SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.006886. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng GBP là £6,206,267. Trong 24h qua, giá của F tính bằng GBP đã giảm £-0.00002295, biểu thị mức giảm -0.330000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng GBP là £0.2181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.005963.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang GBP là £0.006886 GBP, với sự thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/GBP trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009197 | -0.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0092 | -0.11% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.009197, with a 24-hour trading change of -0.11%, F/USDT Spot is $0.009197 and -0.11%, and F/USDT Perpetual is $0.0092 and -0.11%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang British Pound
Bảng chuyển đổi F sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0GBP |
2F | 0.01GBP |
3F | 0.02GBP |
4F | 0.02GBP |
5F | 0.03GBP |
6F | 0.04GBP |
7F | 0.04GBP |
8F | 0.05GBP |
9F | 0.06GBP |
10F | 0.06GBP |
100000F | 688.66GBP |
500000F | 3,443.33GBP |
1000000F | 6,886.67GBP |
5000000F | 34,433.35GBP |
10000000F | 68,866.7GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 145.2F |
2GBP | 290.41F |
3GBP | 435.62F |
4GBP | 580.83F |
5GBP | 726.04F |
6GBP | 871.24F |
7GBP | 1,016.45F |
8GBP | 1,161.66F |
9GBP | 1,306.87F |
10GBP | 1,452.08F |
100GBP | 14,520.8F |
500GBP | 72,604.03F |
1000GBP | 145,208.06F |
5000GBP | 726,040.3F |
10000GBP | 1,452,080.61F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang GBP và GBP sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 F sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp139.11IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.85RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.32JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.77 INR, 1 F = Rp139.11 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 37.39 |
![]() | 0.005648 |
![]() | 0.1766 |
![]() | 183.86 |
![]() | 665.48 |
![]() | 0.869 |
![]() | 3.4 |
![]() | 666.17 |
![]() | 2,326.43 |
![]() | 148,604.74 |
![]() | 0.1772 |
![]() | 737.29 |
![]() | 2,117.55 |
![]() | 14.58 |
![]() | 0.005702 |
![]() | 1,398.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SynFutures (F) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

LGNS vs. Các Token GameFi Khác: Ai Mới Là Người Chiến Thắng?
Khi GameFi tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, hàng loạt token cạnh tranh nhau để thu hút sự chú ý — và dòng vốn của bạn.

Từ IPFS đến CESS: Tiêu chuẩn mới cho giải pháp lưu trữ Web3
CESS Network đang nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn mới trong lĩnh vực lưu trữ Web3, mang đến một hạ tầng phi tập trung toàn diện,

Gate sẽ trình diễn tại GM Vietnam và Coinfest Asia 2025, củng cố chiến lược Đông Nam Á của mình.
Trong tương lai, Gate sẽ tiếp tục sâu sắc hóa bố trí chiến lược toàn cầu, tăng cường xây dựng tuân thủ, đổi mới sản phẩm và hợp tác sinh thái.

Mayflower AI là gì? Dự đoán giá TOKEN MAY
Mayflower AI đang trở thành một cầu nối kết nối một tỷ người dùng với thế giới crypto bằng cách biến các hoạt động on-chain phức tạp thành một giao diện trò chuyện trực quan.

Pump.fun khơi dậy cuộc cách mạng Meme Coin khi Gate Launchpad ra mắt độc quyền TOKEN PUMP, kích thích cơn sốt đăng ký
Pump.fun đã vượt ra ngoài việc chỉ là một nền tảng kỹ thuật và đã trở thành một phương tiện cho tinh thần bản địa của tiền điện tử.

Cách Giao dịch Pump.fun Coin? Hướng dẫn từng bước sử dụng Gate làm ví dụ
Gate cung cấp một lối vào tuân thủ và hiệu quả cho việc giao dịch PUMP.
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop F và Chia sẻ $10,000 $F

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)
