Ethereum ClassicETC sang EUR:Chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Euro (EUR)

ETC/EUR: 1 ETC ≈ €14.69 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Classic Thị trường hôm nay

Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €14.69. Với nguồn cung lưu hành là 152,456,775.76 ETC, tổng vốn hóa thị trường của ETC tính bằng EUR là €2,007,070,425.47. Trong 24h qua, giá của ETC tính bằng EUR đã giảm €-0.08266, biểu thị mức giảm -0.560000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETC tính bằng EUR là €149.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.551.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang EUR

14.69-0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang EUR là €14.69 EUR, với sự thay đổi -0.560000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum Classic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum ClassicETC/USDT
Giao ngay
$16.36
-0.520000%
logo Ethereum ClassicETC/ETH
Giao ngay
$0.006637
-1.040000%
logo Ethereum ClassicETC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$16.35
-0.490000%

The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $16.36, with a 24-hour trading change of -0.520000%, ETC/USDT Spot is $16.36 and -0.520000%, and ETC/USDT Perpetual is $16.35 and -0.490000%.

Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Euro

Bảng chuyển đổi ETC sang EUR

logo Ethereum ClassicSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETC
14.69EUR
2ETC
29.38EUR
3ETC
44.08EUR
4ETC
58.77EUR
5ETC
73.47EUR
6ETC
88.16EUR
7ETC
102.86EUR
8ETC
117.55EUR
9ETC
132.25EUR
10ETC
146.94EUR
100ETC
1,469.45EUR
500ETC
7,347.27EUR
1000ETC
14,694.55EUR
5000ETC
73,472.75EUR
10000ETC
146,945.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum Classic
1EUR
0.06805ETC
2EUR
0.1361ETC
3EUR
0.2041ETC
4EUR
0.2722ETC
5EUR
0.3402ETC
6EUR
0.4083ETC
7EUR
0.4763ETC
8EUR
0.5444ETC
9EUR
0.6124ETC
10EUR
0.6805ETC
10000EUR
680.52ETC
50000EUR
3,402.62ETC
100000EUR
6,805.24ETC
500000EUR
34,026.21ETC
1000000EUR
68,052.43ETC

Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang EUR và EUR sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $16.4 USD, 1 ETC = €14.69 EUR, 1 ETC = ₹1,370.26 INR, 1 ETC = Rp248,814 IDR, 1 ETC = $22.25 CAD, 1 ETC = £12.32 GBP, 1 ETC = ฿540.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.3
logo BTCBTC
0.005187
logo ETHETH
0.2268
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
254.25
logo BNBBNB
0.8617
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
96,538.37
logo TRXTRX
2,044.38
logo DOGEDOGE
3,374.23
logo STETHSTETH
0.2266
logo ADAADA
977.74
logo WBTCWBTC
0.005187
logo HYPEHYPE
14.88
logo BCHBCH
1.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ETC của bạn

Nhập số lượng ETC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

Tìm hiểu thêm về Ethereum Classic (ETC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.