Fly.trade Thị trường hôm nay
Fly.trade đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fly.trade chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09225. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,084,779 FLY, tổng vốn hóa thị trường của Fly.trade tính bằng EUR là €1,081,424.43. Trong 24h qua, giá của Fly.trade tính bằng EUR đã tăng €0.004652, biểu thị mức tăng +5.330000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fly.trade tính bằng EUR là €1.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07616.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLY sang EUR là €0.09225 EUR, với sự thay đổi +5.330000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Fly.trade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.104 | +6.100000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1041 | +5.690000% |
The real-time trading price of FLY/USDT Spot is $0.104, with a 24-hour trading change of +6.100000%, FLY/USDT Spot is $0.104 and +6.100000%, and FLY/USDT Perpetual is $0.1041 and +5.690000%.
Bảng chuyển đổi Fly.trade sang Euro
Bảng chuyển đổi FLY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLY | 0.09EUR |
2FLY | 0.18EUR |
3FLY | 0.27EUR |
4FLY | 0.36EUR |
5FLY | 0.46EUR |
6FLY | 0.55EUR |
7FLY | 0.64EUR |
8FLY | 0.73EUR |
9FLY | 0.83EUR |
10FLY | 0.92EUR |
10000FLY | 922.5EUR |
50000FLY | 4,612.54EUR |
100000FLY | 9,225.08EUR |
500000FLY | 46,125.41EUR |
1000000FLY | 92,250.82EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FLY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.84FLY |
2EUR | 21.68FLY |
3EUR | 32.52FLY |
4EUR | 43.36FLY |
5EUR | 54.2FLY |
6EUR | 65.04FLY |
7EUR | 75.88FLY |
8EUR | 86.72FLY |
9EUR | 97.56FLY |
10EUR | 108.4FLY |
100EUR | 1,084FLY |
500EUR | 5,420FLY |
1000EUR | 10,840.01FLY |
5000EUR | 54,200.05FLY |
10000EUR | 108,400.11FLY |
Bảng chuyển đổi số tiền FLY sang EUR và EUR sang FLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FLY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fly.trade phổ biến
Fly.trade | 1 FLY |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.6INR |
![]() | Rp1,562.03IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.4THB |
Fly.trade | 1 FLY |
---|---|
![]() | ₽9.52RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.51TRY |
![]() | ¥0.73CNY |
![]() | ¥14.83JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLY = $0.1 USD, 1 FLY = €0.09 EUR, 1 FLY = ₹8.6 INR, 1 FLY = Rp1,562.03 IDR, 1 FLY = $0.14 CAD, 1 FLY = £0.08 GBP, 1 FLY = ฿3.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.52 |
![]() | 0.005212 |
![]() | 0.2315 |
![]() | 557.79 |
![]() | 255.53 |
![]() | 0.8682 |
![]() | 3.88 |
![]() | 558.43 |
![]() | 99,749.41 |
![]() | 2,061.45 |
![]() | 3,418.46 |
![]() | 0.2316 |
![]() | 981.53 |
![]() | 0.005199 |
![]() | 14.96 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Fly.trade (FLY) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FLY của bạn
Nhập số lượng FLY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fly.trade hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fly.trade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fly.trade sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fly.trade sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fly.trade sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fly.trade sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fly.trade sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fly.trade (FLY)

FLY: Bộ tổng hợp thanh khoản đa chuỗi, Mở ra kỷ nguyên mới của việc hoán đổi coin mượt mà
FLY có thể nhanh chóng tìm ra con đường giao dịch tối ưu cho các nhà giao dịch, tăng tốc độ giao dịch một cách đáng kể.

Bản tin hàng ngày | LidoDAO đã bỏ phiếu không bán 1% đối với mã token LDO cho Dragonfly Capital
Daily Crypto Industry Insights at a Glance