GrassGRASS sang CNY:Chuyển đổi Grass (GRASS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GRASS/CNY: 1 GRASS ≈ ¥5.7 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.7. Với nguồn cung lưu hành là 300,731,964 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng CNY là ¥12,103,208,360.05. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1856, biểu thị mức giảm -3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng CNY là ¥27.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CNY

¥5.7-3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥5.7 CNY, với sự thay đổi -3.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$0.8134
-3.46%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.813
-4.34%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $0.8134, with a 24-hour trading change of -3.46%, GRASS/USDT Spot is $0.8134 and -3.46%, and GRASS/USDT Perpetual is $0.813 and -4.34%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRASS
5.81CNY
2GRASS
11.62CNY
3GRASS
17.44CNY
4GRASS
23.25CNY
5GRASS
29.06CNY
6GRASS
34.88CNY
7GRASS
40.69CNY
8GRASS
46.51CNY
9GRASS
52.32CNY
10GRASS
58.13CNY
100GRASS
581.39CNY
500GRASS
2,906.97CNY
1,000GRASS
5,813.95CNY
5,000GRASS
29,069.76CNY
10,000GRASS
58,139.52CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CNY
0.172GRASS
2CNY
0.344GRASS
3CNY
0.516GRASS
4CNY
0.688GRASS
5CNY
0.86GRASS
6CNY
1.03GRASS
7CNY
1.2GRASS
8CNY
1.37GRASS
9CNY
1.54GRASS
10CNY
1.72GRASS
1,000CNY
172GRASS
5,000CNY
860GRASS
10,000CNY
1,720GRASS
50,000CNY
8,600GRASS
100,000CNY
17,200GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CNY và CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRASS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $0.81 USD, 1 GRASS = €0.72 EUR, 1 GRASS = ₹67.59 INR, 1 GRASS = Rp12,272.32 IDR, 1 GRASS = $1.1 CAD, 1 GRASS = £0.61 GBP, 1 GRASS = ฿26.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0006008
logo ETHETH
0.01858
logo XRPXRP
22.61
logo USDTUSDT
70.9
logo BNBBNB
0.0889
logo SOLSOL
0.3947
logo USDCUSDC
70.88
logo SMARTSMART
16,938.61
logo STETHSTETH
0.01867
logo DOGEDOGE
319.49
logo TRXTRX
209.9
logo ADAADA
90.54
logo WBTCWBTC
0.0006015
logo HYPEHYPE
1.64
logo SUISUI
18.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grass (GRASS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

GGH Là Gì? Khám Phá Green Grass Hopper – Token Meme Đậm Chất Văn Hóa Web3

GGH Là Gì? Khám Phá Green Grass Hopper – Token Meme Đậm Chất Văn Hóa Web3

Tìm hiểu về GGH (Green Grass Hopper), meme coin đang thu hút sự chú ý với cá tính độc đáo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-23
Grass Token 2025: Dữ Liệu AI, Tăng Trưởng DePIN & Dự Báo Giá GRASS

Grass Token 2025: Dữ Liệu AI, Tăng Trưởng DePIN & Dự Báo Giá GRASS

Khám phá tiềm năng Grass Token năm 2025 qua xu hướng AI, mở rộng DePIN và dự đoán giá GRASS.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-04
Grass Token thế chấp: 2025 dự án hệ sinh thái Web3 hàng đầu

Grass Token thế chấp: 2025 dự án hệ sinh thái Web3 hàng đầu

Khám phá tương lai Web3 của năm 2025 thông qua thế chấp Grass Token.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-04
Tài sản tiền điện tử Grass: Các dự án Web3 hàng đầu và chiến lược đầu tư cho năm 2025

Tài sản tiền điện tử Grass: Các dự án Web3 hàng đầu và chiến lược đầu tư cho năm 2025

Khám phá tương lai của Web3 vào năm 2025 và chứng kiến sự đổi mới với Tài sản tiền điện tử Grass.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-03
Grass Network (GRASS) là gì và cách kiếm thu nhập thụ động từ nó?

Grass Network (GRASS) là gì và cách kiếm thu nhập thụ động từ nó?

Khi công nghệ blockchain tiếp tục mở rộng vượt ra ngoài giao dịch và DeFi, những ứng dụng mới bắt đầu xuất hiện — đặc biệt là trong lĩnh vực kiếm tiền từ dữ liệu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Grass Coin: Liệu đây chỉ là một meme hay là xu hướng mới?

Grass Coin: Liệu đây chỉ là một meme hay là xu hướng mới?

Trong thị trường crypto không ngừng biến động, các meme coin vẫn liên tục chứng minh sức hút không tưởng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.