Nexo Thị trường hôm nay
Nexo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEXO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹90.34. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NEXO, tổng vốn hóa thị trường của NEXO tính bằng INR là ₹7,547,450,271,217.66. Trong 24h qua, giá của NEXO tính bằng INR đã giảm ₹-6.12, biểu thị mức giảm -6.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEXO tính bằng INR là ₹340.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEXO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEXO sang INR là ₹90.34 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEXO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEXO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nexo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.09 | -5.75% |
The real-time trading price of NEXO/USDT Spot is $1.09, with a 24-hour trading change of -5.75%, NEXO/USDT Spot is $1.09 and -5.75%, and NEXO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nexo sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NEXO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEXO | 90.34INR |
2NEXO | 180.68INR |
3NEXO | 271.02INR |
4NEXO | 361.37INR |
5NEXO | 451.71INR |
6NEXO | 542.05INR |
7NEXO | 632.39INR |
8NEXO | 722.74INR |
9NEXO | 813.08INR |
10NEXO | 903.42INR |
100NEXO | 9,034.27INR |
500NEXO | 45,171.37INR |
1000NEXO | 90,342.75INR |
5000NEXO | 451,713.75INR |
10000NEXO | 903,427.51INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NEXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01106NEXO |
2INR | 0.02213NEXO |
3INR | 0.0332NEXO |
4INR | 0.04427NEXO |
5INR | 0.05534NEXO |
6INR | 0.06641NEXO |
7INR | 0.07748NEXO |
8INR | 0.08855NEXO |
9INR | 0.09962NEXO |
10INR | 0.1106NEXO |
10000INR | 110.68NEXO |
50000INR | 553.44NEXO |
100000INR | 1,106.89NEXO |
500000INR | 5,534.47NEXO |
1000000INR | 11,068.95NEXO |
Bảng chuyển đổi số tiền NEXO sang INR và INR sang NEXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEXO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang NEXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nexo phổ biến
Nexo | 1 NEXO |
---|---|
![]() | $1.09USD |
![]() | €0.98EUR |
![]() | ₹91.43INR |
![]() | Rp16,601.76IDR |
![]() | $1.48CAD |
![]() | £0.82GBP |
![]() | ฿36.1THB |
Nexo | 1 NEXO |
---|---|
![]() | ₽101.13RUB |
![]() | R$5.95BRL |
![]() | د.إ4.02AED |
![]() | ₺37.35TRY |
![]() | ¥7.72CNY |
![]() | ¥157.6JPY |
![]() | $8.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEXO = $1.09 USD, 1 NEXO = €0.98 EUR, 1 NEXO = ₹91.43 INR, 1 NEXO = Rp16,601.76 IDR, 1 NEXO = $1.48 CAD, 1 NEXO = £0.82 GBP, 1 NEXO = ฿36.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3826 |
![]() | 0.0000602 |
![]() | 0.002758 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.03 |
![]() | 0.009838 |
![]() | 0.04614 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,338.68 |
![]() | 22.93 |
![]() | 40.58 |
![]() | 0.00279 |
![]() | 11.36 |
![]() | 0.0000606 |
![]() | 0.1755 |
![]() | 0.01349 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nexo của bạn
Nhập số lượng NEXO của bạn
Nhập số lượng NEXO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nexo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nexo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nexo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nexo sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nexo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nexo sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nexo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nexo (NEXO)

У чому різниця між гаманцями холодного зберігання та гаманцями гарячого зберігання?
Основне визначення Холодного гаманця дуже просте: це метод генерації та зберігання приватних ключів криптовалюти абсолютно офлайн.

Найкращі домашні Крипто Майнінг та інвестиційні Опціони на 2025 рік
Відкрийте для себе найкращі домашні Крипто активи 2025 року та максимізуйте свої прибутки з нашим комплексним посібником.

Крипто Лорвіан 2025: Тенденції та інвестиційні стратегії в еру Web3
Досліджуйте гострий і ігровий вплив Крипто Лорвіан на Web3 у 2025 році.

2025 Floki Криптоактиви: Інвестиційний посібник та аналіз цін
Досліджуйте шлях Флокі від мем монети до основних Криптоактивів.

Kubet: Нова сила в онлайн-гемблінгу в епоху Криптоактивів
Kubet є інноваційною платформою, яка поєднує технології блокчейн з онлайн-гемблінгом.

Крипто Дезір: Стратегії інвестування у Web3 на 2025 рік і далі
Досліджуйте майбутнє Web3 та зануртеся в інвестиційні стратегії, тенденції DeFi та прийняття блокчейну на 2025 рік з Crypto Dezire.