Kolibri DAOKDAO sang USD:Chuyển đổi Kolibri DAO (KDAO) sang US Dollar (USD)

KDAO/USD: 1 KDAO ≈ $0.1699 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Kolibri DAO Thị trường hôm nay

Kolibri DAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDAO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1699. Với nguồn cung lưu hành là 0 KDAO, tổng vốn hóa thị trường của KDAO tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của KDAO tính bằng USD đã giảm $-0.009777, biểu thị mức giảm -5.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDAO tính bằng USD là $2.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.134.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAO sang USD

$0.1699-5.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAO sang USD là $0.1699 USD, với sự thay đổi -5.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDAO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAO/USD trong ngày qua.

Giao dịch Kolibri DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KDAO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KDAO/-- Spot is $ and --, and KDAO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kolibri DAO sang US Dollar

Bảng chuyển đổi KDAO sang USD

logo Kolibri DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KDAO
0.16USD
2KDAO
0.33USD
3KDAO
0.5USD
4KDAO
0.67USD
5KDAO
0.84USD
6KDAO
1.01USD
7KDAO
1.18USD
8KDAO
1.35USD
9KDAO
1.52USD
10KDAO
1.69USD
1000KDAO
169.95USD
5000KDAO
849.78USD
10000KDAO
1,699.56USD
50000KDAO
8,497.8USD
100000KDAO
16,995.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang KDAO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kolibri DAO
1USD
5.88KDAO
2USD
11.76KDAO
3USD
17.65KDAO
4USD
23.53KDAO
5USD
29.41KDAO
6USD
35.3KDAO
7USD
41.18KDAO
8USD
47.07KDAO
9USD
52.95KDAO
10USD
58.83KDAO
100USD
588.38KDAO
500USD
2,941.93KDAO
1000USD
5,883.87KDAO
5000USD
29,419.37KDAO
10000USD
58,838.75KDAO

Bảng chuyển đổi số tiền KDAO sang USD và USD sang KDAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KDAO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KDAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kolibri DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAO = $0.17 USD, 1 KDAO = €0.15 EUR, 1 KDAO = ₹14.2 INR, 1 KDAO = Rp2,578.19 IDR, 1 KDAO = $0.23 CAD, 1 KDAO = £0.13 GBP, 1 KDAO = ฿5.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.35
logo BTCBTC
0.004615
logo ETHETH
0.196
logo USDTUSDT
499.99
logo XRPXRP
219.78
logo BNBBNB
0.7557
logo SOLSOL
3.29
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
123,417.17
logo TRXTRX
1,743.49
logo DOGEDOGE
2,949.85
logo STETHSTETH
0.1948
logo ADAADA
860.58
logo WBTCWBTC
0.00462
logo HYPEHYPE
12.62
logo SUISUI
173.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kolibri DAO (KDAO) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng KDAO của bạn

Nhập số lượng KDAO của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri DAO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri DAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri DAO sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri DAO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri DAO sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri DAO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kolibri DAO (KDAO)

Pi Network Coin là gì? Dự đoán giá PI Coin cho năm 2025

Pi Network Coin là gì? Dự đoán giá PI Coin cho năm 2025

Nếu đội ngũ có thể hoàn thành lộ trình, PI có thể trở thành một phương tiện chủ chốt cho sự bao trùm tài chính ở các thị trường mới nổi; ngược lại, nó có thể bị mắc kẹt trong các thuộc tính đầu cơ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
Kỷ Nguyên Mới Của Tài Chính Tiền Điện Tử: Khu Vực Gate xStocks Tái Hình Dạng Cảnh Quan Đầu Tư Toàn Cầu

Kỷ Nguyên Mới Của Tài Chính Tiền Điện Tử: Khu Vực Gate xStocks Tái Hình Dạng Cảnh Quan Đầu Tư Toàn Cầu

Khu vực Gate xStocks định hình lại bức tranh đầu tư toàn cầu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
KAS Coin là gì? Dự đoán giá KAS Coin cho năm 2025

KAS Coin là gì? Dự đoán giá KAS Coin cho năm 2025

Tính đến ngày 7 tháng 7, giá mới nhất của KAS Token trên Gate khoảng $0.17, với vốn hóa thị trường lưu hành gần 4.21 tỷ đô la.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
Mở ra một chương mới trong tài chính toàn cầu: Khu vực Gate xStocks dẫn đầu sự tích hợp giữa mã hóa và thị trường truyền thống

Mở ra một chương mới trong tài chính toàn cầu: Khu vực Gate xStocks dẫn đầu sự tích hợp giữa mã hóa và thị trường truyền thống

Khu vực Gate xStocks dẫn đầu sự tích hợp giữa mã hóa và thị trường truyền thống

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
Tỷ giá USD sang Naira trên thị trường đen là gì?

Tỷ giá USD sang Naira trên thị trường đen là gì?

Trong các kênh chính thức, tỷ giá của Naira so với đô la Mỹ dao động quanh mức 1486:1; trong khi ở thị trường chợ đen không được quản lý, tỷ giá đã vượt qua 1515 Naira đổi 1 đô la Mỹ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
Giá BTC là bao nhiêu bằng USD? Tại sao BTC lại giảm?

Giá BTC là bao nhiêu bằng USD? Tại sao BTC lại giảm?

Mặc dù có những biến động ngắn hạn mạnh mẽ, nhưng logic của sự tăng trưởng dài hạn của Bitcoin vẫn không thay đổi về cơ bản.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.