Defi AppHOME sang INR:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupee Ấn Độ (INR)

HOME/INR: 1 HOME ≈ ₹1.8 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Defi App Thị trường hôm nay

Defi App đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOME chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.8. Với nguồn cung lưu hành là 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của HOME tính bằng INR là ₹435,701,795,195.28. Trong 24h qua, giá của HOME tính bằng INR đã giảm ₹-0.06553, biểu thị mức giảm -3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOME tính bằng INR là ₹4.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang INR

1.8-3.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang INR là ₹1.8 INR, với sự thay đổi -3.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/INR trong ngày qua.

Giao dịch Defi App

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Defi AppHOME/USDT
Giao ngay
$0.02044
-2.99%
logo Defi AppHOME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02042
-2.99%

The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.02044, with a 24-hour trading change of -2.99%, HOME/USDT Spot is $0.02044 and -2.99%, and HOME/USDT Perpetual is $0.02042 and -2.99%.

Bảng chuyển đổi Defi App sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi HOME sang INR

logo Defi AppSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HOME
1.8INR
2HOME
3.61INR
3HOME
5.42INR
4HOME
7.22INR
5HOME
9.03INR
6HOME
10.84INR
7HOME
12.64INR
8HOME
14.45INR
9HOME
16.26INR
10HOME
18.06INR
100HOME
180.68INR
500HOME
903.4INR
1,000HOME
1,806.8INR
5,000HOME
9,034.04INR
10,000HOME
18,068.09INR

Bảng chuyển đổi INR sang HOME

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Defi App
1INR
0.5534HOME
2INR
1.1HOME
3INR
1.66HOME
4INR
2.21HOME
5INR
2.76HOME
6INR
3.32HOME
7INR
3.87HOME
8INR
4.42HOME
9INR
4.98HOME
10INR
5.53HOME
1,000INR
553.46HOME
5,000INR
2,767.3HOME
10,000INR
5,534.61HOME
50,000INR
27,673.09HOME
100,000INR
55,346.18HOME

Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang INR và INR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HOME sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defi App phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.02 USD, 1 HOME = €0.02 EUR, 1 HOME = ₹1.81 INR, 1 HOME = Rp342.24 IDR, 1 HOME = $0.03 CAD, 1 HOME = £0.02 GBP, 1 HOME = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5315
logo BTCBTC
0.00006185
logo ETHETH
0.001851
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.59
logo BNBBNB
0.006143
logo SOLSOL
0.04103
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,821.57
logo TRXTRX
19.6
logo STETHSTETH
0.001859
logo DOGEDOGE
35.89
logo ADAADA
12.08
logo WBTCWBTC
0.0000618
logo HYPEHYPE
0.1378
logo BCHBCH
0.01149

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng HOME của bạn

Nhập số lượng HOME của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide