COBANCOBAN sang JPY:Chuyển đổi COBAN (COBAN) sang Yên Nhật (JPY)

COBAN/JPY: 1 COBAN ≈ ¥0.1369 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

COBAN Thị trường hôm nay

COBAN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của COBAN chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1369. Với nguồn cung lưu hành là 0 COBAN, tổng vốn hóa thị trường của COBAN tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của COBAN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0009098, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COBAN tính bằng JPY là ¥48.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1313.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COBAN sang JPY

¥0.1369-0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COBAN sang JPY là ¥0.1369 JPY, với sự thay đổi -0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COBAN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COBAN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch COBAN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COBAN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, COBAN/-- Spot is -- and --, and COBAN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi COBAN sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi COBAN sang JPY

logo COBANSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1COBAN
0.13JPY
2COBAN
0.27JPY
3COBAN
0.41JPY
4COBAN
0.54JPY
5COBAN
0.68JPY
6COBAN
0.82JPY
7COBAN
0.95JPY
8COBAN
1.09JPY
9COBAN
1.23JPY
10COBAN
1.36JPY
1,000COBAN
136.94JPY
5,000COBAN
684.71JPY
10,000COBAN
1,369.42JPY
50,000COBAN
6,847.13JPY
100,000COBAN
13,694.27JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang COBAN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo COBAN
1JPY
7.3COBAN
2JPY
14.6COBAN
3JPY
21.9COBAN
4JPY
29.2COBAN
5JPY
36.51COBAN
6JPY
43.81COBAN
7JPY
51.11COBAN
8JPY
58.41COBAN
9JPY
65.72COBAN
10JPY
73.02COBAN
100JPY
730.23COBAN
500JPY
3,651.16COBAN
1,000JPY
7,302.32COBAN
5,000JPY
36,511.61COBAN
10,000JPY
73,023.22COBAN

Bảng chuyển đổi số tiền COBAN sang JPY và JPY sang COBAN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 COBAN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang COBAN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1COBAN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COBAN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COBAN = $0 USD, 1 COBAN = €0 EUR, 1 COBAN = ₹0.08 INR, 1 COBAN = Rp14.87 IDR, 1 COBAN = $0 CAD, 1 COBAN = £0 GBP, 1 COBAN = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2133
logo BTCBTC
0.00002864
logo ETHETH
0.0007923
logo USDTUSDT
3.26
logo XRPXRP
1.23
logo BNBBNB
0.002864
logo SOLSOL
0.01645
logo USDCUSDC
3.26
logo SMARTSMART
740.58
logo STETHSTETH
0.0007949
logo DOGEDOGE
16.28
logo TRXTRX
10.96
logo ADAADA
4.89
logo WBTCWBTC
0.00002866
logo LINKLINK
0.1793
logo HYPEHYPE
0.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi COBAN (COBAN) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng COBAN của bạn

Nhập số lượng COBAN của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COBAN hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COBAN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi COBAN sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ COBAN sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ COBAN sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ COBAN sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi COBAN sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide