CovalentCXT sang IDR:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CXT/IDR: 1 CXT ≈ Rp186.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp186.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 956,945,603.45 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng IDR là Rp2,983,469,725,286,186.81. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng IDR đã tăng Rp9.8, biểu thị mức tăng +5.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng IDR là Rp2,832.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp149.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang IDR

Rp186.8+5.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang IDR là Rp186.8 IDR, với sự thay đổi +5.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.01115
+5.11%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.01115, with a 24-hour trading change of +5.11%, CXT/USDT Spot is $0.01115 and +5.11%, and CXT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CXT sang IDR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CXT
189.47IDR
2CXT
378.95IDR
3CXT
568.42IDR
4CXT
757.9IDR
5CXT
947.38IDR
6CXT
1,136.85IDR
7CXT
1,326.33IDR
8CXT
1,515.8IDR
9CXT
1,705.28IDR
10CXT
1,894.76IDR
100CXT
18,947.61IDR
500CXT
94,738.08IDR
1,000CXT
189,476.16IDR
5,000CXT
947,380.8IDR
10,000CXT
1,894,761.61IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CXT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1IDR
0.005277CXT
2IDR
0.01055CXT
3IDR
0.01583CXT
4IDR
0.02111CXT
5IDR
0.02638CXT
6IDR
0.03166CXT
7IDR
0.03694CXT
8IDR
0.04222CXT
9IDR
0.04749CXT
10IDR
0.05277CXT
100,000IDR
527.77CXT
500,000IDR
2,638.85CXT
1,000,000IDR
5,277.7CXT
5,000,000IDR
26,388.54CXT
10,000,000IDR
52,777.08CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang IDR và IDR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.01 USD, 1 CXT = €0.01 EUR, 1 CXT = ₹0.99 INR, 1 CXT = Rp186.81 IDR, 1 CXT = $0.02 CAD, 1 CXT = £0.01 GBP, 1 CXT = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002453
logo BTCBTC
0.000000282
logo ETHETH
0.000008307
logo USDTUSDT
0.02996
logo XRPXRP
0.01216
logo BNBBNB
0.00002977
logo SOLSOL
0.0001793
logo USDCUSDC
0.02995
logo STETHSTETH
0.000008318
logo SMARTSMART
8.92
logo TRXTRX
0.1019
logo DOGEDOGE
0.1657
logo ADAADA
0.05108
logo WBTCWBTC
0.000000282
logo HYPEHYPE
0.0007017
logo LINKLINK
0.001838

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide