B
ETH sang JPY:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Yên Nhật (JPY)

ETH/JPY: 1 ETH ≈ ¥545,505.94 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥545,505.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng JPY đã tăng ¥26,662.03, biểu thị mức tăng +5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng JPY là ¥757,659.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥215,113.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JPY

¥545,505.94+5.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JPY là ¥545,505.94 JPY, với sự thay đổi +5.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$3,581.05
+5.32%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03417
+2.75%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$3,580.9
+5.35%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,578.4
+5.30%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,581.05, with a 24-hour trading change of +5.32%, ETH/USDT Spot is $3,581.05 and +5.32%, and ETH/USDT Perpetual is $3,578.4 and +5.30%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ETH sang JPY

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ETH
545,505.94JPY
2ETH
1,091,011.89JPY
3ETH
1,636,517.83JPY
4ETH
2,182,023.78JPY
5ETH
2,727,529.73JPY
6ETH
3,273,035.67JPY
7ETH
3,818,541.62JPY
8ETH
4,364,047.57JPY
9ETH
4,909,553.51JPY
10ETH
5,455,059.46JPY
100ETH
54,550,594.62JPY
500ETH
272,752,973.13JPY
1,000ETH
545,505,946.27JPY
5,000ETH
2,727,529,731.36JPY
10,000ETH
5,455,059,462.72JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ETH

logo JPYSố lượng
Chuyển thành
B
1JPY
0.000001833ETH
2JPY
0.000003666ETH
3JPY
0.000005499ETH
4JPY
0.000007332ETH
5JPY
0.000009165ETH
6JPY
0.00001099ETH
7JPY
0.00001283ETH
8JPY
0.00001466ETH
9JPY
0.00001649ETH
10JPY
0.00001833ETH
100,000,000JPY
183.31ETH
500,000,000JPY
916.58ETH
1,000,000,000JPY
1,833.16ETH
5,000,000,000JPY
9,165.8ETH
10,000,000,000JPY
18,331.6ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JPY và JPY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 JPY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,558.24 USD, 1 ETH = €3,077.52 EUR, 1 ETH = ₹315,693.1 INR, 1 ETH = Rp59,402,512.13 IDR, 1 ETH = $5,005.02 CAD, 1 ETH = £2,707.46 GBP, 1 ETH = ฿115,148.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2664
logo BTCBTC
0.00003118
logo ETHETH
0.0009134
logo USDTUSDT
3.26
logo XRPXRP
1.38
logo BNBBNB
0.003277
logo SOLSOL
0.01988
logo USDCUSDC
3.26
logo STETHSTETH
0.0009133
logo SMARTSMART
959.23
logo TRXTRX
11.22
logo DOGEDOGE
18.22
logo ADAADA
5.65
logo WBTCWBTC
0.00003118
logo HYPEHYPE
0.0782
logo LINKLINK
0.2052

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide