Aave SNX v1ASNX sang USD:Chuyển đổi Aave SNX v1 (ASNX) sang Đô la Mỹ (USD)

ASNX/USD: 1 ASNX ≈ $1.08 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave SNX v1 Thị trường hôm nay

Aave SNX v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave SNX v1 chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ASNX, tổng vốn hóa thị trường của Aave SNX v1 tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Aave SNX v1 tính bằng USD đã tăng $0.04871, biểu thị mức tăng +4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave SNX v1 tính bằng USD là $28.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4847.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASNX sang USD

$1.08+4.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASNX sang USD là $1.08 USD, với sự thay đổi +4.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ASNX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASNX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Aave SNX v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ASNX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ASNX/-- Spot is -- and --, and ASNX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aave SNX v1 sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ASNX sang USD

logo Aave SNX v1Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ASNX
1.08USD
2ASNX
2.17USD
3ASNX
3.26USD
4ASNX
4.35USD
5ASNX
5.44USD
6ASNX
6.52USD
7ASNX
7.61USD
8ASNX
8.7USD
9ASNX
9.79USD
10ASNX
10.88USD
100ASNX
108.8USD
500ASNX
544USD
1,000ASNX
1,088USD
5,000ASNX
5,440USD
10,000ASNX
10,880USD

Bảng chuyển đổi USD sang ASNX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave SNX v1
1USD
0.9191ASNX
2USD
1.83ASNX
3USD
2.75ASNX
4USD
3.67ASNX
5USD
4.59ASNX
6USD
5.51ASNX
7USD
6.43ASNX
8USD
7.35ASNX
9USD
8.27ASNX
10USD
9.19ASNX
1,000USD
919.11ASNX
5,000USD
4,595.58ASNX
10,000USD
9,191.17ASNX
50,000USD
45,955.88ASNX
100,000USD
91,911.76ASNX

Bảng chuyển đổi số tiền ASNX sang USD và USD sang ASNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ASNX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang ASNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave SNX v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASNX = $1.09 USD, 1 ASNX = €0.93 EUR, 1 ASNX = ₹96.56 INR, 1 ASNX = Rp18,191.94 IDR, 1 ASNX = $1.52 CAD, 1 ASNX = £0.81 GBP, 1 ASNX = ฿35.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.25
logo BTCBTC
0.004389
logo ETHETH
0.1198
logo USDTUSDT
499.8
logo XRPXRP
172.71
logo BNBBNB
0.4948
logo SOLSOL
2.36
logo USDCUSDC
500.3
logo SMARTSMART
115,183.48
logo STETHSTETH
0.1199
logo DOGEDOGE
2,126.57
logo TRXTRX
1,488.49
logo ADAADA
622.5
logo LINKLINK
23.26
logo WBTCWBTC
0.004388
logo USDEUSDE
500.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave SNX v1 (ASNX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ASNX của bạn

Nhập số lượng ASNX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave SNX v1 hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave SNX v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave SNX v1 sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave SNX v1 sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave SNX v1 sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave SNX v1 sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave SNX v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide