
![]() | 0.1251 |
![]() | 516.35 |
![]() | 0.002776 |
![]() | 8.31 |
![]() | 0.6105 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK):数据预言机的主导地位及2025年增长展望
Chainlink在2025年继续作为推动Web3数据基础的顶级去中心化预言机网络脱颖而出。

LINK价格预测2025:Chainlink在2025年Web3生态中的价值
通过我们深入的LINK价格预测分析,探索Chainlink在2025年的潜力。

Chainlink 最新新闻:生态扩展与市场展望
Chainlink 正在推动智能合约与现实世界数据的融合迈向新阶段。

LINK代币价格预测2025
Chainlink的成功源于其在Web3生态系统中的核心地位。

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币
VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统
本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。