EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Pakistani Rupee (PKR)

ETH/PKR: 1 ETH ≈ ₨674,355.72 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨674,355.72. Với nguồn cung lưu hành là 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng PKR là ₨22,611,039,255,325,249.46. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng PKR đã giảm ₨-35,393.18, biểu thị mức giảm -4.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng PKR là ₨1,354,927.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨120.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang PKR

674,355.72-4.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang PKR là ₨ PKR, với tỷ lệ thay đổi là -4.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,429.52
-4.7%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02342
-2.65%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,429.9
-4.7%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,428.25
-4.83%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,429.52, with a 24-hour trading change of -4.7%, ETH/USDT Spot is $2,429.52 and -4.7%, and ETH/USDT Perpetual is $2,428.25 and -4.83%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi ETH sang PKR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1ETH
674,355.72PKR
2ETH
1,348,711.44PKR
3ETH
2,023,067.16PKR
4ETH
2,697,422.88PKR
5ETH
3,371,778.6PKR
6ETH
4,046,134.33PKR
7ETH
4,720,490.05PKR
8ETH
5,394,845.77PKR
9ETH
6,069,201.49PKR
10ETH
6,743,557.21PKR
100ETH
67,435,572.19PKR
500ETH
337,177,860.95PKR
1000ETH
674,355,721.91PKR
5000ETH
3,371,778,609.57PKR
10000ETH
6,743,557,219.14PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang ETH

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1PKR
0.000001482ETH
2PKR
0.000002965ETH
3PKR
0.000004448ETH
4PKR
0.000005931ETH
5PKR
0.000007414ETH
6PKR
0.000008897ETH
7PKR
0.00001038ETH
8PKR
0.00001186ETH
9PKR
0.00001334ETH
10PKR
0.00001482ETH
100000000PKR
148.28ETH
500000000PKR
741.44ETH
1000000000PKR
1,482.89ETH
5000000000PKR
7,414.48ETH
10000000000PKR
14,828.96ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang PKR và PKR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 PKR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,426.4 USD, 1 ETH = €2,173.81 EUR, 1 ETH = ₹202,707.28 INR, 1 ETH = Rp36,807,846.7 IDR, 1 ETH = $3,291.17 CAD, 1 ETH = £1,822.23 GBP, 1 ETH = ฿80,029.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.1066
logo BTCBTC
0.00001737
logo ETHETH
0.0007414
logo USDTUSDT
1.8
logo XRPXRP
0.8431
logo BNBBNB
0.002808
logo SOLSOL
0.01276
logo USDCUSDC
1.8
logo SMARTSMART
362.64
logo TRXTRX
6.56
logo DOGEDOGE
11.03
logo STETHSTETH
0.0007414
logo ADAADA
3.08
logo WBTCWBTC
0.0000174
logo HYPEHYPE
0.05161
logo BCHBCH
0.003853

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.