StatusSNT sang EUR:Chuyển đổi Status (SNT) sang Euro (EUR)

SNT/EUR: 1 SNT ≈ €0.02652 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02652. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng EUR là €94,125,158.48. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng EUR đã tăng €0.0005087, biểu thị mức tăng +1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng EUR là €0.6136, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005312.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang EUR

0.02652+1.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang EUR là €0.02652 EUR, với sự thay đổi +1.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02953
+1.68%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02951
+1.58%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02953, with a 24-hour trading change of +1.68%, SNT/USDT Spot is $0.02953 and +1.68%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02951 and +1.58%.

Bảng chuyển đổi Status sang Euro

Bảng chuyển đổi SNT sang EUR

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SNT
0.02EUR
2SNT
0.05EUR
3SNT
0.07EUR
4SNT
0.1EUR
5SNT
0.13EUR
6SNT
0.15EUR
7SNT
0.18EUR
8SNT
0.21EUR
9SNT
0.23EUR
10SNT
0.26EUR
10,000SNT
264.38EUR
50,000SNT
1,321.9EUR
100,000SNT
2,643.8EUR
500,000SNT
13,219EUR
1,000,000SNT
26,438EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SNT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1EUR
37.82SNT
2EUR
75.64SNT
3EUR
113.47SNT
4EUR
151.29SNT
5EUR
189.12SNT
6EUR
226.94SNT
7EUR
264.77SNT
8EUR
302.59SNT
9EUR
340.41SNT
10EUR
378.24SNT
100EUR
3,782.43SNT
500EUR
18,912.16SNT
1,000EUR
37,824.33SNT
5,000EUR
189,121.65SNT
10,000EUR
378,243.3SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang EUR và EUR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SNT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.47 INR, 1 SNT = Rp449.18 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.91
logo BTCBTC
0.004704
logo ETHETH
0.1444
logo XRPXRP
177.23
logo USDTUSDT
558.12
logo BNBBNB
0.6944
logo SOLSOL
3.08
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
133,061.05
logo STETHSTETH
0.1446
logo DOGEDOGE
2,496.63
logo TRXTRX
1,716.43
logo ADAADA
714.41
logo WBTCWBTC
0.004709
logo HYPEHYPE
12.85
logo SUISUI
142.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.