AstraZeneca xStockAZNX sang EUR:Chuyển đổi AstraZeneca xStock (AZNX) sang Euro (EUR)

AZNX/EUR: 1 AZNX ≈ €72.84 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AstraZeneca xStock Thị trường hôm nay

AstraZeneca xStock đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AstraZeneca xStock chuyển đổi sang Euro (EUR) là €72.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AZNX, tổng vốn hóa thị trường của AstraZeneca xStock tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AstraZeneca xStock tính bằng EUR đã tăng €0.1018, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AstraZeneca xStock tính bằng EUR là €282.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €61.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZNX sang EUR

72.84+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZNX sang EUR là €72.84 EUR, với sự thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AZNX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZNX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AstraZeneca xStock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AstraZeneca xStockAZNX/USDT
Giao ngay
$84.32
+0.14%

The real-time trading price of AZNX/USDT Spot is $84.32, with a 24-hour trading change of +0.14%, AZNX/USDT Spot is $84.32 and +0.14%, and AZNX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AstraZeneca xStock sang Euro

Bảng chuyển đổi AZNX sang EUR

logo AstraZeneca xStockSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AZNX
72.84EUR
2AZNX
145.68EUR
3AZNX
218.53EUR
4AZNX
291.37EUR
5AZNX
364.22EUR
6AZNX
437.06EUR
7AZNX
509.9EUR
8AZNX
582.75EUR
9AZNX
655.59EUR
10AZNX
728.44EUR
100AZNX
7,284.4EUR
500AZNX
36,422.02EUR
1,000AZNX
72,844.04EUR
5,000AZNX
364,220.24EUR
10,000AZNX
728,440.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AZNX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AstraZeneca xStock
1EUR
0.01372AZNX
2EUR
0.02745AZNX
3EUR
0.04118AZNX
4EUR
0.05491AZNX
5EUR
0.06863AZNX
6EUR
0.08236AZNX
7EUR
0.09609AZNX
8EUR
0.1098AZNX
9EUR
0.1235AZNX
10EUR
0.1372AZNX
10,000EUR
137.27AZNX
50,000EUR
686.39AZNX
100,000EUR
1,372.79AZNX
500,000EUR
6,863.97AZNX
1,000,000EUR
13,727.95AZNX

Bảng chuyển đổi số tiền AZNX sang EUR và EUR sang AZNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AZNX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang AZNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AstraZeneca xStock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZNX = $84.32 USD, 1 AZNX = €72.84 EUR, 1 AZNX = ₹7,480.49 INR, 1 AZNX = Rp1,397,079.91 IDR, 1 AZNX = $118.25 CAD, 1 AZNX = £63.23 GBP, 1 AZNX = ฿2,741.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.52
logo BTCBTC
0.005193
logo ETHETH
0.1456
logo USDTUSDT
578.26
logo BNBBNB
0.4919
logo XRPXRP
236.04
logo SOLSOL
2.96
logo USDCUSDC
579.23
logo SMARTSMART
132,133.39
logo STETHSTETH
0.1456
logo DOGEDOGE
2,902.85
logo TRXTRX
1,858.72
logo ADAADA
853.64
logo WBTCWBTC
0.00519
logo LINKLINK
31.03
logo USDEUSDE
579.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AstraZeneca xStock (AZNX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AZNX của bạn

Nhập số lượng AZNX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AstraZeneca xStock hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AstraZeneca xStock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AstraZeneca xStock sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AstraZeneca xStock sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AstraZeneca xStock sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AstraZeneca xStock sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AstraZeneca xStock sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide