ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼48.55. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng SAR là ﷼119,654,824,463.34. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.7823, biểu thị mức giảm -1.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng SAR là ﷼197.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.5556.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang SAR là ﷼48.55 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/SAR trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.94 | -1.71% | |
![]() Giao ngay | $0.005161 | -1.37% | |
![]() Giao ngay | $12.94 | -1.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.93 | -2.05% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.94, with a 24-hour trading change of -1.71%, LINK/USDT Spot is $12.94 and -1.71%, and LINK/USDT Perpetual is $12.93 and -2.05%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi LINK sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 48.88SAR |
2LINK | 97.77SAR |
3LINK | 146.65SAR |
4LINK | 195.54SAR |
5LINK | 244.42SAR |
6LINK | 293.31SAR |
7LINK | 342.19SAR |
8LINK | 391.08SAR |
9LINK | 439.96SAR |
10LINK | 488.85SAR |
100LINK | 4,888.5SAR |
500LINK | 24,442.5SAR |
1000LINK | 48,885SAR |
5000LINK | 244,425SAR |
10000LINK | 488,850SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.02045LINK |
2SAR | 0.04091LINK |
3SAR | 0.06136LINK |
4SAR | 0.08182LINK |
5SAR | 0.1022LINK |
6SAR | 0.1227LINK |
7SAR | 0.1431LINK |
8SAR | 0.1636LINK |
9SAR | 0.1841LINK |
10SAR | 0.2045LINK |
10000SAR | 204.56LINK |
50000SAR | 1,022.8LINK |
100000SAR | 2,045.61LINK |
500000SAR | 10,228.08LINK |
1000000SAR | 20,456.17LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang SAR và SAR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12.95USD |
![]() | €11.6EUR |
![]() | ₹1,081.79INR |
![]() | Rp196,432.91IDR |
![]() | $17.56CAD |
![]() | £9.72GBP |
![]() | ฿427.09THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,196.6RUB |
![]() | R$70.43BRL |
![]() | د.إ47.56AED |
![]() | ₺441.98TRY |
![]() | ¥91.33CNY |
![]() | ¥1,864.68JPY |
![]() | $100.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.95 USD, 1 LINK = €11.6 EUR, 1 LINK = ₹1,081.79 INR, 1 LINK = Rp196,432.91 IDR, 1 LINK = $17.56 CAD, 1 LINK = £9.72 GBP, 1 LINK = ฿427.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.9 |
![]() | 0.001274 |
![]() | 0.05293 |
![]() | 133.31 |
![]() | 61.81 |
![]() | 0.2068 |
![]() | 0.9163 |
![]() | 133.36 |
![]() | 37,402.75 |
![]() | 484.46 |
![]() | 787.69 |
![]() | 0.0529 |
![]() | 222.85 |
![]() | 0.001275 |
![]() | 3.64 |
![]() | 0.2711 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK): Dominância do Oráculo de Dados e Perspectivas de Crescimento para 2025
A Chainlink continua a destacar-se em 2025 como a principal rede de oráculos descentralizados que alimenta a espinha dorsal de dados da Web3.

Previsão de Preço LINK 2025: Valor da Chainlink no cenário Web3 de 2025
Explore o potencial da Chainlink em 2025 com a nossa análise detalhada de previsão de preço do LINK.

Últimas notícias da Chainlink: Expansão do ecossistema e Perspectivas de mercado
Chainlink está a impulsionar a integração de contratos inteligentes e dados do mundo real para uma nova fase.

Previsão de preço do Token LINK para 2025
O sucesso da Chainlink advém da sua posição central no ecossistema Web3.

A BNB Chain Linkará a Chain SOL para Reviver o Ecossistema On-chain?
Este artigo analisa um lote de novas moedas com fortes efeitos na criação de riqueza na cadeia recentemente.

O que é VIDT Datalink (VIDT)? Saiba mais sobre a plataforma VIDT Datalink e o Token VIDT
VIDT Datalink (VIDT) é uma plataforma descentralizada baseada em blockchain que fornece verificação segura e transparente para ativos digitais e documentos.