EXIT Designer Token Thị trường hôm nay
EXIT Designer Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EXIT Designer Token chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp13,197.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EXIT, tổng vốn hóa thị trường của EXIT Designer Token tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của EXIT Designer Token tính bằng IDR đã tăng Rp315.74, biểu thị mức tăng +2.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXIT Designer Token tính bằng IDR là Rp93,748.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp861.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXIT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXIT sang IDR là Rp13,197.32 IDR, với sự thay đổi +2.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXIT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch EXIT Designer Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EXIT/-- Spot is $ and --, and EXIT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi EXIT Designer Token sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi EXIT sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1EXIT | 13,197.32IDR |
2EXIT | 26,394.64IDR |
3EXIT | 39,591.96IDR |
4EXIT | 52,789.28IDR |
5EXIT | 65,986.6IDR |
6EXIT | 79,183.92IDR |
7EXIT | 92,381.24IDR |
8EXIT | 105,578.56IDR |
9EXIT | 118,775.89IDR |
10EXIT | 131,973.21IDR |
100EXIT | 1,319,732.11IDR |
500EXIT | 6,598,660.57IDR |
1000EXIT | 13,197,321.15IDR |
5000EXIT | 65,986,605.77IDR |
10000EXIT | 131,973,211.55IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EXIT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.00007577EXIT |
2IDR | 0.0001515EXIT |
3IDR | 0.0002273EXIT |
4IDR | 0.000303EXIT |
5IDR | 0.0003788EXIT |
6IDR | 0.0004546EXIT |
7IDR | 0.0005304EXIT |
8IDR | 0.0006061EXIT |
9IDR | 0.0006819EXIT |
10IDR | 0.0007577EXIT |
10000000IDR | 757.72EXIT |
50000000IDR | 3,788.64EXIT |
100000000IDR | 7,577.29EXIT |
500000000IDR | 37,886.47EXIT |
1000000000IDR | 75,772.95EXIT |
Bảng chuyển đổi số tiền EXIT sang IDR và IDR sang EXIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EXIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang EXIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EXIT Designer Token phổ biến
EXIT Designer Token | 1 EXIT |
---|---|
![]() | $0.87USD |
![]() | €0.78EUR |
![]() | ₹72.68INR |
![]() | Rp13,197.32IDR |
![]() | $1.18CAD |
![]() | £0.65GBP |
![]() | ฿28.69THB |
EXIT Designer Token | 1 EXIT |
---|---|
![]() | ₽80.39RUB |
![]() | R$4.73BRL |
![]() | د.إ3.19AED |
![]() | ₺29.69TRY |
![]() | ¥6.14CNY |
![]() | ¥125.28JPY |
![]() | $6.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXIT = $0.87 USD, 1 EXIT = €0.78 EUR, 1 EXIT = ₹72.68 INR, 1 EXIT = Rp13,197.32 IDR, 1 EXIT = $1.18 CAD, 1 EXIT = £0.65 GBP, 1 EXIT = ฿28.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00183 |
![]() | 0.0000002774 |
![]() | 0.000008824 |
![]() | 0.009409 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004118 |
![]() | 0.0001636 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 7.5 |
![]() | 0.1243 |
![]() | 0.000008884 |
![]() | 0.03721 |
![]() | 0.104 |
![]() | 0.0000002778 |
![]() | 0.0007331 |
![]() | 0.06988 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi EXIT Designer Token (EXIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng EXIT của bạn
Nhập số lượng EXIT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EXIT Designer Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EXIT Designer Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EXIT Designer Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EXIT Designer Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EXIT Designer Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EXIT Designer Token sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi EXIT Designer Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EXIT Designer Token (EXIT)

Gate Alpha Ra Mắt ZKWASM với Chiến Dịch Giao Dịch Chia Sẻ 500.000 ZKWASM
Gate Alpha chính thức ra mắt dự án đổi mới ZKWASM, mang đến cho người dùng sự kiện airdrop có thời gian giới hạn, với tổng giải thưởng lên tới 500,000 ZKWASM.

Ví tiền Gate: Cổng vào tuyệt vời nhất đến Web3
Dù là quản lý tài sản, giao dịch trên chuỗi, hay tương tác sâu với DApps, Gate Wallet cung cấp giải pháp một cửa để giúp bạn mở khóa toàn bộ tiềm năng của blockchain.

IRIS Làm Thế Nào Để Thúc Đẩy Giao Tiếp Liên Chuỗi (IBC)?
Trong thời đại blockchain kết nối đa chuỗi như hiện nay, khả năng tương tác là yếu tố sống còn.

Whisker Đang Xây Dựng Trải Nghiệm Web3 Dựa Trên Cộng Đồng Như Thế Nào?
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của meme token và cộng đồng Web3, Whisker nổi bật với việc đặt trọng tâm vào tăng trưởng cộng đồng và sự tham gia của người dùng.

Công nghệ Whisker: Cảm biến tí hon, tác động to lớn
Trong thế giới Web3, whisker đã trở thành biểu tượng của đổi mới do cộng đồng dẫn dắt và sức mạnh của công nghệ quy mô nhỏ.

Rats (1000RATS) là gì? Tổng quan về meme coin Rats trên mạng Bitcoin
Trong thế giới meme coin ngày càng mở rộng, Rats – còn gọi là 1000RATS hay RATS – đang thu hút sự chú ý nhờ ứng dụng tiêu chuẩn BRC-20