Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $4,075.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng NZD là $788,639,593,262.5. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng NZD đã tăng $45.25, biểu thị mức tăng +1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng NZD là $7,818.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6939.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NZD là $ NZD, với tỷ lệ thay đổi là +1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/NZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,537.53 | 1.09% | |
![]() Giao ngay | $0.02401 | -0.19% | |
![]() Giao ngay | $2,537 | 1.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,536.75 | 1.11% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,537.53, with a 24-hour trading change of 1.09%, ETH/USDT Spot is $2,537.53 and 1.09%, and ETH/USDT Perpetual is $2,536.75 and 1.11%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 4,075.85NZD |
2ETH | 8,151.71NZD |
3ETH | 12,227.56NZD |
4ETH | 16,303.42NZD |
5ETH | 20,379.28NZD |
6ETH | 24,455.13NZD |
7ETH | 28,530.99NZD |
8ETH | 32,606.85NZD |
9ETH | 36,682.7NZD |
10ETH | 40,758.56NZD |
100ETH | 407,585.62NZD |
500ETH | 2,037,928.14NZD |
1000ETH | 4,075,856.28NZD |
5000ETH | 20,379,281.44NZD |
10000ETH | 40,758,562.88NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 0.0002453ETH |
2NZD | 0.0004906ETH |
3NZD | 0.000736ETH |
4NZD | 0.0009813ETH |
5NZD | 0.001226ETH |
6NZD | 0.001472ETH |
7NZD | 0.001717ETH |
8NZD | 0.001962ETH |
9NZD | 0.002208ETH |
10NZD | 0.002453ETH |
1000000NZD | 245.34ETH |
5000000NZD | 1,226.73ETH |
10000000NZD | 2,453.47ETH |
50000000NZD | 12,267.36ETH |
100000000NZD | 24,534.72ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NZD và NZD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NZD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,555.29USD |
![]() | €2,289.28EUR |
![]() | ₹213,475.06INR |
![]() | Rp38,763,073.94IDR |
![]() | $3,466CAD |
![]() | £1,919.02GBP |
![]() | ฿84,280.62THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽236,131.03RUB |
![]() | R$13,898.99BRL |
![]() | د.إ9,384.3AED |
![]() | ₺87,218.18TRY |
![]() | ¥18,022.97CNY |
![]() | ¥367,966.1JPY |
![]() | $19,909.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,555.29 USD, 1 ETH = €2,289.28 EUR, 1 ETH = ₹213,475.06 INR, 1 ETH = Rp38,763,073.94 IDR, 1 ETH = $3,466 CAD, 1 ETH = £1,919.02 GBP, 1 ETH = ฿84,280.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
HYPE chuyển đổi sang NZD
SUI chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.57 |
![]() | 0.002955 |
![]() | 0.1226 |
![]() | 311.92 |
![]() | 144.22 |
![]() | 0.482 |
![]() | 2.12 |
![]() | 312.01 |
![]() | 87,938.79 |
![]() | 1,136.15 |
![]() | 1,835.13 |
![]() | 0.1224 |
![]() | 519.83 |
![]() | 0.002935 |
![]() | 8.34 |
![]() | 109.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Ethereum Classic (ETC): Triển Vọng 2025 & Sức Mạnh PoW
Tính đến ngày 9 tháng 6 năm 2025, Ethereum Classic (ETC) đang được giao dịch ở mức khoảng $17.09.

Ethereum năm 2025: Tầng thanh toán cho mọi thứ?
Tính đến tháng 6 năm 2025, Ethereum (ETH) đang giao dịch ở mức khoảng 2,641.60 đô la.

Polygon (POL) 2025: Dẫn Đầu Giải Pháp Mở Rộng Lớp 2 của Ethereum
Khám phá cách Polygon thúc đẩy Web3 năm 2025 với giải pháp Layer-2 nhanh và tiết kiệm phí.

ETC là gì? Khám Phá Ethereum Classic (ETC) trên Gate
Tìm hiểu về Ethereum Classic (ETC) và cách giao dịch ETC an toàn, hiệu quả trên Gate.

Tin tức Ethereum: Tăng mạnh trên $2,800 khi dòng tiền ETF tăng vọt
Ethereum đang chuyển đổi từ "dầu kỹ thuật số" thành một loại hạ tầng mới hỗ trợ tài sản toàn cầu.

Giá Ethereum hôm nay và Dự đoán giá 2025
Tổng thể, Ethereum đang ở một điểm cân bằng quan trọng giữa các nâng cấp công nghệ và áp lực thị trường.