Puffverse Thị trường hôm nay
Puffverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Puffverse chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.07965. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,622,222 PFVS, tổng vốn hóa thị trường của Puffverse tính bằng SAR là ﷼34,833,599.93. Trong 24h qua, giá của Puffverse tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0002214, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffverse tính bằng SAR là ﷼0.693, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07455.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PFVS sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PFVS sang SAR là ﷼0.07965 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PFVS/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PFVS/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Puffverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0212 | 0.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0211 | -0.05% |
The real-time trading price of PFVS/USDT Spot is $0.0212, with a 24-hour trading change of 0.33%, PFVS/USDT Spot is $0.0212 and 0.33%, and PFVS/USDT Perpetual is $0.0211 and -0.05%.
Bảng chuyển đổi Puffverse sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PFVS sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PFVS | 0.07SAR |
2PFVS | 0.15SAR |
3PFVS | 0.23SAR |
4PFVS | 0.31SAR |
5PFVS | 0.39SAR |
6PFVS | 0.47SAR |
7PFVS | 0.55SAR |
8PFVS | 0.63SAR |
9PFVS | 0.71SAR |
10PFVS | 0.79SAR |
10000PFVS | 796.5SAR |
50000PFVS | 3,982.5SAR |
100000PFVS | 7,965SAR |
500000PFVS | 39,825SAR |
1000000PFVS | 79,650SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PFVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 12.55PFVS |
2SAR | 25.1PFVS |
3SAR | 37.66PFVS |
4SAR | 50.21PFVS |
5SAR | 62.77PFVS |
6SAR | 75.32PFVS |
7SAR | 87.88PFVS |
8SAR | 100.43PFVS |
9SAR | 112.99PFVS |
10SAR | 125.54PFVS |
100SAR | 1,255.49PFVS |
500SAR | 6,277.46PFVS |
1000SAR | 12,554.92PFVS |
5000SAR | 62,774.63PFVS |
10000SAR | 125,549.27PFVS |
Bảng chuyển đổi số tiền PFVS sang SAR và SAR sang PFVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PFVS sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PFVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Puffverse phổ biến
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.77INR |
![]() | Rp322.21IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | ₽1.96RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.06JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PFVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PFVS = $0.02 USD, 1 PFVS = €0.02 EUR, 1 PFVS = ₹1.77 INR, 1 PFVS = Rp322.21 IDR, 1 PFVS = $0.03 CAD, 1 PFVS = £0.02 GBP, 1 PFVS = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.1 |
![]() | 0.001267 |
![]() | 0.05516 |
![]() | 133.24 |
![]() | 60.93 |
![]() | 0.2086 |
![]() | 0.9237 |
![]() | 133.42 |
![]() | 25,093.31 |
![]() | 491.15 |
![]() | 814.69 |
![]() | 0.05522 |
![]() | 228.97 |
![]() | 0.001265 |
![]() | 3.57 |
![]() | 47.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Puffverse của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffverse hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffverse sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Puffverse sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Puffverse sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Puffverse (PFVS)

Токен PFVS: восходящая звезда в Метавселенной и GameFi
Puffverse - это 3D фэнтезийный метавселенная, похожая на Дисней, цель которой - соединить виртуальный мир в Web3 с реальностью в Web2

Puffverse (PFVS) Теперь торгуется на Gate: Новая граница в веб-играх 3.0
Puffverse (PFVS) - игровая экосистема, работающая на блокчейне Ronin

Распродажа токенов PFVS на платформе Gate Launchpad: новый стандарт предложений токенов GameFi
Gate Launchpad представил Puffverse (PFVS) как одну из самых ожидаемых продаж токенов года

Анализ производительности первого проекта PFVS Gate: лучшие криптопроекты запуска
Крипто Launchpad развивается из простого инструмента для сбора средств в многофункциональную платформу для инкубации проектов, создания сообщества и захвата прибыли.

Обратный отсчет запуска Puffverse (PFVS) Launchpad: Simple Earn Newbie наслаждается 100%
Gate запустил 7-дневное фиксированное управление финансами в USDT с 100% годовым доходом

Что такое PFVS (Puffverse)? Какова будет тенденция облачного гейминга в 2025 году?
Пуфферс Метаверс ведет революционные изменения в метаверс-играх в 2025 году.