
Tương tự như việc cập nhật hệ điều hành trên máy tính hoặc điện thoại, Ethereum Improvement Proposal (EIP) là cấu trúc tài liệu chuẩn hóa quá trình phát triển cải tiến trong hệ sinh thái Ethereum, cho phép bất kỳ ai đề xuất ý kiến nhằm thúc đẩy sự phát triển của blockchain này.
Đây là tài liệu kỹ thuật, nơi cộng đồng phát triển Ethereum công bố các khuyến nghị để nâng cấp dự án, với mục tiêu giải quyết các vấn đề hiện tại hoặc mở rộng mạng lưới khi xuất hiện công nghệ mới.
Còn gọi là “London hard fork”, Ethereum Improvement Proposal 1559 (EIP-1559) hướng đến mục tiêu giảm phí giao dịch và biến ETH thành đồng tiền giảm phát. Hiểu đơn giản, EIP-1559 chuyển phí gas sang hệ thống hai thành phần: “base fee” do hệ thống tính toán mà mọi người dùng đều phải trả để thực hiện giao dịch với tốc độ thông thường, và “tip” tùy chọn để người dùng tăng tốc giao dịch. EIP-1559 còn yêu cầu tất cả token Ether dùng để trả base fee đều phải bị đốt bỏ. Cách này làm giảm tổng nguồn cung Ether, khiến ETH trở nên khan hiếm và tăng giá trị.
Ethereum Request for Comment (ERC) là một phân loại thuộc nhóm Standards Track EIP. Standards Track EIP chỉ các thay đổi ảnh hưởng đến hầu hết hoặc toàn bộ các triển khai Ethereum và được chia nhỏ thành core, networking, interface và ERC. EIP cải tiến giao thức, còn ERC xây dựng quy tắc để ứng dụng và hợp đồng thông minh tương tác. EIP (bao gồm ERC) là đơn vị trung tâm cho quản trị và được ghi nhận trên Ethereum.
Nhiều tiêu chuẩn phát triển của Ethereum dựa trên giao diện token, nhằm đảm bảo hợp đồng thông minh luôn có thể kết hợp và khi một dự án mới phát hành token, token đó có thể tương tác với các sàn giao dịch phi tập trung hiện tại.
Tháng 11 năm 2015, Fabian Vogelsteller giới thiệu phiên bản đầu tiên của token dưới dạng Ethereum Request for Comments (ERC). Đề xuất này được tự động gán số 20 trên GitHub, tạo tên gọi “ERC20 Tokens”. ERC-20 thiết lập giao diện chuẩn để biểu thị một token, cung cấp chức năng chuyển token cơ bản. Mục đích chính là cho phép khả năng tương tác giữa các tiêu chuẩn hỗ trợ, như ví và sàn giao dịch.
Dù không dành cho chứng khoán, các tiêu chuẩn ERC-721 và ERC-1155 có ý nghĩa vì cho phép mã hóa tài sản vật lý. Việc đưa khái niệm không thể thay thế vào ERC-721 giúp tạo hợp đồng thông minh mà mỗi token là duy nhất. Khái niệm này dễ áp dụng cho vật phẩm hiếm, độc đáo hoặc bất kỳ loại vật phẩm sưu tầm nào. Dự án CryptoKitties - trò chơi cho phép mua, bán và trao đổi thẻ bài ảo - là ví dụ nổi bật nhất.
ERC-1155 là sự phát triển tiếp theo của ERC-20 và ERC-721, cho phép quản lý cả token có thể thay thế và không thể thay thế trong một hợp đồng duy nhất, từ đó thực hiện giao dịch với nhiều loại token khác nhau. Chức năng này được thiết kế phục vụ các trò chơi điện tử phức tạp hơn CryptoKitties, ví dụ như các trò chơi cho phép mua bán, trao đổi tiền tệ trong game và vật phẩm ảo.
ERC-4907 là tiêu chuẩn token Ethereum hỗ trợ tạo ra cả token có thể thay thế và không thể thay thế (NFT). NFT là loại tài sản kỹ thuật số độc nhất, không thể chia nhỏ hoặc trao đổi cho token khác. ERC-4907 cung cấp cách chuẩn hóa để tạo và quản lý NFT trên blockchain Ethereum, giúp nhà phát triển xây dựng vật phẩm sưu tầm kỹ thuật số, vật phẩm trong game và các tài sản số khác.
Giống như bất kỳ doanh nghiệp hay dự án nào, đội ngũ phát triển đều có mục tiêu và luôn nỗ lực cải tiến công nghệ cũng như chất lượng sản phẩm. Trong lĩnh vực tiền mã hóa cũng vậy: Ethereum có EIP và ERC, nơi nhà phát triển tạo đề xuất, cộng đồng bỏ phiếu quyết định đề xuất nào được thực thi. Điều này có nghĩa là trong tương lai, nhiều EIP và ERC sẽ được bổ sung vào module này khi Ethereum và Ether tiếp tục phát triển.
Điểm nổi bật
Bài viết liên quan