Ferrum Network Thị trường hôm nay
Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.003141. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng HKD là $7,024,161.18. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng HKD đã giảm $-0.0189, biểu thị mức giảm -85.500000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng HKD là $7.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001558.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang HKD là $0.003141 HKD, với sự thay đổi -85.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Ferrum Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FRM/-- Spot is $ and --, and FRM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi FRM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRM | 0HKD |
2FRM | 0HKD |
3FRM | 0HKD |
4FRM | 0.01HKD |
5FRM | 0.01HKD |
6FRM | 0.01HKD |
7FRM | 0.02HKD |
8FRM | 0.02HKD |
9FRM | 0.02HKD |
10FRM | 0.03HKD |
100000FRM | 314.11HKD |
500000FRM | 1,570.55HKD |
1000000FRM | 3,141.1HKD |
5000000FRM | 15,705.51HKD |
10000000FRM | 31,411.02HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang FRM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 318.35FRM |
2HKD | 636.71FRM |
3HKD | 955.07FRM |
4HKD | 1,273.43FRM |
5HKD | 1,591.79FRM |
6HKD | 1,910.15FRM |
7HKD | 2,228.51FRM |
8HKD | 2,546.87FRM |
9HKD | 2,865.23FRM |
10HKD | 3,183.59FRM |
100HKD | 31,835.95FRM |
500HKD | 159,179.75FRM |
1000HKD | 318,359.51FRM |
5000HKD | 1,591,797.57FRM |
10000HKD | 3,183,595.15FRM |
Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang HKD và HKD sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FRM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.03 INR, 1 FRM = Rp6.12 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
FDUSD chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.02 |
![]() | 0.0005866 |
![]() | 0.02406 |
![]() | 64.28 |
![]() | 64.16 |
![]() | 26.94 |
![]() | 0.0968 |
![]() | 0.4163 |
![]() | 64.17 |
![]() | 17,457.37 |
![]() | 223.25 |
![]() | 369.78 |
![]() | 0.02413 |
![]() | 104.94 |
![]() | 0.0005882 |
![]() | 1.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng FRM của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

XXX và XXXX Có Gì Khác Nhau? Cách Phân Biệt Token Cho Nhà Đầu Tư Mới
Tìm hiểu sự khác biệt giữa XXX và XXXX để chọn token phù hợp trong năm 2025.

Giá Coin Hôm Nay: Cập Nhật Xu Hướng Thị Trường Và Những Đồng Tiền Nổi Bật
Cập nhật giá crypto, xu hướng thị trường và những đồng coin đáng chú ý trong hôm nay.

Mnemonics (MNEMO): Cập Nhật Giá, Động Lực Cộng Đồng Và Chiến Lược Giao Dịch
Cập nhật giá MNEMO, xu hướng thị trường và sự phát triển cộng đồng trong năm 2025.

ECO là gì? Đồng tiền số do cộng đồng quản lý với chính sách tiền tệ linh hoạt
Tìm hiểu về ECO – đồng tiền số vận hành bởi cộng đồng với chính sách tiền tệ thích ứng và minh bạch.

Uniswap v3 (Ethereum): Tính năng DEX nâng cao & Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Khám phá mô hình DEX độc đáo của Uniswap v3 và cách nó đang định hình tương lai của thanh khoản DeFi trên Ethereum.

Forta (FORT): Bảo Vệ Web3 Với Hệ Thống Giám Sát Phi Tập Trung Theo Thời Gian Thực
Forta bảo vệ Web3 thông qua giám sát phi tập trung và phát hiện mối đe dọa theo thời gian thực trên nhiều giao thức.