Ferrum NetworkFRM sang INR:Chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Indian Rupee (INR)

FRM/INR: 1 FRM ≈ ₹0.03292 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03292. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng INR là ₹789,576,592.45. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng INR đã giảm ₹-0.199, biểu thị mức giảm -85.500000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng INR là ₹80.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00167.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang INR

0.03292-85.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang INR là ₹0.03292 INR, với sự thay đổi -85.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FRM/-- Spot is $ and --, and FRM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi FRM sang INR

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FRM
0.03INR
2FRM
0.06INR
3FRM
0.09INR
4FRM
0.13INR
5FRM
0.16INR
6FRM
0.19INR
7FRM
0.23INR
8FRM
0.26INR
9FRM
0.29INR
10FRM
0.33INR
10000FRM
332.63INR
50000FRM
1,663.16INR
100000FRM
3,326.32INR
500000FRM
16,631.62INR
1000000FRM
33,263.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang FRM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1INR
30.06FRM
2INR
60.12FRM
3INR
90.18FRM
4INR
120.25FRM
5INR
150.31FRM
6INR
180.37FRM
7INR
210.44FRM
8INR
240.5FRM
9INR
270.56FRM
10INR
300.63FRM
100INR
3,006.32FRM
500INR
15,031.6FRM
1000INR
30,063.21FRM
5000INR
150,316.07FRM
10000INR
300,632.15FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang INR và INR sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.03 INR, 1 FRM = Rp6.04 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3735
logo BTCBTC
0.00004888
logo ETHETH
0.00197
logo FDUSDFDUSD
5.99
logo XRPXRP
2.05
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008589
logo SOLSOL
0.03606
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,329.76
logo DOGEDOGE
29.16
logo TRXTRX
19.74
logo STETHSTETH
0.001977
logo ADAADA
7.96
logo HYPEHYPE
0.1202
logo WBTCWBTC
0.00004812

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

XXX và XXXX Có Gì Khác Nhau? Cách Phân Biệt Token Cho Nhà Đầu Tư Mới

XXX và XXXX Có Gì Khác Nhau? Cách Phân Biệt Token Cho Nhà Đầu Tư Mới

Tìm hiểu sự khác biệt giữa XXX và XXXX để chọn token phù hợp trong năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
Giá Coin Hôm Nay: Cập Nhật Xu Hướng Thị Trường Và Những Đồng Tiền Nổi Bật

Giá Coin Hôm Nay: Cập Nhật Xu Hướng Thị Trường Và Những Đồng Tiền Nổi Bật

Cập nhật giá crypto, xu hướng thị trường và những đồng coin đáng chú ý trong hôm nay.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
Mnemonics (MNEMO): Cập Nhật Giá, Động Lực Cộng Đồng Và Chiến Lược Giao Dịch

Mnemonics (MNEMO): Cập Nhật Giá, Động Lực Cộng Đồng Và Chiến Lược Giao Dịch

Cập nhật giá MNEMO, xu hướng thị trường và sự phát triển cộng đồng trong năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
ECO là gì? Đồng tiền số do cộng đồng quản lý với chính sách tiền tệ linh hoạt

ECO là gì? Đồng tiền số do cộng đồng quản lý với chính sách tiền tệ linh hoạt

Tìm hiểu về ECO – đồng tiền số vận hành bởi cộng đồng với chính sách tiền tệ thích ứng và minh bạch.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
Uniswap v3 (Ethereum): Tính năng DEX nâng cao & Thanh khoản DeFi vào năm 2025

Uniswap v3 (Ethereum): Tính năng DEX nâng cao & Thanh khoản DeFi vào năm 2025

Khám phá mô hình DEX độc đáo của Uniswap v3 và cách nó đang định hình tương lai của thanh khoản DeFi trên Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
Forta (FORT): Bảo Vệ Web3 Với Hệ Thống Giám Sát Phi Tập Trung Theo Thời Gian Thực

Forta (FORT): Bảo Vệ Web3 Với Hệ Thống Giám Sát Phi Tập Trung Theo Thời Gian Thực

Forta bảo vệ Web3 thông qua giám sát phi tập trung và phát hiện mối đe dọa theo thời gian thực trên nhiều giao thức.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.