Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay
Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng CNY là ¥1,531,679,787.45. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.08661, biểu thị mức tăng +4.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng CNY là ¥18.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang CNY là ¥1.97 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey Platform Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2817 | 5.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.284 | 7.54% |
The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.2817, with a 24-hour trading change of 5.42%, HSK/USDT Spot is $0.2817 and 5.42%, and HSK/USDT Perpetual is $0.284 and 7.54%.
Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HSK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 1.85CNY |
2HSK | 3.7CNY |
3HSK | 5.55CNY |
4HSK | 7.41CNY |
5HSK | 9.26CNY |
6HSK | 11.11CNY |
7HSK | 12.97CNY |
8HSK | 14.82CNY |
9HSK | 16.67CNY |
10HSK | 18.52CNY |
100HSK | 185.28CNY |
500HSK | 926.43CNY |
1000HSK | 1,852.87CNY |
5000HSK | 9,264.37CNY |
10000HSK | 18,528.75CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5397HSK |
2CNY | 1.07HSK |
3CNY | 1.61HSK |
4CNY | 2.15HSK |
5CNY | 2.69HSK |
6CNY | 3.23HSK |
7CNY | 3.77HSK |
8CNY | 4.31HSK |
9CNY | 4.85HSK |
10CNY | 5.39HSK |
1000CNY | 539.7HSK |
5000CNY | 2,698.5HSK |
10000CNY | 5,397.01HSK |
50000CNY | 26,985.08HSK |
100000CNY | 53,970.16HSK |
Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang CNY và CNY sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹21.95INR |
![]() | Rp3,985.09IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.66THB |
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | ₽24.28RUB |
![]() | R$1.43BRL |
![]() | د.إ0.96AED |
![]() | ₺8.97TRY |
![]() | ¥1.85CNY |
![]() | ¥37.83JPY |
![]() | $2.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.26 USD, 1 HSK = €0.24 EUR, 1 HSK = ₹21.95 INR, 1 HSK = Rp3,985.09 IDR, 1 HSK = $0.36 CAD, 1 HSK = £0.2 GBP, 1 HSK = ฿8.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.83 |
![]() | 0.0006473 |
![]() | 0.02532 |
![]() | 70.89 |
![]() | 30.92 |
![]() | 0.1057 |
![]() | 0.4253 |
![]() | 70.9 |
![]() | 352.44 |
![]() | 244.06 |
![]() | 97.86 |
![]() | 0.02534 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.0006473 |
![]() | 51,865.53 |
![]() | 20.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

今日FIL價格:FIL推動去中心化存儲熱潮
截至2025年6月5日,FIL的交易價格爲$2.56——一個穩定的價格,顯示出悄然積累的跡象,爲未來的漲奠定基礎。

Doge代幣能在2025年達到10,000美元嗎:市場分析與影響因素
探索Doge代幣是否有可能在這篇全面分析中達到10,000美元。

Shiba Inu 能在 2025 年達到 1 美分嗎:最新市場分析
深入探討 Shiba Inu 的未來:SHIB 能在 2025 年達到 $0.01 嗎?

比特幣 ETF 解析:策略與區域市場的關鍵差異
比特幣 ETF 已成爲投資者參與加密貨幣市場的關鍵橋梁

DApp 是什麼?去中心化應用如何重新定義數字生活
DApp 不僅僅是一種技術,更是一種關於所有權、信任和協作的新理念。

Gate 旗下 Web3 錢包 Gate Wallet 煥新升級,體驗、安全、智能全面進化
Gate Wallet 自推出以來,致力於打造一站式多鏈錢包解決方案。