TezosChuyển đổi Tezos (XTZ) sang Indian Rupee (INR)

XTZ/INR: 1 XTZ ≈ ₹40.97 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTZ chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹40.97. Với nguồn cung lưu hành là 1,047,911,034.11 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng INR là ₹3,587,379,483,412.72. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng INR đã giảm ₹-0.7468, biểu thị mức giảm -1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng INR là ₹761.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹29.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang INR

40.97-1.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang INR là ₹40.97 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TezosXTZ/USDT
Giao ngay
$0.4937
-1.44%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4932
-0.76%

The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.4937, with a 24-hour trading change of -1.44%, XTZ/USDT Spot is $0.4937 and -1.44%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.4932 and -0.76%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XTZ sang INR

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XTZ
40.97INR
2XTZ
81.95INR
3XTZ
122.93INR
4XTZ
163.91INR
5XTZ
204.88INR
6XTZ
245.86INR
7XTZ
286.84INR
8XTZ
327.82INR
9XTZ
368.79INR
10XTZ
409.77INR
100XTZ
4,097.75INR
500XTZ
20,488.77INR
1000XTZ
40,977.54INR
5000XTZ
204,887.73INR
10000XTZ
409,775.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang XTZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1INR
0.0244XTZ
2INR
0.0488XTZ
3INR
0.07321XTZ
4INR
0.09761XTZ
5INR
0.122XTZ
6INR
0.1464XTZ
7INR
0.1708XTZ
8INR
0.1952XTZ
9INR
0.2196XTZ
10INR
0.244XTZ
10000INR
244.03XTZ
50000INR
1,220.18XTZ
100000INR
2,440.36XTZ
500000INR
12,201.8XTZ
1000000INR
24,403.6XTZ

Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang INR và INR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XTZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.49 USD, 1 XTZ = €0.44 EUR, 1 XTZ = ₹40.98 INR, 1 XTZ = Rp7,440.76 IDR, 1 XTZ = $0.67 CAD, 1 XTZ = £0.37 GBP, 1 XTZ = ฿16.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.375
logo BTCBTC
0.0000593
logo ETHETH
0.002678
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.96
logo BNBBNB
0.009668
logo SOLSOL
0.04501
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,268.91
logo TRXTRX
22.57
logo DOGEDOGE
39.31
logo STETHSTETH
0.002683
logo ADAADA
10.99
logo WBTCWBTC
0.00005952
logo HYPEHYPE
0.1694
logo BCHBCH
0.01322

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tezos của bạn

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.